Skip to main content

Tác giả: admin

Xu hướng Gamification Marketing ngành Automotive: Nâng cấp trải nghiệm khách hàng, kết nối thương hiệu

1. Bối cảnh thị trường của Gamification Marketing ngành Automotive tại Việt Nam và nhóm khách hàng tiềm năng

Ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển mình rõ nét, khi hành vi tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, công nghệ số phát triển mạnh mẽ và kỳ vọng của người mua ngày càng gia tăng. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, các thương hiệu không chỉ cần cải tiến sản phẩm mà còn phải tạo ra trải nghiệm khách hàng đồng bộ, hấp dẫn và mang tính cá nhân hoá cao.

Chuyên mục “Bối cảnh thị trường của Gamification Marketing ngành Automotive tại Việt Nam” trong bộ tài liệu đã cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại của ngành. Báo cáo chỉ ra rằng: thị trường gamification toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ, với quy mô dự kiến đạt 92,51 tỷ USD vào năm 2030, tốc độ CAGR đạt 26,02% (Nguồn: ModorIntelligence). Thị trường gamification trong nước cũng được dự báo sẽ tăng trưởng 27% chỉ trong vòng 3 năm tới (Nguồn: 6WResearch) – cho thấy tiềm năng bứt phá của xu hướng này. Bên cạnh đó, báo cáo còn chỉ ra các động lực thúc đẩy sự phát triển cũng như thách thức khi triển khai Gamification Marketing tại Việt Nam.

Bối cảnh thị trường và nhóm khách hàng tiềm năng của Gamification Marketing ngành Automotive

Nguồn: Novaon Digital

Một điểm nổi bật trong bộ tài liệu là phần phân tích hành vi của Gen Z và Gen Y – hai nhóm khách hàng đang giữ vai trò chủ lực trong thị trường tiêu dùng hiện nay. Những đặc điểm nổi bật như thói quen sử dụng mạng xã hội, xu hướng yêu thích trải nghiệm tương tác, và nhu cầu phản hồi tức thì… đã được tổng hợp và phân tích sâu sắc, cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong cách thế hệ trẻ tiếp cận và lựa chọn thương hiệu.

Qua đó, tài liệu khẳng định Gamification không chỉ là một công cụ giải trí, mà còn là một chiến lược phù hợp để giúp các thương hiệu ô tô tiếp cận và gắn kết hiệu quả với Gen Z và Gen Y – những người trẻ đang dẫn dắt làn sóng tiêu dùng mới

2. Tầm quan trọng của Gamification Marketing trong ngành Automotive

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi nhiều hơn về trải nghiệm tương tác và cá nhân hóa, các thương hiệu ô tô có thể gia tăng mức độ kết nối, sự yêu thích thương hiệu và hiệu quả chuyển đổi thông qua chiến lược Gamification Marketing.

Trong báo cáo “Xu hướng Gamification Marketing ngành Automotive: Nâng cấp trải nghiệm khách hàng, kết nối thương hiệu” đã chỉ ra ba giá trị cốt lõi mà Gamification Marketing mang lại cho doanh nghiệp ngành Automotive:

Nâng cao trải nghiệm tương tác và cảm xúc trong hành trình khách hàng

Khác với các hình thức truyền thông truyền thống, gamification giúp chuyển hoá tương tác một chiều thành những trải nghiệm có tính nhập vai, tương tác và vui vẻ. Thông qua quiz, game nhập vai hoặc mô phỏng lái thử ảo, người dùng được chủ động khám phá sản phẩm trong bối cảnh cá nhân hóa – từ đó hình thành cảm xúc tích cực và gắn bó với thương hiệu.

Đặc biệt trong ngành ô tô – nơi quyết định mua hàng thường gắn liền với cảm xúc – việc tạo ra những điểm chạm trải nghiệm hấp dẫn có thể rút ngắn chu kỳ mua và tăng khả năng chuyển đổi đáng kể.

3 giá trị cốt lõi của Gamification Marketing trong ngành Automotive

Nguồn: Novaon Digital

Tăng mức độ ghi nhớ thương hiệu và khả năng lan toả nội dung

Các yếu tố trò chơi như điểm thưởng, bảng xếp hạng hay thử thách chia sẻ thành tích thúc đẩy người dùng quay lại nhiều lần và tự nguyện chia sẻ nội dung với bạn bè. Theo báo cáo, hơn 87% người dùng trẻ sẵn sàng lan toả nội dung nếu họ cảm thấy thú vị và có thể “khoe” thành tích của mình.

Gamification không chỉ giúp người dùng ghi nhớ thông điệp sản phẩm tốt hơn, mà còn tạo hiệu ứng viral mạnh mẽ trên nền tảng số – một lợi thế đặc biệt trong ngành có chu kỳ mua dài như ô tô.

Thu thập dữ liệu hành vi và tối ưu hoá chiến lược CRM

Thông qua các game tương tác, thương hiệu có thể thiết kế các cơ chế đăng ký, trả lời câu hỏi hoặc tích điểm đổi thưởng – từ đó thu thập thông tin giá trị về hành vi, nhu cầu và mức độ quan tâm của khách hàng tiềm năng. Đây là tiền đề để các doanh nghiệp ô tô xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng tự động hóa, tối ưu chi phí marketing và tăng hiệu quả bán hàng trong dài hạn.

Dữ liệu người dùng không còn chỉ là “thống kê” mà trở thành tài sản chiến lược nếu được tích hợp đúng vào hệ thống CRM.

Nhìn chung, Gamification Marketing không đơn thuần là hình thức giải trí nhất thời, mà là công cụ chiến lược giúp thương hiệu ô tô chuyển hoá mọi tương tác thành trải nghiệm đáng nhớ. Khi được triển khai một cách bài bản, gamification không chỉ gia tăng gắn kết cảm xúc mà còn tạo ra giá trị dữ liệu, sức lan tỏa và hiệu quả kinh doanh thực tiễn trong kỷ nguyên số hoá.

3. Chiến lược Gamification Marketing dành cho ngành Automotive

Phần tiếp theo của bộ tài liệu tập trung vào các định dạng Gamification Marketing đang được nhiều thương hiệu ô tô ứng dụng nhằm kết nối sâu sắc hơn với thế hệ khách hàng trẻ. Trong bối cảnh trải nghiệm cảm xúc trở thành yếu tố quyết định trong hành vi tiêu dùng, gamification được xem là “chìa khóa” giúp ngành công nghiệp ô tô vượt qua rào cản tương tác truyền thống, đồng thời thiết lập một diện mạo thương hiệu hiện đại, sáng tạo và gần gũi hơn. Đây cũng là cách tiếp cận nhất quán theo phương pháp Strategy – Creative – Technology mà Nhà cung cấp giải pháp Digital marketing tổng thể hàng đầu Novaon Digital đang tập trung triển khai, hướng đến mục tiêu xây dựng trải nghiệm thương hiệu toàn diện cho người tiêu dùng số.

Bộ tài liệu phân tích bốn định dạng Gamification Marketing tiêu biểu đang được ứng dụng hiệu quả trong ngành Automotive: từ các game trắc nghiệm định hình tính cách và lựa chọn mẫu xe (Quiz Game), trải nghiệm lái thử xe trên nền tảng số (Virtual Test Drive), các trò chơi giải đố sáng tạo giúp khách hàng ghi nhớ thông điệp (Puzzle Game), cho đến những trải nghiệm nhập vai hóa thân thành người sở hữu xe với hành trình cá nhân hóa (Role-Playing Game – RPG).

Các định dạng áp dụng Gamification Marketing trong ngành Automotive theo mô hình SCT

Nguồn: Novaon Digital

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, nội dung phần này đi sâu vào phân tích từng hình thức triển khai, lợi ích cụ thể và khả năng tạo hiệu ứng lan toả mạnh mẽ trên các nền tảng số. Những ví dụ thực tiễn được minh hoạ trong tài liệu sẽ giúp doanh nghiệp hình dung rõ cách từng định dạng có thể kích hoạt sự tò mò, duy trì sự tương tác và thúc đẩy quyết định mua hàng – đặc biệt trong hành trình chinh phục Gen Z và Millennials, những người tiêu dùng đang chi phối cuộc chơi trên thị trường hiện nay.

4. Các gói giải pháp Gamification marketing từ các chuyên gia truyền thông – marketing

Nhằm hỗ trợ các thương hiệu và doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của Gamification Marketing trong ngành ô tô, bộ tài liệu giới thiệu ba giải pháp trọng điểm do đội ngũ chuyên gia Novaon Digital thiết kế. Mỗi giải pháp không chỉ được phát triển trên nền tảng công nghệ tương tác, mà còn được cá nhân hoá theo mục tiêu truyền thông cụ thể, phù hợp với hành vi và kỳ vọng của thế hệ khách hàng mới.

Gói giải pháp Gamification Marketing đến từ Novaon Digital

Nguồn: Novaon Digital

Cụ thể, tài liệu tập trung vào ba hình thức gamification nổi bật:
* Game sinh trắc – dạng game hỏi đáp giúp người chơi khám phá bản thân qua các “hình mẫu” tính cách. Giải pháp này giúp cá nhân hóa trải nghiệm và gợi ý sản phẩm phù hợp, đồng thời hỗ trợ thương hiệu thu hút lead chất lượng.
* Game nhập vai RPG – cho phép người chơi hóa thân, thực hiện nhiệm vụ gắn với thông điệp thương hiệu, từ đó tăng tương tác và truyền tải câu chuyện thương hiệu một cách sinh động, cảm xúc.
* Game giải đố – hình thức game đơn giản, dễ chơi, giúp người dùng tích điểm đổi quà và ghi nhớ thương hiệu thông qua trải nghiệm giải trí nhẹ nhàng.

Đặc biệt, bộ tài liệu còn minh họa cách các giải pháp này có thể tích hợp trên nền tảng digital (web, social, microsite…) để tối ưu tương tác, đồng thời đo lường hiệu quả thực tế trong suốt hành trình khách hàng. Đây là nguồn tham khảo thiết thực giúp doanh nghiệp trong ngành ô tô có thể định hướng triển khai gamification một cách bài bản, hiệu quả và phù hợp với xu hướng cá nhân hoá đang ngày càng phổ biến hiện nay.

5. Tạm kết

Bộ tài liệu “Xu hướng Gamification Marketing ngành Automotive: Nâng cấp trải nghiệm khách hàng, kết nối thương hiệu” do Novaon Digital biên soạn nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về vai trò của trò chơi hoá trong chiến lược truyền thông – marketing ngành ô tô. Từ việc làm rõ hành vi tiêu dùng của Gen Z & Gen Y, phân tích các chiến lược triển khai hiệu quả, đến giới thiệu các giải pháp thực tiễn phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam, tài liệu mang đến nhiều gợi ý thiết thực giúp thương hiệu đổi mới trải nghiệm khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Novaon Digital tự hào là đơn vị đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình xây dựng trải nghiệm thương hiệu số hoá, sáng tạo và bền vững. Hãy tải ngay tài liệu đầy đủ để cùng Novaon khám phá tiềm năng của Gamification Marketing và áp dụng thành công trong các chiến dịch truyền thông ngành Automotive.

Nguồn: BrandsVN

Đăng ký xem và tải bộ tài liệu tại đây

Xu hướng chủ đạo định hình chiến lược marketing của ngành hàng tiêu dùng đóng gói (CPG) năm 2025

Giải mã case-study ứng dụng chiến lược Brandformance trong ngành Tài chính – Ngân hàng

Chiến lược Brandformance – được Novaon Digital tiên phong triển khai – đã chứng minh sức mạnh trong việc dung hòa mục tiêu hiệu quả kinh doanh và xây dựng thương hiệu dài hạn. Dưới đây là một cái nhìn toàn diện về làn sóng thay đổi hành vi tài chính, sự lỗi thời của truyền thông cũ và cách Brandformance trở thành lối ra chiến lược cho ngành Ngân hàng hiện đại.

1. Gen Z, Gen Alpha và làn sóng thay đổi trong tư duy tài chính

Sự bùng nổ của công nghệ số và truyền thông đa nền tảng không chỉ thay đổi môi trường tài chính, mà còn hình thành những kỳ vọng và hành vi hoàn toàn mới ở thế hệ trẻ. Với Gen Z và Gen Alpha – những thế hệ sinh ra trong thời đại số – tài chính không còn là những quyết định mang tính thời điểm mà đã trở thành một phần xuyên suốt trong hành trình sống và nhận thức cá nhân

Tâm lý của khách hàng Việt Nam đối với các tổ chức tài chính.
Nguồn: Novaon

  • Cá nhân hóa là ưu tiên hàng đầu: Thay vì tiếp cận tài chính một cách thụ động, người trẻ ngày nay chủ động tìm kiếm các giải pháp phù hợp với nhịp sống và giá trị cá nhân. Theo Accenture (2023), 65% người dùng trẻ ưu tiên các ứng dụng ngân hàng có giao diện thân thiện, dễ sử dụng và đưa ra đề xuất dựa trên dữ liệu hành vi. Với Gen Y, 82% sẵn sàng chuyển đổi ngân hàng nếu nhận được các ưu đãi hấp dẫn hơn, như hoàn tiền, lãi suất ưu đãi, hoặc trải nghiệm dịch vụ tốt hơn.
  • Sự dịch chuyển sang công nghệ tức thời: Với thói quen tiếp cận thông tin nhanh và kỳ vọng cao về trải nghiệm người dùng, Gen Z ưu tiên những giải pháp tài chính mang lại sự tức thì và mượt mà trong thao tác. Họ phản ứng tích cực với các ứng dụng mobile banking có thiết kế trực quan, tích hợp các tính năng như theo dõi dòng tiền theo thời gian thực, thanh toán không tiếp xúc, và xử lý giao dịch ngay lập tức. Điều này phản ánh nhu cầu ngày càng rõ rệt về tính liền mạch, cá nhân hóa và tiện lợi – những yếu tố cốt lõi định hình lại hành vi tài chính của thế hệ trẻ.
  • Tài chính gắn với trách nhiệm xã hội: Không chỉ quan tâm đến hiệu quả và công nghệ, Gen Z và Gen Alpha còn gắn tài chính với các giá trị đạo đức và trách nhiệm cộng đồng. Họ không đơn thuần là người tiêu dùng, mà là những cá nhân có chủ kiến rõ ràng về niềm tin và ảnh hưởng xã hội. Theo Nielsen (2023), 70% Gen Z sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho các thương hiệu có trách nhiệm xã hội, và 64% cho biết sẽ dừng sử dụng dịch vụ nếu ngân hàng vi phạm các nguyên tắc đạo đức. Điều này cho thấy xu hướng định vị ngân hàng không chỉ là nơi lưu trữ tài chính, mà là đối tác cùng chia sẻ giá trị.
  • Khao khát kiểm soát tài chính và nâng cao kiến thức: Trong một thế giới biến động nhanh, thế hệ trẻ không chỉ tìm kiếm sự tự do tài chính mà còn muốn làm chủ kiến thức và công cụ tài chính. Dù chỉ 46% cảm thấy tự tin với hiểu biết tài chính hiện tại, nhưng 73% mong muốn được ngân hàng hỗ trợ dưới vai trò người cố vấn – từ việc lập ngân sách, theo dõi chi tiêu cho tới các giải pháp đầu tư phù hợp (WEF, 2023). Điều này thể hiện rõ xu hướng chuyển dịch vai trò ngân hàng từ nhà cung cấp dịch vụ sang người bạn đồng hành giáo dục và định hướng tài chính cá nhân.

Nhìn chung, hành vi tài chính của Gen Z và Gen Alpha đang chuyển dịch mạnh mẽ – từ giao dịch sang trải nghiệm, từ sản phẩm sang giải pháp, từ chức năng sang giá trị sống. Các tổ chức tài chính muốn đồng hành cùng thế hệ này cần tái thiết kế dịch vụ của mình như một hệ sinh thái – nơi trải nghiệm, công nghệ, giá trị và tri thức cá nhân hóa hòa quyện làm một.

2. Truyền thông tài chính cũ: Đã đến lúc phải thay đổi?

Sau khi nhìn nhận rõ làn sóng chuyển dịch tư duy tài chính của Gen Z và Gen Alpha – từ giao dịch sang trải nghiệm, từ sản phẩm sang giá trị sống – một câu hỏi cấp thiết được đặt ra: Liệu các ngân hàng và doanh nghiệp tài chính đã thực sự bắt nhịp được với thay đổi này?

Hiện nay, phần lớn chiến dịch truyền thông trong ngành vẫn bám chặt vào mô hình cũ: Quảng bá sản phẩm – thúc đẩy giao dịch – đo lường chuyển đổi. Đây là công thức từng hiệu quả với các thế hệ trước, nhưng đã không còn phù hợp với thế hệ người dùng mới – những người đề cao sự cá nhân hóa, cảm xúc thật và giá trị thương hiệu. Khi mà:

  • 76% Gen Z không tin vào quảng cáo trực diện, họ muốn tìm hiểu thương hiệu qua trải nghiệm thực tế, nội dung từ người thật (user-generated content) hoặc các nền tảng mạng xã hội mang tính tương tác cao (McKinsey, 2023).
  • Chỉ 33% người trẻ cảm thấy các ngân hàng hiện nay thực sự “hiểu” họ, trong khi 58% mong muốn nhận được lời khuyên chủ động và mang tính cá nhân thay vì chỉ những phản ứng bị động (Deloitte, 2023).

Tâm lý khách hàng Việt Nam đối với quảng cáo.
Nguồn: Novaon

Nói cách khác, truyền thông tài chính hiện nay đang nói quá nhiều về “sản phẩm” nhưng lại nói quá ít về “con người” – một khoảng cách ngày càng lớn giữa cách thương hiệu giao tiếp và cách người tiêu dùng muốn được lắng nghe.

Hệ quả là gì?

Khi tiếp tục sử dụng lối truyền thông cũ kỹ, các chiến dịch tài chính ngày càng trở nên mờ nhạt giữa một biển thông tin được cá nhân hóa và sáng tạo không ngừng từ các ngành hàng khác. Mối liên kết cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng bị suy giảm nghiêm trọng, khiến ngân hàng khó lòng tạo ra sự gắn bó bền vững. Đáng lo hơn, lòng trung thành – vốn là tài sản vô hình nhưng cực kỳ quan trọng trong ngành tài chính – đang bị bào mòn, khi mà người dùng ngày nay hoàn toàn có thể rời bỏ một thương hiệu chỉ bằng một cú chạm màn hình.

Vậy doanh nghiệp tài chính cần làm gì để bắt kịp và giải quyết thực sự những thay đổi nhanh chóng này?

3. Brandformance – Chiến lược kép giúp ngành Ngân hàng bứt phá

Câu trả lời nằm ở một khái niệm tưởng chừng mâu thuẫn nhưng lại đang trở thành xu hướng chủ đạo: Brandformance – sự kết hợp giữa xây dựng thương hiệu dài hạn (Branding) và hiệu quả đo lường ngắn hạn (Performance). Trong bối cảnh Gen Z và Gen Alpha vừa muốn kết nối cảm xúc với thương hiệu, vừa đòi hỏi tính cá nhân hóa cao và phản hồi tức thì, Brandformance mang đến một mô hình chiến lược toàn diện: vừa tạo ra nhận diện sâu sắc, vừa đảm bảo được các mục tiêu kinh doanh cụ thể.

Không còn là “chọn một trong hai” giữa cảm xúc hay hiệu quả – các thương hiệu tài chính giờ đây cần làm được cả hai. Đó là cách duy nhất để không bị lạc nhịp trước một thế hệ đã và đang định nghĩa lại toàn bộ vai trò của tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

Đối với ngành Tài chính – lĩnh vực vốn thường bị gắn mác khô khan và xa rời cảm xúc – Brandformance đang mở ra một “sân khấu” hoàn toàn mới, nơi các sản phẩm tưởng chừng khó hình dung trở nên sống động và gần gũi hơn bao giờ hết. Thông qua việc khai thác cảm xúc thật và nội dung mang tính cá nhân hóa như câu chuyện khách hàng, livestream trải nghiệm hay thử thách cộng đồng, các thương hiệu tài chính không chỉ rút ngắn khoảng cách với người dùng mà còn tạo ra những kết nối cảm xúc bền vững. Điều quan trọng hơn cả, mô hình này vẫn đảm bảo được yếu tố đo lường – một tiêu chí then chốt trong mọi chiến lược marketing hiệu quả.

Theo Meta Business (2023), các chiến dịch Brandformance có thể giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi từ 2–3 lần so với chiến dịch Performance đơn thuần, đồng thời giảm chi phí trên mỗi lượt chuyển đổi (CPA) đến 22%. Đó không chỉ là hiệu quả truyền thông – đó là hiệu quả kinh doanh.

Tác dụng của Brandformance đối với ngành Tài chính – Ngân hàng.
Nguồn: Novaon

4. Những chiến dịch Brandformance tài chính nổi bật từ Novaon Digital

Để làm rõ hiệu quả và tiềm năng ứng dụng thực tiễn của chiến lược Brandformance – sự kết hợp giữa xây dựng thương hiệu và tối ưu chuyển đổi – chúng ta sẽ cùng điểm qua một số chiến dịch mà Novaon Digital đã trực tiếp triển khai cho các thương hiệu tài chính lớn tại Việt Nam. Đây là những ví dụ điển hình cho cách mà truyền thông hiện đại có thể vừa tạo dựng cảm xúc thương hiệu, vừa thúc đẩy hành vi người dùng một cách tự nhiên và hiệu quả.

Case-study 1: VPBank – “Sinh nhật Thịnh Vượng”: Gamification tri ân khách hàng

Nhân dịp kỷ niệm 28 năm thành lập, VPBank phối hợp cùng Novaon Digital triển khai chiến dịch toàn quốc “Đón sinh nhật Thịnh Vượng – Sánh bước triệu niềm vui”, nhằm tri ân khách hàng, đồng thời tăng cường nhận diện thương hiệu số và thúc đẩy tương tác với hệ sinh thái tài chính.

Trọng tâm chiến dịch là microsite cá nhân hóa với các hoạt động tương tác hấp dẫn, nổi bật là minigame “Làm bánh sinh nhật – Rinh quà ấn tượng” – được xem là một hoạt động Performance hiệu quả khi đóng vai trò dẫn dắt người dùng thực hiện các hành vi tài chính như mở tài khoản, thanh toán số hay gửi tiết kiệm.

Bên cạnh đó, chiến dịch còn được lan tỏa mạnh mẽ thông qua livestream cùng KOC, nội dung truyền cảm hứng trên mạng xã hội và bộ nhận diện thị giác đồng bộ – đây là những hoạt động Branding chủ đạo, giúp truyền tải hình ảnh VPBank trẻ trung, gần gũi và tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực trong cộng đồng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ.

Kết quả VPBank đạt được:

  • Tăng trưởng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên các nền tảng số
  • Tương tác mạng xã hội vượt kỳ vọng, với lượng bình luận, chia sẻ và video người dùng cao hơn các chiến dịch trước
  • Microsite thu hút lượng truy cập lớn, góp phần tăng tỷ lệ tham gia các hoạt động tài chính (gửi tiết kiệm, mở tài khoản, thanh toán số…)

Chiến dịch “Sinh nhật Thịnh Vượng” của VPBank.
Nguồn: Novaon

Chiến dịch là ví dụ tiêu biểu cho ứng dụng hiệu quả mô hình Brandformance trong ngành Tài chính – nơi cảm xúc thương hiệu và hiệu quả đo lường không còn tách biệt, mà cùng cộng hưởng tạo nên một trải nghiệm khách hàng toàn diện. Novaon Digital đã giúp VPBank không chỉ “nói lời tri ân”, mà còn tạo dựng được một hành trình gắn kết mới với thế hệ khách hàng trẻ, năng động và số hóa.

Case-study 2: Shinhan Bank – 30 năm đồng hành cùng người Việt

Với mong muốn củng cố hình ảnh thương hiệu hiện đại, thân thiện và gắn bó lâu dài với người Việt, Shinhan Bank đã triển khai chiến dịch truyền thông nhân dịp kỷ niệm 30 năm hiện diện tại thị trường Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng số và ví điện tử, ngân hàng không chỉ nhấn mạnh uy tín thương hiệu và tiềm lực phát triển mạnh mẽ, mà còn hướng đến xây dựng kết nối sâu sắc với thế hệ khách hàng trong nhóm tuổi từ 25-44 tuổi,những người đang thay đổi tương lai của ngành Tài chính – Ngân hàng.

Được Novaon Digital đồng hành triển khai, chiến dịch áp dụng nhiều hoạt động thú vị đan xen giữa Branding và Performance. Cụ thể, Các nội dung sáng tạo mang màu sắc giải trí như “Bạn trai chất lượng Shinhan” hay “Ngân hàng Tumblr đỉnh” với phong cách meme hóa, ngôn ngữ trẻ trung, là những điểm nhấn Branding nổi bật của chiến dịch, giúp thương hiệu tiếp cận tự nhiên và tạo thiện cảm với nhóm Gen Y – Gen Z.

Bên cạnh đó, việc triển khai đồng bộ chiến lược Media Ads trên nhiều nền tảng như Facebook, TikTok, Zalo, Google… kết hợp cùng Influencer Marketing, booking KOC và cộng đồng online, được xem là các hoạt động Performance có mục tiêu rõ ràng: tăng độ phủ, thu hút sự chú ý và thúc đẩy người dùng tương tác thực tế với thương hiệu.

Thông qua sự kết hợp này, Shinhan Bank đã thể hiện một cách tiếp cận Brandformance linh hoạt – vừa nuôi dưỡng cảm xúc thương hiệu, vừa tạo ra tác động đo lường được trong hành vi khách hàng.

Chiến dịch mừng sinh nhật 30 năm của Shinhan Bank.
Nguồn: Novaon

Kết quả mà Shinhan Bank đạt được:

  • Tỉ lệ reaction trên Instagram và Facebook cao ấn tượng, chứng minh chiến dịch tiếp cận đúng nhóm mục tiêu
  • Tỉ lệ xem trọn video (VTR) vượt 40%, cao hơn chuẩn ngành
  • Tỉ lệ nhấp (CTR) vượt KPI đề ra, đóng góp tích cực vào hiệu quả truyền thông tổng thể

Case-study 3: Vietbank – “Sức sống hè mới”: Khi chiến lược số đánh trúng tâm lý người gửi tiết kiệm

Vào mùa hè – thời điểm cao điểm cho các sản phẩm tiết kiệm, các ngân hàng đồng loạt tung ưu đãi nhưng mức lãi suất tương đương khiến người tiêu dùng khó phân biệt đâu là lựa chọn tốt nhất. Thay vì cạnh tranh bằng con số, Vietbank chọn tạo khác biệt bằng cảm xúc và trải nghiệm thương hiệu, thông qua chiến dịch “Sức sống hè mới”. Mục tiêu: tăng nhận diện số, thu hút khách hàng tương tác và thúc đẩy mở tài khoản tiết kiệm, đặc biệt qua kênh online.

Chiến dịch “Sức sống hè mới” của Vietbank.
Nguồn: Novaon

Hướng đến mục tiêu thu hút người dùng mới và kích thích hành vi gửi tiết kiệm, Vietbank triển khai chiến dịch khuyến mãi quy mô lớn với nhiều hình thức quà tặng hấp dẫn. Các ưu đãi cụ thể như vali, túi canvas, vòng quay may mắn trên ứng dụng Vietbank Digital, và hàng ngàn voucher điện tử là những hoạt động Performance rõ nét, nhằm thúc đẩy hành động mở tài khoản và sử dụng dịch vụ tiết kiệm.

Để hỗ trợ cho phần nhận diện và kết nối cảm xúc, Vietbank đồng thời phối hợp với Novaon Digital sản xuất loạt video ngắn lan tỏa trên mạng xã hội – một chiến thuật Branding hiệu quả, giúp thương hiệu xuất hiện gần gũi, sinh động hơn trong tâm trí khách hàng. Kết hợp với đó là hệ thống quảng cáo hiệu suất cao trên Google và Facebook, được tối ưu theo từ khóa như “tiết kiệm”, “lãi suất”, “ưu đãi”, giúp gia tăng mức độ hiện diện đúng đối tượng và tăng tỷ lệ chuyển đổi

Nhờ cách tiếp cận theo mô hình Brandformance, chiến dịch không chỉ gia tăng đáng kể mức độ nhận biết thương hiệu trên nền tảng số mà còn thúc đẩy hiệu quả chuyển đổi thực tế, với tỷ lệ nhấp (CTR) vượt kỳ vọng và lượng tài khoản tiết kiệm mở mới tăng mạnh qua kênh online.

Kết quả:

  • Đạt 68% KPI kế hoạch
  • CTR vượt trung bình ngành với các từ khóa: “quà tặng gửi tiết kiệm”“lãi suất ngân hàng cao”…

Kết luận

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành Tài chính – Ngân hàng, việc chỉ nhấn mạnh vào sản phẩm hay lãi suất không còn đủ để tạo ra sự khác biệt. Thay vào đó, thương hiệu cần xây dựng trải nghiệm toàn diện, vừa chạm đến cảm xúc khách hàng, vừa thúc đẩy hành vi sử dụng dịch vụ thực tế.

Thông qua các chiến dịch tiêu biểu như “Đón sinh nhật Thịnh Vượng” (VPBank), “30 năm đồng hành cùng người Việt” (Shinhan Bank) hay “Sức sống hè mới” (Vietbank), có thể thấy rõ hiệu quả của phương pháp Brandformance – sự kết hợp giữa xây dựng thương hiệu và hiệu quả kinh doanh. Việc vận dụng đồng thời chiến lược nội dung sáng tạo, giải pháp công nghệ số và tối ưu dữ liệu khách hàng không chỉ giúp gia tăng nhận diện mà còn tạo ra chuyển đổi thực chất.

Với năng lực triển khai đồng bộ từ chiến lược đến thực thi, Novaon Digital tự hào là đối tác tư vấn giải pháp Brandformance chuyên sâu cho ngành Tài chính – Ngân hàng, mang đến trải nghiệm thương hiệu trọn vẹn thông qua ba trụ cột: Strategy – Creative – Technology. Novaon Digital cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp xây dựng thương hiệu bền vững.

Nguồn: BrandsVN


3 case-study gia tăng Brand Experience đột phá trong ngành Tài chính ​​từ gợi ý của Creative Effectiveness Lions

Dưới đây là 3 case-study xuất sắc từ HSBC, Mastercard và Maya – những thương hiệu đã chứng minh rằng Brand Experience không chỉ là một khái niệm, mà là một công cụ chiến lược mạnh mẽ có thể thay đổi cách khách hàng nhìn nhận về dịch vụ tài chính

Về giải thưởng Creative Effectiveness Lions

Ra đời vào năm 2011, giải thưởng Creative Effectiveness Lions là một trong những hạng mục danh giá của Liên hoan Sáng tạo Quốc tế Cannes Lions, nhằm tôn vinh những chiến dịch quảng cáo không chỉ đột phá về mặt ý tưởng mà còn mang lại hiệu quả đo lường được. Đây là giải thưởng duy nhất tại Cannes Lions đánh giá sự kết hợp giữa tính sáng tạo và tác động thực tế, khẳng định vai trò của quảng cáo trong việc thúc đẩy sự tiến bộ trong kinh doanh và xã hội.

Quá trình xét duyệt giải thưởng dựa trên ba tiêu chí chính: Ý tưởng (25%), đánh giá sự độc đáo và sáng tạo; Chiến lược (25%), xem xét tính hợp lý và khả năng triển khai hiệu quả; và Tác động thực tế (50%), đo lường mức độ ảnh hưởng thông qua doanh thu, nhận diện thương hiệu hoặc sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng. Đáng chú ý, chỉ những chiến dịch từng giành giải hoặc lọt vào danh sách đề cử tại Cannes Lions trong vòng ba năm trước đó mới đủ điều kiện tranh giải.

Một trong những minh chứng tiêu biểu cho giá trị của giải thưởng này là chiến dịch “It has to be Heinz” do Rethink Toronto thực hiện cho thương hiệu Heinz. Chiến dịch này đã xuất sắc giành giải Grand Prix Creative Effectiveness Lions 2024 nhờ việc xây dựng những trải nghiệm thương hiệu giàu tính văn hóa, giúp gia tăng kết nối cảm xúc với người tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng doanh số một cách đáng kể.

Creative Effectiveness Lions không chỉ là thước đo thành công của những ý tưởng quảng cáo táo bạo mà còn là minh chứng cho thấy sáng tạo phải đi đôi với hiệu quả – một triết lý ngày càng được ngành tiếp thị toàn cầu đề cao.

1. HSBC – The Homeless Bank Account: Biến tài chính thành công cụ thay đổi cuộc sống

Hiện nay, có hơn 320.000 người đang sống trong tình trạng vô gia cư tại Anh. Họ không thể mở tài khoản ngân hàng vì không có địa chỉ cố định, dẫn đến việc không thể nhận lương hay trợ cấp xã hội, từ đó mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn tài chính do không có chỗ ở cố định.

Điều này khiến nhiều người nghi ngờ về vai trò xã hội của các ngân hàng lớn ở đâu để giải quyết được vấn đề này? Khi mà ngân hàng được xem là một trong những trụ cột của nền kinh tế, nhưng họ vẫn chưa tiếp cận được những nhóm người yếu thế nhất trong xã hội. Điều này không chỉ gây khó khăn cho người vô gia cư mà còn ảnh hưởng đến hệ thống tài chính toàn diện của một quốc gia.

Là một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất thế giới, hoạt động tại hơn 60 quốc gia và có mặt tại Anh từ sớm, HSBC đã chủ động hợp tác với Shelter – tổ chức từ thiện lớn nhất về người vô gia cư ở Anh – để phát triển “Tài khoản ngân hàng không có địa chỉ cố định”.

“Tài khoản ngân hàng không có địa chỉ cố định” là loại tài khoản không yêu cầu người đăng ký phải có địa chỉ nhà ở cụ thể – điều mà các ngân hàng truyền thống đều yêu cầu khi xác lập tài khoản. Từ đó nó cho phép những người vô gia cư có thể nhận trợ cấp hoặc lương từ việc làm và tiến hành thuê nhà và hỗ trợ người vô gia cư ổn định cuộc sống.

Cách thức triển khai chiến dịch “Homeless bank account” của ngân hàng HSBC.

Để tiếp cận và thuyết phục nhóm đối tượng này mở tài khoản ngân hàng. HSBC đã sử dụng TV, OOH (quảng cáo ngoài trời) và social media để nâng cao nhận thức về vấn đề loại trừ tài chính đối với người vô gia cư và nhắc đi nhắc lại thông điệp nhiều lần tại các trạm xe buýt, công viên… nơi người vô gia cư thường hay tới.

Bên cạnh đó, HSBC cũng lựa chọn các điểm mở tài khoản gần khu vực có nhiều người vô gia cư nhất để giúp họ tiếp cận dịch vụ dễ dàng mà không cần địa chỉ cố định. Và cuối cùng, HSBC cũng chủ động đào tạo đội ngũ nhân viên kỹ càng để hỗ trợ những người vô gia cư mở tài khoản một cách nhanh chóng, không cần các thủ tục hành chính phức tạp.

Kết quả đạt được:

  • Hơn 5.900 người vô gia cư đã mở tài khoản ngân hàng.
  • Tăng mức độ yêu thích thương hiệu HSBC lên 10%
  • Tăng trưởng doanh thu từ các sản phẩm tài chính khác lên 13,3 triệu bảng Anh nhờ việc gia tăng lòng tin của khách hàng đối với HSBC.

2. Mastercard – WhereToSettle: Công nghệ giúp người tị nạn tái thiết cuộc sống

Chiến tranh Nga và Ukraine bùng nổ không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế và còn tác động đến an sinh của người dân nước này. Tính đến năm 2025, đã có hơn 10 triệu người Ukraine đã phải rời bỏ quê hương do cuộc chiến với Nga, trong đó phần lớn đổ về các thành phố lớn ở Ba Lan. Điều này đã dẫn đến tình trạng quá tải nhà ở và thị trường việc làm bão hòa. Tuy có nhiều thị trấn nhỏ tại Ba Lan lại đang đối mặt với sự suy giảm dân số do người trẻ rời đi tìm kiếm cơ hội ở nơi khác nhưng 34% người tị nạn Ukraine không thể quyết định nơi sinh sống và an cư tại nước này. Sự mất cân bằng này không chỉ ảnh hưởng đến người tị nạn mà còn tác động đến sự phát triển bền vững của Ba Lan.

Điều này đặt ra câu hỏi: Người tị nạn nên chọn nơi nào để định cư để có cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn?

Để giải quyết vấn đề này, Mastercard đã chủ động phát triển “WhereToSettle” – một nền tảng kỹ thuật số giúp người tị nạn tìm kiếm địa điểm định cư lý tưởng dựa trên dữ liệu kinh tế và xã hội.

Mastercard giải quyết vấn đề xã hội, khẳng định thương hiệu bằng “WheretoSettle”.

Nền tảng “WhereToSettle” có khả năng tổng hợp dữ liệu từ Văn phòng Thống kê Trung ương Ba Lan, bao gồm mức lương trung bình, chi phí sinh hoạt, cơ hội việc làm và nhà ở, từ đó cung cấp gợi ý cá nhân hóa cho từng người dùng. Đồng thời, nền tảng này cũng cung cấp nguồn cấp dữ liệu trực tiếp về các ưu đãi nhà ở và việc làm, giúp người tị nạn dễ dàng đưa ra quyết định nơi định cư cho bản thân và gia đình.

Bên cạnh đó, Mastercard cũng đẩy mạnh quảng bá trên các nền tảng mạng xã hội và truyền thông để nâng cao nhận thức và hướng dẫn người tị nạn sử dụng nền tảng một cách hiệu quả.

Kết quả đạt được:

  • Hơn 300.000 người tị nạn đã tìm được nơi định cư phù hợp thông qua nền tảng.
  • Hơn 57 bài báo truyền thông đưa tin về chiến dịch.
  • Đạt 242.000 lượt truy cập trên nền tảng
  • Tăng 14 điểm đánh giá thương hiệu dựa trên các yếu tố “công nghệ”, “hiện đại” và “xã hội”.

3. Maya – Khi âm nhạc trở thành công cụ thay đổi nhận thức tài chính

Maya, một ngân hàng kỹ thuật số tại Philippines đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với GCash – thương hiệu có độ nhận diện áp đảo trong ngành. Maya cần một chiến lược đột phá để thu hút thế hệ Gen Z, những người thường xem các dịch vụ tài chính là khô khan và nhàm chán.

Maya đã quyết định tái định vị thương hiệu từ một ví điện tử thành một ngân hàng số, nhấn mạnh vào khái niệm tự do tài chính. Họ đã hợp tác với nghệ sĩ hip-hop nổi tiếng Shanti Dope để sáng tác một bài hát mang tên “Maya”, nhằm truyền tải thông điệp về sự tự do tài chính cho giới trẻ.

Cách thức triển khai chiến dịch “The hit song actually a bank” của ngân hàng Maya.

Bài hát này có điểm sáng tạo là nó kết hợp MV ca nhạc với các hoạt động Gamification: Chứa các mã tiền mặt ẩn mang tên “trứng Phục sinh” ( Easter egg) và cho phép người dùng quy đổi thành Bitcoin trong ứng dụng cùng tên – Maya.

Để tăng cường sự tương tác, Maya đã tận dụng TikTok để thách thức người dùng nhảy và rap theo bài hát. Chiến dịch này đã giúp Maya trở thành nền tảng Fintech được bàn tán nhiều nhất, chiếm 44,4% số lượt thảo luận trong lĩnh vực Fintech tại Philippines vào tháng 5 năm 2022. Ngoài ra, chiến dịch cũng tiến hành quảng bá trên YouTube, social media và các nền tảng streaming để mở rộng phạm vi tiếp cận.

Kết quả mà Maya đạt được:

Chiến dịch đã thành công rực rỡ, với Maya đạt được 1,5 triệu tài khoản tiết kiệm trong vòng 6 tháng và 14,7 tỷ PHP tiền gửi. Maya cũng trở thành ứng dụng ngân hàng số hàng đầu tại Philippines, với 8,17 triệu người dùng hoạt động hàng tháng và 25,2 triệu lượt tải xuống. Điểm nhận thức về thương hiệu của Maya đã tăng từ 85 lên 99 điểm, gần bằng với GCash.

Kết luận

Cả 3 chiến dịch trên đã chứng minh rằng Brand Experience có thể vượt xa những phương pháp truyền thống, từ việc giúp đỡ người vô gia cư, hỗ trợ người tị nạn đến biến một ngân hàng thành biểu tượng văn hóa.

Hy vọng 3 case-study thành công này có thể đem lại cho bạn những góc nhìn mới mẻ và nguồn cảm hứng dồi dào trong việc xây dựng chiến lược trải nghiệm thương hiệu đột phá, góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp mình trong tương lai.

Nguồn: BrandsVietnam






Ứng dụng AI trong Livestream: Xu hướng mới định hình trải nghiệm thương hiệu ngành Automotive 

Không đơn thuần là xu hướng công nghệ, livestream ứng dụng AI đang từng bước trở thành giải pháp toàn diện cho ngành Ô tô, giúp rút ngắn hành trình ra quyết định, tăng cường trải nghiệm số và mở rộng độ phủ thương hiệu trên đa nền tảng.

I. Xu hướng Livestream và Ứng dụng Livestream trong ngành Automotive  

1. Livestream: Từ trào lưu giải trí đến công cụ truyền thông chiến lược  

Năm 2024, thị trường livestream toàn cầu đạt quy mô 1,83 tỷ USD, tăng mạnh so với 1,51 tỷ USD của năm 2023. Dự báo đến năm 2028, con số này sẽ chạm mốc 3,95 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 21,3%. 

Đà phát triển này chủ yếu đến từ hai yếu tố: sự phổ biến của video trong hành vi tiêu dùng số, và sự thay đổi thói quen giải trí hậu đại dịch – khi người dùng dành nhiều thời gian hơn trên nền tảng trực tuyến tại nhà. Từ YouTube, Facebook đến TikTok, Instagram hay Twitch, livestream đã vượt ra khỏi vai trò giải trí đơn thuần, trở thành kênh truyền thông và thương mại chủ lực. Đặc biệt, livestream bán hàng (live video shopping) đang bùng nổ, khi nhiều nền tảng như Pinterest, Instagram và TikTok tích hợp tính năng mua sắm trực tiếp, kết hợp ưu đãi giới hạn thời gian để thúc đẩy hành vi mua ngay. 

Tổng thể, livestream đang phát triển thành một hệ sinh thái nội dung đa chức năng, nơi giải trí, tương tác và thương mại hội tụ. Xu hướng này không chỉ thay đổi cách người dùng tiêu thụ thông tin mà còn tái định hình mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng trong kỷ nguyên số. 

Livestream đang phát triển thành một hệ sinh thái nội dung đa chức năng, nơi giải trí, tương tác và thương mại hội tụ

2. Livestream trong ngành Automotive: Công cụ chiến lược cho kết nối, trải nghiệm và chuyển đổi 

Trong ngành ô tô – nơi hành trình mua hàng diễn ra thận trọng, kéo dài và chịu ảnh hưởng lớn từ cảm xúc – livestream đang trở thành công cụ truyền thông không thể thiếu, giúp thương hiệu kết nối trực tiếp với khách hàng tiềm năng một cách linh hoạt, chân thực và có chiều sâu. 

Không chỉ đơn thuần là kênh giới thiệu sản phẩm hay ra mắt xe mới, livestream đã phát triển thành một nền tảng toàn diện, hỗ trợ thương hiệu: 

– Tiếp cận khách hàng toàn cầu mà không bị giới hạn bởi không gian hay chi phí tổ chức sự kiện truyền thống; 

– Tăng mức độ tương tác trực tiếp thông qua hỏi đáp, bình luận, minigame hay phản hồi thời gian thực; 

– Kéo dài vòng đời nội dung với khả năng lưu trữ và tái sử dụng dưới dạng video-on-demand. 

Livestream còn tạo điều kiện để tích hợp các định dạng đa phương tiện như đồ họa 3D, trình chiếu kỹ thuật, hậu trường sản xuất hay phỏng vấn chuyên gia, giúp truyền tải thông tin rõ ràng, tăng cảm xúc và niềm tin với thương hiệu. Đặc biệt, với khả năng phân tích dữ liệu theo thời gian thực, các thương hiệu ô tô có thể tối ưu nội dung, điều chỉnh thông điệp và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng nhóm khách hàng mục tiêu. 

Quan trọng hơn, livestream tạo ra sự minh bạch và tính chân thật – hai yếu tố góp phần củng cố niềm tin trong ngành có giá trị cao như ô tô. Đây không chỉ là hình thức tiếp cận, mà là một phần trong hành trình xây dựng kết nối cảm xúc, thúc đẩy hành động và tạo khác biệt trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. 

II. Xu hướng Livestream kết hợp AI: Giải pháp tương lai cho ngành Automotive  

Khi hành vi tiêu dùng ngày càng dịch chuyển sang môi trường số, các thương hiệu ô tô đang đối mặt với thách thức không chỉ về cách tiếp cận khách hàng, mà còn ở việc giữ chân họ trong từng điểm chạm. Trong bối cảnh đó, sự kết hợp giữa livestream và công nghệ AI đang mở ra một hướng đi mới – nơi nội dung không chỉ được phát sóng mà còn được cá nhân hoá, tương tác và tối ưu hiệu suất theo thời gian thực. 

Không đơn thuần là xu hướng công nghệ, livestream ứng dụng AI đang từng bước trở thành giải pháp toàn diện cho ngành ô tô, giúp rút ngắn hành trình ra quyết định, tăng cường trải nghiệm số và mở rộng độ phủ thương hiệu trên đa nền tảng. Dưới đây là ba hướng triển khai nổi bật, có thể xem là “bộ khung chiến lược” cho các chiến dịch truyền thông hiện đại trong lĩnh vực Automotive. 

1. Livestream cùng AI Influencer: Xu hướng mới định hình ngành marketing  

AI Influencer là những nhân vật ảo được tạo bằng công nghệ CGI kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI), có khả năng “diễn đạt” ngôn ngữ tự nhiên, phản hồi theo thời gian thực và duy trì hình ảnh thương hiệu một cách ổn định, xuyên suốt. Không chỉ là lựa chọn thay thế con người trong bối cảnh chi phí tăng cao và nội dung cần cá nhân hoá, AI Influencer còn đang dần trở thành đối tác chiến lược trong các chiến dịch livestream marketing. 

Trong hình thức livestream, AI Influencer có thể xuất hiện dưới dạng người dẫn ảo – kết hợp cùng host thật hoặc dẫn chương trình hoàn toàn độc lập. Họ có thể trả lời bình luận, thuyết minh về công nghệ sản phẩm, mô phỏng tính năng kỹ thuật hoặc dẫn dắt các phân đoạn như Q&A, review xe hay hướng dẫn lái thử qua đồ họa 3D. Với khả năng hoạt động 24/7, AI Influencer không bị giới hạn bởi thời gian, cảm xúc hay lịch trình cá nhân, và có thể dễ dàng điều chỉnh theo từng concept – từ hiện đại đến futuristic, phù hợp với các chiến dịch của ngành ô tô. 

Bên cạnh đó, thương hiệu có thể kết hợp hệ thống influencer đa lớp – bao gồm KOLs, micro-influencer và nhân vật ảo – để mở rộng độ phủ và đồng thời tạo được sự tin cậy lẫn cảm xúc. Influencer thật có thể chia sẻ hành trình trải nghiệm thực tế như lái thử, đánh giá thiết kế, trong khi AI Influencer đảm nhiệm vai trò duy trì sự hiện diện thương hiệu, đảm bảo luồng thông tin liền mạch và dễ kiểm soát. 

Với ngành Automotive – nơi hành trình mua hàng kéo dài và yêu cầu nhiều điểm chạm, AI Influencer đóng vai trò như “trợ lý truyền thông kỹ thuật số” giúp thương hiệu: 

– Tiếp cận liên tục và nhất quán với khách hàng mục tiêu trên nhiều nền tảng; 

– Truyền tải thông tin kỹ thuật rõ ràng, sinh động, hỗ trợ quá trình tìm hiểu sản phẩm; 

– Cá nhân hóa trải nghiệm livestream theo hành vi người xem 

– Tối ưu chi phí và đảm bảo tính minh bạch trong thông điệp. 

Xu hướng này không chỉ mang tính thử nghiệm mà đang dần trở thành chuẩn mực mới trong truyền thông ngành ô tô, nơi sự kết hợp giữa AI – con người – công nghệ nội dung mang lại trải nghiệm sâu hơn, trực quan hơn và dễ chuyển đổi hơn với người tiêu dùng hiện đại. 

2.  Creative Concept Live:  

Trong bối cảnh người xem ngày càng “miễn nhiễm” với các nội dung thông thường, Creative Concept Live đóng vai trò như “kịch bản tổng thể” cho toàn bộ buổi livestream, giúp thương hiệu tạo dựng trải nghiệm có định hướng, có cảm xúc và có khả năng thúc đẩy hành vi. Không chỉ dừng ở việc lên kịch bản nội dung, Creative Concept Live bao gồm cả việc định hình chủ đề xuyên suốt, lựa chọn concept hình ảnh, thiết kế không gian phát sóng, phục trang host và cách triển khai tương tác để tạo nên một “sân khấu thương hiệu” đúng nghĩa. 

Ví dụ, nếu chọn concept Metaverse hoặc tương lai hoá trải nghiệm, người dẫn chương trình có thể xuất hiện với trang phục mang phong cách cyberpunk, nền livestream mô phỏng môi trường thực tế ảo, và nội dung được thiết kế như một chuyến tham quan nhà máy sản xuất xe hoặc hành trình lái thử xe trong thế giới ảo. Mọi yếu tố – từ hình ảnh, âm thanh đến nhịp độ nội dung – đều được làm đồng bộ theo concept, khiến người xem không chỉ tiếp nhận thông tin, mà thực sự được “dẫn dắt” vào câu chuyện của thương hiệu. 

Với ngành ô tô – nơi quyết định mua hàng diễn ra chậm, đòi hỏi nhiều cảm xúc và hiểu biết – hình thức thể hiện này giúp người xem không chỉ “xem xe”, mà trải nghiệm hành trình sở hữu xe một cách sống động: từ ngoại hình, nội thất, đến công nghệ động cơ. Thay vì một buổi giới thiệu thông thường, Creative Concept Live biến livestream thành một trải nghiệm thị giác và cảm xúc – nơi thương hiệu ô tô có thể kết nối đúng lúc, đúng thông điệp và đúng kỳ vọng của người tiêu dùng hiện đại. 

3. Ứng dụng công nghệ: Tích hợp AI và các nền tảng phát sóng  

Tích hợp AI và nền tảng phát sóng là giải pháp kết hợp giữa công nghệ trí tuệ nhân tạo và hệ thống đa kênh để nâng cao hiệu quả livestream – từ khâu sản xuất, phân phối cho đến đo lường. AI không chỉ giúp cá nhân hóa nội dung theo thời gian thực, mà còn hỗ trợ tự động hóa các thao tác kỹ thuật như hiển thị bình luận, phân tích hành vi người xem, cắt dựng video hậu kỳ, hay gợi ý cải tiến nội dung dựa trên dữ liệu. Bên cạnh đó, việc phát đồng thời trên nhiều nền tảng như Facebook Live, TikTok Live hay YouTube giúp thương hiệu tối ưu độ phủ mà vẫn kiểm soát được trải nghiệm người dùng một cách liền mạch. 

Với ngành ô tô – nơi hành trình ra quyết định mua hàng kéo dài và chịu ảnh hưởng lớn từ trải nghiệm cảm tính – việc tích hợp AI và hệ thống phát sóng đa nền tảng mang lại nhiều lợi thế chiến lược. Nhờ khả năng phân tích dữ liệu theo thời gian thực, các thương hiệu có thể theo dõi hành vi xem, tương tác của người dùng tại từng phân đoạn livestream, từ đó tối ưu nội dung hoặc chuyển hướng thông điệp một cách linh hoạt. Đặc biệt, việc phát sóng cùng lúc trên nhiều nền tảng cho phép thương hiệu ô tô tiếp cận nhiều nhóm đối tượng hơn – từ người yêu xe truyền thống trên Facebook, đến thế hệ Z năng động trên TikTok – mà vẫn giữ được sự nhất quán trong trải nghiệm thương hiệu. Đây là giải pháp phù hợp để gia tăng độ phủ, tối ưu ngân sách và thu thập dữ liệu phục vụ các chiến lược bán hàng sau livestream. 

III. Case-study – OMODA: Đổi mới cách tiếp cận khách hàng trong ngành ô tô bằng Livestream 

Trong bối cảnh hành vi tiêu dùng ngày càng chuyển dịch sang các nền tảng số, thương hiệu ô tô OMODA đã lựa chọn hình thức livestream như một chiến lược truyền thông mới để tạo ra trải nghiệm tương tác sâu hơn với người dùng. Thay vì sử dụng cách tiếp cận một chiều như quảng cáo truyền thống, OMODA kết hợp cùng đơn vị triển khai để xây dựng một chiến dịch tích hợp, trong đó livestream trở thành điểm chạm chính, kết nối giữa sản phẩm công nghệ cao và khách hàng mục tiêu. 

Chiến dịch áp dụng ba giải pháp nổi bật: 

– Creative Concept Live – Xây dựng ý tưởng sáng tạo: Nội dung livestream không đơn thuần là buổi ra mắt sản phẩm, mà được thiết kế như một hành trình kể chuyện thương hiệu. Việc xây dựng kịch bản, lựa chọn host phù hợp và lồng ghép các hoạt động tương tác giúp tạo ra trải nghiệm phát sóng liền mạch, thu hút và đúng tinh thần sản phẩm. 

– Ứng dụng công nghệ – Tích hợp AI và các nền tảng phát sóng: Livestream được triển khai đồng thời trên các nền tảng phổ biến như Facebook và TikTok nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận đa nhóm đối tượng. Bên cạnh đó, công nghệ được ứng dụng để nâng cao hiệu quả trình chiếu, xử lý kỹ thuật và cá nhân hóa nội dung phát sóng theo từng kịch bản. 

– Influencer Network – Mạng lưới KOLs ảo & thật: Chiến dịch tận dụng sự kết hợp linh hoạt giữa người ảnh hưởng thật và các nhân vật ảo để mở rộng phạm vi tiếp cận, đồng thời duy trì sự kết nối gần gũi với nhóm khách hàng quan tâm đến xe và công nghệ. Việc chọn đúng người dẫn dắt – có chuyên môn, hiểu sản phẩm – đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và tính thuyết phục của nội dung. 

(Mọi thông tin trong case study là bảo mật. Liên hệ Novaon để biết thêm chi tiết về giải pháp và lộ trình triển khai phù hợp với doanh nghiệp.) 

 Case-study: Ứng dụng AI trong Livestream của Omoda x Novaon Digital.

IV. Gợi ý xây dựng chiến lược livestream hiện đại với AI Branding Live 

Để livestream thực sự trở thành một công cụ truyền thông hiệu quả – không chỉ để “phát sóng” mà còn để kết nối, truyền cảm hứng và thúc đẩy chuyển đổi, thương hiệu cần tiếp cận hình thức này như một chiến lược tổng thể, chứ không đơn thuần là một hoạt động kỹ thuật. Mô hình SCT (Strategy – Creative – Technology) là nền tảng giúp định hình cách livestream vận hành như một hành trình trải nghiệm thực thụ: có chiến lược dẫn dắt, có sáng tạo nội dung xuyên suốt và có công nghệ hỗ trợ tương tác theo thời gian thực. 

Bốn thành phần dưới đây chính là các trụ cột cốt lõi trong chiến lược AI Branding Live, giúp thương hiệu xây dựng một hệ thống livestream toàn diện – từ concept, công nghệ, vận hành đến hệ sinh thái lan tỏa – nhằm tạo nên những trải nghiệm nhất quán, cá nhân hóa và đủ sức thuyết phục trong từng điểm chạm với khách hàng. 

1. Định hình trải nghiệm livestream bằng Creative Concept Live 

Một buổi livestream hiệu quả không chỉ cần gương mặt nổi tiếng hay ưu đãi hấp dẫn, mà cần bắt đầu từ một concept rõ ràng, cấu trúc nội dung chặt chẽ và trải nghiệm người xem được thiết kế có định hướng. Creative Concept Live giúp thương hiệu xác định toàn bộ “mạch truyện” của buổi livestream – từ mục tiêu truyền thông đến cách tương tác và hình ảnh thể hiện. Livestream có thể được chia theo các phần nội dung như phỏng vấn, minigame, Q&A… nhằm giữ chân người xem và dẫn dắt hành vi mua hàng thông qua một trải nghiệm liền mạch và thuyết phục. 

2. Ứng dụng công nghệ – Tăng tính tương tác và cá nhân hoá 

Công nghệ là yếu tố then chốt để livestream không bị nhàm chán. 

– Generative Fill cho phép tạo phông nền động, linh hoạt theo chủ đề, giúp tăng tính trực quan và chuyên nghiệp. 

– AI Influencer là giải pháp thay thế người thật, tương tác trực tiếp với người xem, duy trì phát sóng 24/7 và kiểm soát nhất quán hình ảnh thương hiệu. 

Việc ứng dụng các công cụ này mở ra khả năng sáng tạo nội dung đa định dạng, tối ưu cho các nền tảng như TikTok, Facebook và Instagram Live. 

3. Sản xuất & vận hành – Hệ thống hóa để livestream “chạy mượt” 

Một chiến dịch livestream cần được vận hành bài bản từ khâu lên kế hoạch nội dung, phân phối thời lượng, kiểm soát kỹ thuật (ánh sáng, âm thanh, kết nối) đến xử lý sự cố trực tiếp. Phát đa nền tảng (Omnichannel) cũng là xu hướng giúp tăng độ phủ và duy trì lượng xem ổn định. Quy trình vận hành chuyên nghiệp không chỉ đảm bảo buổi livestream diễn ra trơn tru, mà còn giúp đo lường, phân tích và tối ưu cho các lần triển khai tiếp theo. 

4. Influencer Network – Lan tỏa mạnh hơn với người ảnh hưởng phù hợp 

Để mở rộng tiếp cận và tạo sự tin cậy, livestream nên được kết hợp với mạng lưới influencer đa dạng: KOLs, KOCs, micro-influencer và cả cộng đồng trực tuyến. Việc lựa chọn người ảnh hưởng cần dựa trên mức độ phù hợp với sản phẩm, hành vi tương tác và tệp người theo dõi – thay vì chỉ dựa vào số lượt followers. 

Xây dựng chiến lược livestream hiện đại với AI Branding Live.

Tạm kết 

Livestream đang từng bước định hình lại cách các thương hiệu ô tô kết nối với người tiêu dùng trong thời đại số. Không chỉ dừng lại ở việc ra mắt sản phẩm hay giới thiệu công nghệ mới, livestream ngày càng trở thành một phần quan trọng trong chiến lược marketing tổng thể – nơi nội dung sáng tạo, công nghệ tương tác và trải nghiệm người dùng được đẩy lên hàng đầu. 

Với đặc thù ngành hàng có vòng đời mua sắm dài, hành vi tìm hiểu kỹ lưỡng và yêu cầu cao về cảm xúc, việc ứng dụng livestream bài bản sẽ giúp thương hiệu ô tô gia tăng độ nhận diện, xây dựng niềm tin và tăng hiệu quả chuyển đổi ngay từ những điểm chạm đầu tiên. 

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, những thương hiệu biết tận dụng sức mạnh của sáng tạo nội dung, AI và hệ sinh thái Influencer để xây dựng trải nghiệm livestream khác biệt sẽ là những người dẫn đầu trong cuộc đua chuyển đổi số của ngành automotive. 

*Nguồn: Brandsvietnam

Truyền thông thương hiệu Ngân hàng Xanh – Góc nhìn từ chuyên gia trong lĩnh vực truyền thông thương hiệu tại Ngân hàng hàng đầu Việt nam

PV: Ông có thể chia sẻ một số thông tin về hoạt động ngân hàng xanh của BIDV?

Trong những năm gần đây, Việt Nam luôn quan tâm đến xây dựng và phát triển nền kinh tế xanh. Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 1/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050; Quyết định số 882/QĐ-TTg ngày 22/07/2022 phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030. Đối với Ngành Ngân hàng Việt Nam, từ ngày 7/8/2018, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNNVN) đã ban hành Quyết định số 1604/QĐ-NHNN phê duyệt Đề án phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam, Quyết định số 1408/QĐ-NHNN ngày 26/07/2023 về kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030 và Đề án về những nhiệm vụ, giải pháp triển khai kết quả Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu. Do vậy, có thể thấy, thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế bền vững là chủ trương đang được Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quyết liệt chỉ đạo thực hiện. 

BIDV tự hào là ngân hàng có lịch sử lâu đời nhất trong hệ thống các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Đến 31/12/2024, BIDV là ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất tại Việt Nam với qui mô gần 2,7 triệu tỷ đồng, tương đương hơn 100 tỷ USD. BIDV cũng là ngân hàng có tổng dư nợ cho vay nền kinh tế lớn nhất với qui mô trên 2,01 triệu tỷ đồng. Trong đó, BIDV tiếp tục duy trì vị thế là ngân hàng có quy mô dư nợ tín dụng xanh số 1 tại Việt Nam với dư nợ trên 75 nghìn tỷ đồng, chiếm gần 12% tổng dư nợ tín dụng xanh toàn nền kinh tế và chiếm gần 4% tổng dư nợ cho vay của BIDV.

Ban Lãnh đạo BIDV đã sớm nhận thức về sự cần thiết và tầm quan trọng của việc định hướng xây dựng BIDV trở thành Ngân hàng xanh, phát triển bền vững. Từ đó, BIDV đã sớm có chiến lược bài bản và đồng bộ với những kết quả ban đầu rất đáng khích lệ.

Về mặt định hướng chiến lược phát triển Ngân hàng xanh, BIDV xác định bốn trụ cột, đồng thời là động lực tạo nên sự khác biệt định vị thương hiệu ngân hàng xanh, bao gồm: (i) Phấn đấu duy trì quy mô, vị thế dẫn đầu thị trường về tài chính xanh; (ii) Triển khai hoạt động ngân hàng xanh tại BIDV một cách toàn diện, tổng thể, (iii) Tập trung số hóa toàn diện cả trong quản trị điều hành và phát triển hoạt động kinh doanh, (iv) Xây dựng, lan tỏa văn hóa phát triển xanh/bền vững trên toàn hệ thống, lan tỏa rộng khắp tới cộng đồng xã hội.

Những năm gần đây, BIDV là ngân hàng đầu tiên ký kết hợp tác với Bộ Tài nguyên và Môi trường (Nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) thỏa thuận về thúc đẩy phát triển tài chính xanh bền vững, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. BIDV cũng là ngân hàng đầu tiên phát hành thành công 2.500 tỷ đồng trái phiếu xanh theo nguyên tắc quốc tế, tiên phong ban hành Khung khoản vay bền vững, tiên phong triển khai Khung quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động tài trợ thương mại. Hiện nay, BIDV cũng đang cùng với một tổ chức tư vấn hàng đầu thế giới tiếp tục hoàn thiện định hướng phát triển định vị thương hiệu ngân hàng xanh đến 2030 và những năm tiếp theo.

Bằng nghề nghiệp truyền thống, những năm qua, BIDV luôn nỗ lực triển khai nhiều gói tín dụng đồng hành cùng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh như gói tín dụng 10.000 tỷ đồng cho khách hàng cá nhân phục vụ sản xuất kinh doanh lĩnh vực xanh, gói tín dụng 4.200 tỷ đồng hỗ trợ các doanh nghiệp dệt may chuyển dịch xanh, gói tín dụng 10.000 tỷ đồng hỗ trợ doanh nghiệp cải tạo công trình xanh,…

Trước sự phát triển của khoa học công nghệ nhất là trong lĩnh vực chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, big data…, BIDV không ngừng đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng, các ứng dụng phục vụ khách hàng cá nhân, doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý dữ liệu và giao dịch cũng tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu lãng phí năng lượng. Việc phát triển ngân hàng số không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng một tương lai bền vững hơn. Có thể tự tin khẳng định ứng dụng BIDV SmartBanking thế hệ mới của BIDV dành cho khách hàng cá nhân là một sự trải nghiệm sử dụng dịch vụ tài chính thân thiện, tiên tiến, tiện lợi, an toàn và luôn được khách hàng đánh giá cao. BIDV SmartBanking đã đem đến trải nghiệm đồng nhất và hoàn toàn mới về mặt giao diện, người dùng có thể cá nhân hóa trải nghiệm và tùy biến giao diện theo thời gian thực, theo sở thích…. Trong khi đó, ứng dụng BIDV iBank cung cấp hệ sinh thái dịch vụ ngân hàng trực tuyến liền mạch, liên thông đa nền tảng cho khách hàng doanh nghiệp, được vinh danh là Ứng dụng số sáng tạo nhất Việt Nam năm 2021 bởi tạp chí Global Banking & Finance; giải Sao Khuê năm 2022 từ Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Công nghệ thông tin Việt Nam – VINASA,…

Cùng với hoạt động kinh doanh, từ nhiều năm trở lại đây, BIDV luôn quan tâm đẩy mạnh các hoạt động an sinh xã hội gắn với hình ảnh một ngân hàng xanh. Mỗi năm, BIDV dành 300-400 tỷ động để triển khai các hoạt động an sinh xã hội, trong đó, nhiều chương trình Xanh đã trở thành thương hiệu quen thuộc với giới truyền thông và cộng đồng xã hội như: Chương trình “trồng một triệu cây xanh” đến 2025, “Nước ngọt cho cuộc sống xanh”, Giải chạy thiện nguyện “Cho cuộc sống xanh”, “Tết ấm cho người nghèo”, Xây “nhà cộng đồng tránh lũ”, Cặp sách “phao cứu sinh” cho trẻ em vùng sông nước…

PV: Năm 2024, tại Lễ Công bố các doanh nghiệp bền vững tại Việt Nam do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và Hội đồng Doanh nghiệp vì sự Phát triển bền vững Việt Nam (VBCSD-VCCI) tổ chức, BIDV lần thứ 6 được vinh danh nằm trong Top Doanh nghiệp bền vững trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ. Đây là sự ghi nhận cho những nỗ lực của BIDV. Trong đó, công tác truyền thông định vị thương hiệu ngân hàng xanh cũng có những đóng góp tích cực. Ông có thể chia sẻ thêm về điều này?

Ngày 26/04/2022, nhân dịp kỷ niệm 65 năm ngày thành lập, BIDV đã chính thức chuyển đổi nhận diện thương hiệu với màu xanh ngọc lục bảo, kết hợp với màu vàng của ngôi sao vàng trên cờ tổ quốc làm màu nhận diện thương hiệu chủ đạo. Với mạng lưới kênh phân phối rộng khắp cả nước, hình ảnh một ngân hàng xanh đã được định vị trước công chúng.

Đồng thời, để triển khai truyền thông thương hiệu “ngân hàng xanh”, BIDV tập trung vào 3 nhóm đối tượng: 

Đầu tiên là đội ngũ nhân viên BIDV. Đây chính là những “đại sứ” lan tỏa thông điệp xanh từ trong nội bộ ngân hàng. BIDV đã sớm tổ chức các khoá đào tạo, workshop cho các cấp cán bộ nhân viên trên toàn hệ thống, đặc biệt là các đơn vị nghiệp vụ về mô hình ngân hàng xanh, các khung quản lý rủi ro đánh giá tác động môi trường và xã hội, kiến thức chung về ESG và phát triển bền vững,… BIDV cũng đồng thời số hóa quy trình để giảm sử dụng giấy, mực in, vận động các phong trào xây dựng văn phòng xanh, hạn chế rác thải nhựa, góp phần hình thành văn hóa xanh trong từng thành viên. 

Thứ hai là nhóm khách hàng doanh nghiệp với trên 500.000 doanh nghiệp là các tổ chức, tập doàn, tổng công ty, doanh nghiệp SME, FDI…. BIDV vừa thường xuyên truyền thông giới thiệu thông qua các hình thức đa dạng như trực tiếp gặp gỡ, tiếp xúc, trao đổi qua các kênh truyền thông điện tử, qua các ứng dụng phần mềm dịch vụ, đồng thời thường xuyên tổ chức nhiều hoạt động kết nối doanh nghiệp. BIDV đồng hành cùng doanh nghiệp nhằm định hướng và tối ưu hóa nguồn lực trong quá trình chuyển đổi xanh. BIDV phối hợp với các Bộ, Ngành địa phương, các tổ chức trong nước và quốc tế đã tổ chức nhiều buổi hội thảo, tiến hành tư vấn, kết nối doanh nghiệp với các chuyên gia, các nhà quản lý trong và ngoài nước để thông tin kịp thời cơ hội, thách thức cho khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động chuyển đổi xanh khi tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thứ ba là nhóm khách hàng cá nhân với nền trên 22 triệu khách hàng. Một mặt, BIDV truyền thông giới thiệu về những giải pháp tài chính thông qua các ứng dụng công nghệ số như SmartBanking, các nhóm thông tin trên các nền tảng mạng xã hội…Mặt khác, với mạng lưới trên 1.200 điểm giao dịch rộng khắp cả nước, BIDV thực hiện hoạt động truyền thông thông qua việc trực tiếp chăm sóc khách hàng, kịp thời cung cấp những thông tin hữu ích cho khác hàng. Bên cạnh đó, BIDV thường xuyên tổ chức nhiều hoạt động vì xã hội cộng động để tạo cơ hội cho khách hàng cá nhân cùng hưởng ứng tham gia như Giải chạy “Cho cuộc sống Xanh”, “Tết ấm cho người nghèo”….. 

PV: Được biết trong những năm gần đây, BIDV cũng dành nhiều sự quan tâm đến chương trình giáo dục tài chính cá nhân cho cộng đồng xã hội. Có lẽ đây cũng là một giải pháp truyền thông cho việc định vị thương hiệu “Ngân hàng xanh”?

Đúng vậy. Chúng tôi nhận thấy nếu nhận thức chung của cộng đồng xã hội về tài chính nói chung và tài chính xanh nói riêng được nâng cao thì hiệu quả việc thực thi các kế hoạch chiến lược xây dựng Ngân hàng xanh cũng sẽ được cải thiện. Năm 2024 vừa qua, BIDV đã phối hợp cùng VTV Times lần đầu tiên cho ra đời chương trình “Vũ trụ đồng tiền” – The Moneyverse – một chương trình giáo dục tài chính hướng tới đối tượng là các bạn sinh viên Việt Nam.

Với mục tiêu tăng cường phổ biến kiến thức tài chính, ngân hàng đến đông đảo công chúng mà trọng tâm là giới trẻ, BIDV đã trở thành đơn vị đồng hành chiến lược của chương trình. Chúng tôi mong muốn biến việc tìm hiểu kiến thức tài chính tưởng như khô khan thành một trải nghiệm giải trí thú vị thông qua hình thức chương trình game show kết hợp truyền hình thực tế. Đội ngũ chuyên gia tài chính của BIDV đã phối hợp với ê-kíp sản xuất để lồng ghép những thông tin về ESG, hoạt động ngân hàng xanh và ngân hàng số của BIDV trong các câu hỏi tại các vòng thi. 

Chương trình đã thu hút sự quan tâm, tham gia của hơn 150.000 sinh viên từ 27 trường đại học trên cả nước. Bên cạnh việc cung cấp những kỹ năng trong quản lý chi tiêu tài chính cá nhân, chương trình còn giúp các bạn trẻ hiểu thêm về những khái niệm xung quanh chủ đề ESG, về cam kết của Chính phủ Việt Nam đạt được Net Zero vào năm 2050, từ đó nhận thức sâu sắc hơn vai trò của mình trong hành trình cùng cộng đồng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. 

Với sự đồng hành của BIDV, Mùa 1 của The Moneyverse đã nhận được nhiều kết quả khả quan với rating đạt top 1 trong khung giờ phát sóng (Nguồn: Kantar Media, VTV.vn đưa tin). Theo dữ liệu từ SocialTrend, trong tuần từ 29/10 đến 4/11/2024, “Vũ trụ Đồng tiền” nằm trong top 10 chương trình được thảo luận nhiều nhất trên mạng xã hội. 

Đây không chỉ là một chiến lược phát triển bền vững mà còn là bước đi mang tính nhân văn, mở ra những cơ hội lớn hơn cho cộng đồng trong tương lai.

BIDV tiên phong triển khai giáo dục tài chính cá nhân

Nguồn: Novaon Digital

PV: Quá trình này có gặp thách thức nào không, thưa ông?

Về khía cạnh truyền thông thương hiệu, chúng tôi có gặp một số thách thức trong thời gian đầu theo đuổi định vị ngân hàng xanh:

Như đã chia sẻ ở phần đầu, đây là một chủ trương lớn của Chính phủ. Tuy nhiên, dường như công tác truyền thông chưa đủ mạnh để tác động hiệu quả tới công chúng. Khái niệm về ESG, Net Zero hay phát triển bền vững vẫn còn khá mới mẻ. Tương tự như vậy, đối với ngành ngân hàng, công tác truyền thông về tăng trưởng xanh, ngân hàng xanh cần tiếp tục được đẩy mạnh hơn nữa để dần thay đổi nhận thức, từ đó biến nhận thức thành hành động và ưu tiên lựa chọn chuyển đổi xanh vì mục tiêu chung.

Bên cạnh đó, xây dựng nền kinh tế xanh và phát triển bền vững cần sự vào cuộc một cách đồng bộ và quyết liệt của các cơ quan Chính phủ, chính quyền địa phương, các doanh nghiệp, tổ chức, ngân hàng và cả cộng đồng xã hội. Trong đó, ngân hàng – với vai trò là huyết mạch của nền kinh tế, sẽ cung ứng các dịch vụ tài chính xanh và huy động các nguồn vốn hỗ trợ cho hành trình chuyển đổi xanh của doanh nghiệp.

Đặc biệt, trong bối cảnh Việt nam đang tham gia một cách sâu rộng vào hoạt động kinh tế quốc tế, gần đây, việc thay đổi chính sách của Mỹ đối với các cam kết về phát triển bền vững trước đây sẽ là những trở ngại không nhỏ đến nỗ lực chung của thế giới đối với việc tuân thủ các qui định về phát triển Xanh.

Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn coi đây là cơ hội để tiên phong trong việc xây dựng định vị hình ảnh “ngân hàng xanh”, kiên trì theo đuổi mục tiêu chung tay cùng cộng đồng, doanh nghiệp hướng tới phát triển kinh tế bền vững.

PV: Ông có thể chia sẻ kinh nghiệm của BIDV vượt qua những thách thức khó khăn để tổ chức hiệu quả hoạt động truyền thông?

BIDV mong muốn tiếp tục nhận được sự đồng hành, chung tay của các tổ chức, cộng đồng doanh nghiệp, xã hội và mỗi cá nhân khách hàng để cùng nhau hành động hướng tới mục tiêu chung vì tương lai xanh.

Chúng tôi đã xây dựng mô hình truyền thông theo mô hình 5G để định vị ngân hàng xanh, bao gồm: Green Product (Sản phẩm xanh), Green Internal (Quản trị xanh), Green CSR (An sinh xã hội xanh), Green Living (Văn hoá sống xanh), và Green Campaign (Chiến dịch xanh). Thông qua mô hình này, BIDV khuyến khích nhân viên, khách hàng thay đổi thói quen, từ cách quản lý tài chính đến việc lựa chọn sản phẩm hàng ngày. Các chiến dịch sống xanh như giảm thiểu rác thải nhựa, trồng cây, giải chạy online hay sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường được truyền cảm hứng mạnh mẽ thông qua các hoạt động giáo dục và truyền thông sáng tạo. Với định hướng này, BIDV không chỉ định vị mình là một ngân hàng xanh, mà còn là người đồng hành thúc đẩy một lối sống bền vững cho cả cộng đồng.

BIDV truyền cảm hứng xanh đến cộng đồng

Nguồn: Novaon Digital

Bên cạnh đó, chúng tôi luôn kiên định với mục tiêu mang tới một trải nghiệm thương hiệu ‘Ngân hàng xanh’ rõ ràng và nhất quán cho khách hàng và cộng đồng. Điều này được thực hiện thông qua ba hướng tiếp cận chính:

Đầu tiên, chúng tôi đảm bảo đồng nhất hình ảnh thương hiệu và thông điệp xanh trên mọi điểm chạm, từ không gian giao dịch tại các chi nhánh, thiết kế giao diện các ứng dụng ngân hàng số, thiết kế các ấn phẩm truyền thông cho đến cách chúng tôi tổ chức triển khai các chiến dịch tới cộng đồng.

BIDV cũng đã tiên phong phát hành Báo cáo Phát triển Bền vững năm 2023 với chủ đề “Kiến tạo tương lai xanh”, nhằm tăng cường sự minh bạch thông tin về hoạt động phát triển bền vững và đạt được sự ghi nhận từ các tổ chức, cá nhân bên ngoài hệ thống. Đây là một minh chứng cụ thể cho những nỗ lực của BIDV trong việc theo đuổi chiến lược định vị thương hiệu ngân hàng xanh, lan tỏa các giá trị bền vững, thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế xanh.

BIDV đẩy mạnh truyền thông tới cộng đồng thông qua các hiện diện truyền thông trên nàn tảng số như Website, Facebook, Tiktok, Linkedin, Youtube, Zalo,… Trên website của ngân hàng, BIDV xây dựng riêng một trang thông tin để cập nhật các hoạt động ngân hàng xanh, các sản phẩm dịch vụ tài chính xanh. 

Mô hình 5G chiến lược xanh của BIDV ứng dụng

Nguồn: Novaon Digital

PV: Nhìn lại hành trình xây dựng thương hiệu ‘Ngân hàng xanh’ của BIDV, đâu là giá trị lớn nhất mà BIDV đã mang lại cho khách hàng, cộng đồng?

Hành trình xây dựng thương hiệu ‘Ngân hàng xanh’ đã giúp BIDV không chỉ khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực tài chính bền vững mà còn lan tỏa giá trị tích cực tới cộng đồng và khách hàng. Giá trị lớn nhất mà chúng tôi mang lại là sự kết nối giữa trách nhiệm môi trường và lợi ích thiết thực cho xã hội. Trong tương lai, BIDV sẽ tiếp tục phát huy vai trò này, tạo nền tảng vững chắc cho một hệ sinh thái tài chính xanh và bền vững.

Chúng tôi đặt mục tiêu không chỉ là cung cấp các giải pháp, dịch vụ tài chính xanh tới khách hàng, mà còn mong muốn góp phần nâng cao nhận thức chung về các vấn đề bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu cũng như cùng nhau thực hành các giải pháp tài chính bền vững. Qua đó, truyền cảm hứng tới cộng đồng, lan tỏa tinh thần chung tay vì một tương lai xanh cho các thế hệ mai sau.

BIDV khẳng định vị thế qua nhiều giải thưởng bền vững

Nguồn: Novaon Digital

* Cảm ơn những chia sẻ của ông Hà!
Nguồn: BrandsVietnam

Xu hướng Music Marketing: Chìa khóa kết nối Tài chính – Ngân hàng với thế hệ mới

Novaon Digital ra mắt bộ tài liệu “Music Marketing: Chìa khóa kết nối Tài chính – Ngân hàng với thế hệ mới”, nhằm cung cấp góc nhìn toàn diện về cách các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể ứng dụng âm nhạc vào chiến lược truyền thông hiện đại. Trong bối cảnh Gen Z và Millennials đang trở thành nhóm khách hàng chủ lực, âm nhạc không chỉ giúp thương hiệu tài chính gia tăng mức độ gắn kết cảm xúc, mà còn mở ra hướng tiếp cận mới trên nền tảng số. Với các phân tích xu hướng và gợi ý triển khai cụ thể, đây là nguồn tham khảo thiết thực cho các thương hiệu tài chính – ngân hàng đang tìm kiếm giải pháp truyền thông khác biệt trong thời đại số hóa.

Bối cảnh thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng và hành vi tiêu dùng của thế hệ trẻ

Ngành tài chính – ngân hàng đang bước vào giai đoạn chuyển mình rõ nét, khi công nghệ số và thế hệ người tiêu dùng mới đang làm thay đổi cách thương hiệu tiếp cận và tương tác với khách hàng. Khác với những thế hệ trước, người trẻ ngày nay không chỉ quan tâm đến sản phẩm hay dịch vụ, mà còn đặt kỳ vọng cao vào trải nghiệm đồng bộ, tiện lợi và mang tính cá nhân hoá cao.

Chuyên mục “Bối cảnh thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng và hành vi tiêu dùng của thế hệ trẻ” sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về sự thay đổi trong cách Gen Z và Millennials tiếp cận thông tin, giải trí và các dịch vụ tài chính. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để hiểu rõ hơn về những xu hướng định hình tương lai ngành tài chính – ngân hàng, cũng như vai trò của truyền thông sáng tạo trong việc kết nối với nhóm khách hàng thế hệ mới.

Một điểm nổi bật là âm nhạc và các nội dung giải trí ngắn đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống số của giới trẻ. Họ chủ động tìm hiểu tài chính qua những kênh mới như TikTok, podcast, YouTube… và phản hồi nhanh chóng với những nội dung có yếu tố cảm xúc, sáng tạo. Điều này đặt ra yêu cầu mới cho các thương hiệu: muốn chạm đến người trẻ, cần thay đổi cả cách truyền thông lẫn cách tạo trải nghiệm. Những nội dung trong bộ tài liệu sẽ giúp làm rõ điều này.

Bối cảnh thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng và xu hướng tiêu dùng của thế hệ trẻ.

Music Marketing trở thành chìa khóa mới của ngành tài chính

Âm nhạc – vốn là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của giới trẻ – đang dần trở thành công cụ chiến lược trong truyền thông thương hiệu, ngay cả với những lĩnh vực tưởng như “khó chạm” như tài chính – ngân hàng. Ngày nay, âm nhạc là “ngôn ngữ cảm xúc” giúp thương hiệu kể chuyện, truyền tải thông điệp và gắn kết tự nhiên với khách hàng mục tiêu.

Các chiến dịch ứng dụng âm nhạc trong marketing hiện đại ngày càng cho thấy hiệu quả rõ rệt: từ khả năng gia tăng độ ghi nhớ thương hiệu, khơi gợi cảm xúc tích cực, thúc đẩy hành vi mua sắm, đến khả năng tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trên các nền tảng số như TikTok, YouTube hay Spotify. Đặc biệt trong ngành tài chính, âm nhạc giúp thương hiệu phá vỡ hình ảnh cứng nhắc, mang đến một diện mạo gần gũi và thời đại hơn.

Nắm bắt được hành vi tiêu dùng mới của Gen Z và Millennials – những người không còn muốn “nghe quảng cáo” mà chỉ chia sẻ những gì chạm đến cảm xúc – nhiều thương hiệu tài chính đã bắt đầu dịch chuyển cách tiếp cận. Thay vì nói về sản phẩm, họ kể về lối sống; thay vì quảng bá bằng con số, họ lan toả qua giai điệu. Những chiến dịch kết hợp MV, tài trợ hòa nhạc hay tạo ra thử thách TikTok không chỉ giúp ngân hàng tăng mức độ yêu thích thương hiệu, mà còn tạo sự khác biệt trong một thị trường có sản phẩm ngày càng tương đồng.

Phần nội dung này trong bộ tài liệu mang đến góc nhìn cụ thể về vai trò mới của âm nhạc trong chiến lược truyền thông ngành tài chính, cùng những ví dụ thực tiễn giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách âm nhạc có thể trở thành “chìa khóa” kết nối thương hiệu với thế hệ khách hàng trẻ một cách tự nhiên và bền vững.

Âm nhạc đang trở thành công cụ chiến lược giúp ngành Tài chính – Ngân hàng kết nối

Chiến lược Music Marketing dành cho ngành Tài chính – Ngân hàng

Phần tiếp theo của bộ tài liệu tập trung vào các chiến lược Music Marketing đang được các thương hiệu tài chính – ngân hàng ứng dụng nhằm kết nối sâu sắc hơn với thế hệ khách hàng trẻ. Trong bối cảnh trải nghiệm cảm xúc ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong hành vi tiêu dùng, âm nhạc được xem là “chìa khóa” giúp thương hiệu tài chính thoát khỏi hình ảnh khô khan và thiết lập một diện mạo trẻ trung, hiện đại hơn.

Bộ tài liệu phân tích bốn chiến lược Music Marketing tiêu biểu đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành: từ tài trợ các sự kiện âm nhạc quy mô lớn (Music Sponsorship), hợp tác cùng các nghệ sĩ, KOLs để lan tỏa thương hiệu một cách tự nhiên (Influencer Music), sản xuất MV mang yếu tố nghệ thuật và kể chuyện (Creative Music Video), cho đến các chiến dịch âm nhạc trên TikTok – nơi thương hiệu có thể nhanh chóng tạo trend và kích hoạt hàng ngàn nội dung do người dùng tạo ra.

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, nội dung phần này đi sâu vào phân tích từng hình thức triển khai, lợi thế cụ thể và tiềm năng lan tỏa trên các nền tảng số. Những ví dụ thực tiễn sẽ giúp doanh nghiệp thấy rõ cách âm nhạc có thể giúp ngân hàng chạm đến cảm xúc người trẻ, kích hoạt tương tác đa điểm và xây dựng mối gắn kết thương hiệu dài hạn trong môi trường số hóa toàn diện.

Chiến lược triển khai Music Marketing theo mục tiêu thương hiệu

Nhằm giúp các thương hiệu tài chính – ngân hàng khai thác tối đa sức mạnh kết nối cảm xúc của âm nhạc trong truyền thông hiện đại, bộ tài liệu giới thiệu các giải pháp Music Marketing chuyên biệt do đội ngũ Novaon Digital phát triển và thiết kế. Các giải pháp này phù hợp với nhiều mục tiêu khác nhau – từ xây dựng hình ảnh thương hiệu, tăng mức độ tương tác, đến lan tỏa chiến dịch trên các nền tảng số.

Cụ thể, tài liệu tập trung vào bốn nhóm giải pháp chính: sản xuất MV âm nhạc, tài trợ MV của nghệ sĩ, tổ chức chiến dịch âm nhạc trên TikTok và đồng hành cùng các liveshow âm nhạc. Mỗi giải pháp đều kết hợp giữa yếu tố nghệ thuật và chiến lược truyền thông, giúp thương hiệu tài chính kết nối tự nhiên với khách hàng mục tiêu, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Các nội dung trong tài liệu được trình bày một cách hệ thống, dễ áp dụng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp định hướng chiến lược truyền thông hiệu quả, bắt nhịp cùng xu hướng Music Marketing đang ngày càng phổ biến trong ngành tài chính – ngân hàng.

Chiến lược Music Marketing cho ngành Tài chính – Ngân hàng: Kết nối cảm xúc và xây dựng thương hiệu qua âm nhạc.

Tạm kết

Bộ tài liệu “Music Marketing: Chìa khóa kết nối Tài chính – Ngân hàng với thế hệ mới” do Novaon Digital biên soạn nhằm cung cấp góc nhìn toàn diện về cách âm nhạc đang trở thành công cụ chiến lược trong truyền thông ngành tài chính. Từ việc tạo ra điểm chạm cảm xúc với thế hệ Gen Z, đến các hình thức triển khai như tài trợ âm nhạc, hợp tác cùng KOLs, sản xuất MV sáng tạo hay chiến dịch TikTok lan tỏa – âm nhạc đang mở ra cơ hội mới để thương hiệu ngân hàng phá bỏ giới hạn truyền thống và kết nối gần gũi hơn với người dùng.

Novaon Digital tự hào là đơn vị đồng hành cùng các doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi hình ảnh thương hiệu, nâng cao hiệu quả truyền thông và tăng cường gắn kết khách hàng thông qua Music Marketing. Đừng bỏ lỡ bộ tài liệu này nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp đột phá để kết nối thương hiệu tài chính với thế hệ khách hàng mới.

Xem trọn bộ tài liệu Music Marketing ngành Tài chính – Ngân hàng tại đây.

*Nguồn: Brandsvietnam

Creator Economy & Micro-Influencer: Giải pháp xây dựng thương hiệu giúp doanh nghiệp bứt tốc trong kỷ nguyên sáng tạo

Mở đầu

Trong kỷ nguyên số, hành vi của người tiêu dùng đang trải qua một cuộc chuyển mình mạnh mẽ. Họ không còn dễ dàng bị thuyết phục bởi những quảng cáo một chiều như trước. Thay vào đó, người tiêu dùng ngày nay chủ động tìm kiếm những nội dung chân thực, mang tính cá nhân hóa cao, và đặc biệt đến từ những người họ tin tưởng.

Thay vì “xem quảng cáo”, người tiêu dùng muốn “nghe lời khuyên từ người thật, việc thật”. Họ tin vào những câu chuyện có thật từ chính những người giống mình – những người bạn, đồng nghiệp, chuyên gia ngách, hơn là từ các thương hiệu hay người nổi tiếng vốn có khoảng cách xa vời. Chính vì thế, vai trò của creator (người sáng tạo nội dung) và đặc biệt là Micro-influencer (người ảnh hưởng tầm nhỏ) đang trở nên nổi bật trong các chiến lược marketing hiện đại.

Điểm đặc biệt là: họ không cần phải nổi tiếng, mà chỉ cần đúng tệp, đúng cộng đồng, đúng giá trị. Một Creator chia sẻ kiến thức tài chính cá nhân một cách dễ hiểu có thể tác động mạnh mẽ đến hàng ngàn người trẻ đang bối rối trong việc quản lý thu nhập.

Đây chính là tiền đề cho sự nổi lên của một khái niệm mới: Creator Economy – nền kinh tế của những người sáng tạo. Trong mô hình này, mỗi cá nhân không chỉ là người tiêu dùng mà còn có thể trở thành doanh nghiệp, thương hiệu và kênh tiếp thị độc lập. Họ không chỉ truyền cảm hứng mà còn có khả năng tạo doanh thu, xây dựng cộng đồng và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng với quy mô ngày càng lớn.

Creator Economy – Mô hình truyền thông mới, chiến lược mới 

1. Bản chất mô hình Creator Economy 

Creator Economy là một nền kinh tế mới, nơi mỗi cá nhân có thể tạo thu nhập và tạo ảnh hưởng thông qua nội dung, kỹ năng, hoặc chuyên môn của mình trên các nền tảng số như YouTube, TikTok, Instagram, Facebook, hay Substack. Trong hệ sinh thái này, một người có thể vừa là người sáng tạo, doanh nghiệp, nhà sản xuất nội dung, đồng thời cũng là một thương hiệu cá nhân độc lập.

Không cần ngân sách khủng, không cần phòng studio chuyên nghiệp, chỉ với một chiếc smartphone và một góc nhìn đủ riêng biệt, bất kỳ ai cũng có thể “lên sóng” và tạo ra giá trị thực tế cho cộng đồng và cho chính họ.

2. Ba yếu tố thúc đẩy sự bùng nổ của mô hình

Sự phát triển mạnh mẽ của Creator Economy không diễn ra một cách ngẫu nhiên. Đó là kết quả của những chuyển động sâu sắc trong công nghệ, hành vi tiêu dùng và tư duy thương hiệu. Khi người dùng ngày càng đòi hỏi tính xác thực và thương hiệu cần nhiều hơn sự hiện diện truyền thông, mô hình này trở thành lời giải đúng lúc cho cả hai phía. Có ba yếu tố chính thúc đẩy làn sóng Creator Economy phát triển nhanh chóng:

➤ Sự phát triển của công nghệ truyền thông: Các nền tảng mạng xã hội, công cụ AI, và phần mềm chỉnh sửa miễn phí cho phép mọi người đều có “sân khấu riêng”. Từ người mẹ nội trợ đến chuyên gia tài chính – ai cũng có thể sản xuất nội dung mang tính cá nhân hóa cao.

➤ Người dùng dần chán với quảng cáo truyền thống: Sau hàng chục năm sống cùng banner ads và TVC dàn dựng, người tiêu dùng hiện đại ngày càng ưu tiên nội dung chân thật, gần gũi và đến từ những “người giống họ”. Đây là cơ hội cho những nhà sáng tạo nội dung nhận được cơ hội quảng bá sản phẩm thông qua tiếng nói và câu chuyện cá nhân.

➤ Thương hiệu cần sự kết nối cảm xúc, không chỉ hiển thị: Khi mọi doanh nghiệp đều có thể chạy quảng cáo, điều tạo ra khác biệt nằm ở việc xây dựng mối quan hệ – mà các Creator làm tốt điều này hơn bất kỳ billboard hay pop-up nào. Mạng lưới nhà sáng tạo nội dung nền tảng mạng xã hội càng rộng lớn thì các sản phẩm sáng tạo mà thương hiệu thu về sẽ càng nhiều, càng đa dạng, phong phú về đối tượng truyền tin, cách thức tiếp cận vấn đề, và thậm chí là bối cảnh quay video. Điều này tăng cơ hội được quảng bá sản phẩm/dịch vụ thương hiệu thông qua Creator.

Ba yếu tố thúc đẩy sự phát triển của Creator Economy

(Nguồn: Novaon Digital, 2025)

3. Tác động đến chiến lược marketing 

Sự trỗi dậy của Creator Economy cũng buộc các thương hiệu phải định nghĩa lại cách tiếp cận người tiêu dùng. Không còn là việc “thuê KOL phát biểu theo kịch bản”, mà là hợp tác chiến lược cùng Creator như một đối tác nội dung, đồng sáng tạo và đồng hành trong hành trình trải nghiệm thương hiệu.

Vai trò của Creator và thương hiệu đã được hoán đổi cho nhau. Ngày nay, creator không còn là “người truyền tải”, họ là người xây dựng niềm tin. Họ hiểu sâu insight cộng đồng mình, họ biết người nghe cần gì, muốn gì và cách thức tiếp cận như nào là hiệu quả. Đây là điều mà phòng Marketing nhiều khi chỉ nhìn qua dữ liệu, con số chứ chưa thể thấu hiểu khách hàng mức độ cao vậy.

Bên cạnh đó, Creator Economy cũng đã tái định nghĩa lại thuật ngữ và cách tiếp cận của từ “Influencer Marketing” trong ngành. Nếu trước đây, Influencer mặc định là các ngôi sao nổi tiếng, thì giờ đây trọng tâm đã chuyển về phía những Nano Influencer và Micro-Influencer – những người sở hữu cộng đồng nhỏ, nhưng mức độ gắn kết cao và tính thuyết phục lớn hơn nhiều.

Đặc biệt trong bối cảnh mà một số Macro Influencer ngày càng đánh mất đi niềm tin người tiêu dùng khi nhận quảng cáo tràn lan về sản phẩm trên mạng xã hội, nên dù cho mức độ ảnh hưởng vẫn ở đó nhưng khả năng thuyết phục khách hàng cân nhắc và lựa chọn không còn quá cao. Bên cạnh đó còn là câu chuyện về chi phí booking một Macro Influencer thường khá cao so với ngân sách của nhiều thương hiệu.

Nhìn chung, Creator Economy không chỉ thay đổi cách làm marketing, mà còn mở ra một cơ hội bền vững khi mà định hướng việc xây dựng thương hiệu thông qua mối quan hệ và sự chân thật, chứ không phải qua ngân sách media khổng lồ và tốn kém.

Micro-influencer – Từ kết nối nhỏ đến sức lan tỏa lớn 

1. Micro-influencer là ai? 

Micro-influencer là thuật ngữ để chỉ những cá nhân sở hữu lượng người theo dõi vừa phải, thường trong khoảng 5.000 đến 50.000 followers. Tuy nhiên, giá trị của họ không nằm ở con số lượt theo dõi, mà nằm ở tỷ lệ tương tác thực sự cao, nội dung chân thực và mối quan hệ gắn kết với cộng đồng của mình.

Không bị “quá thương mại hóa” như nhiều Influencer lớn, Micro-influencer thường được nhìn nhận như những người bạn đáng tin cậy hoặc chuyên gia ngách trong một lĩnh vực cụ thể (skincare, tài chính cá nhân, giáo dục sớm, chăm sóc thú cưng,…). Họ không nói chuyện với “đám đông” – họ trò chuyện với một nhóm người tin tưởng họ mỗi ngày.

2. Vì sao Micro-influencer được thương hiệu ưu ái? 

Sự phổ biến ngày càng tăng của Micro-influencer đến từ ba lợi thế chiến lược rõ rệt:

➤ Tương tác thật, niềm tin thật: Với một cộng đồng nhỏ nhưng trung thành, Micro-influencer thường đạt tỷ lệ tương tác gấp 3–5 lần so với Influencer tầm trung hoặc lớn. Mỗi nội dung họ chia sẻ mang tính tự nhiên, gần gũi và tạo được cảm xúc.

➤ Chi phí tối ưu, hiệu quả vượt kỳ vọng: Thay vì đầu tư toàn bộ ngân sách vào một gương mặt nổi tiếng, các thương hiệu có thể phân bổ chiến lược cho nhiều Micro-influencer, từ đó mở rộng độ phủ theo tệp khách hàng khác nhau với chi phí linh hoạt hơn nhiều.

➤ Cá nhân hóa cao – thích hợp cho chiến dịch hyper-local và thử nghiệm: Micro-influencer đặc biệt phù hợp với những chiến dịch cần đánh đúng ngách, nói đúng tiếng nói bản địa hoặc cần thử nghiệm thông điệp trước khi nhân rộng. Họ là “đội ngũ phản ứng nhanh” giúp thương hiệu điều chỉnh chiến lược theo thời gian thực.

Ba lợi thế Micro Influencer mang lại cho doanh nghiệp

(Nguồn: Novaon Digital, 2025)

Trên thực tế, nhiều thương hiệu tiên phong đã chuyển từ chiến lược “Influencer-based” sang “Community-based” – sử dụng Micro-influencer như “người dẫn đường” cho từng cộng đồng riêng biệt, thay vì cố gắng bao phủ toàn bộ thị trường bằng một gương mặt nổi bật.

3. Một số case study thực tế 

Để thấy rõ sức mạnh của Micro-influencer và Creator Economy trong chiến lược marketing hiện đại, có thể nhìn vào một số chiến dịch nổi bật tại thị trường Việt Nam do Novaon Digital đồng hành triển khai.

Case Study 1 – VPBank: “Chạm để chi, nổi bật cá tính” 

Trong nỗ lực thúc đẩy dịch vụ thanh toán chạm (contactless) đến nhóm người dùng trẻ, VPBank đã hợp tác cùng Novaon Digital triển khai chiến dịch TapnPay với một hướng đi khác biệt: tận dụng Micro-influencer trong lĩnh vực lifestyle, tài chính cá nhân và gen Z Content Creators.

Chiến dịch tập trung vào các nội dung thực tế, phản ánh tình huống “chạm để chi” gắn liền với lối sống năng động, hiện đại và cá tính. Các Influencer không chỉ nói về tính năng sản phẩm, mà chia sẻ trải nghiệm của chính họ khi sử dụng thanh toán chạm tại quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, rạp chiếu phim,…

Mặc dù không sử dụng số lượng lớn Influencer, chiến dịch vẫn đạt hiệu quả ấn tượng, thu hút sự quan tâm rộng rãi và khuyến khích cộng đồng tích cực tham gia. Thành công này đến từ sự lựa chọn chiến lược và tinh tế của thương hiệu: thay vì chạy theo số lượng, thương hiệu đã tập trung vào chất lượng bằng cách hợp tác với những gương mặt có hình ảnh uy tín, mức độ tương tác cao và sức ảnh hưởng thực sự trong cộng đồng như VJ Thùy Minh, Tiêu Thố, Trí Phan…

Case-study VPBank – “TapnPay” (Nguồn: Novaon Digital, 2024)

Kết quả nổi bật sau 6 tuần triển khai:

  • Đạt hơn 1 triệu Engagement, 5 triệu view trong 6 tuần thực hiện
  • Đạt 10 triệu lượt tiếp cận từ nền tảng mạng xã hội
  • Hoàn thành 112% KPI đã đặt ra

Điều đáng nói, đây không phải là một chiến dịch “người nổi tiếng”, mà là một chiến dịch được xây dựng trên niềm tin thật từ những người dùng thật – những người đại diện cho thế hệ tiêu dùng tiếp theo.

Case Study 2 – Viettel Money: “Tết an lành – Chia sẻ yêu thương” 

Tết 2022 – năm thứ ba ảnh hưởng bởi dịch COVID-19, khi những giá trị sum vầy truyền thống khó diễn ra trọn vẹn. Trong bối cảnh đó, Viettel Money – một tân binh trong ngành Fintech – lựa chọn xây dựng kết nối bằng cảm xúc, thay vì truyền thông ồ ạt. Với mục tiêu đưa sản phẩm đến gần hơn nhóm người dùng đại chúng, đặc biệt là giới trẻ thành thị, vốn có lối sống năng động, nhạy bén công nghệ nhưng cũng dễ bị “bỏ quên” trong các chiến dịch Tết truyền thống.

Hợp tác cùng Novaon Digital, chiến dịch “Tết an lành – Chia sẻ yêu thương” được triển khai với giải pháp Onfluencer, sử dụng AI và Big Data để chọn lọc các micro-influencer phù hợp như Ăn Sập Hà Nội, Bếp Trưởng Review, Hải Chiều Schannel… Những gương mặt này kể chuyện bằng trải nghiệm thật khi sử dụng ứng dụng Viettel Money – từ chia hóa đơn đến thanh toán tiện lợi – lồng ghép trong các tình huống đời thường, gần gũi với giới trẻ, tạo nên một không khí Tết hiện đại nhưng vẫn đậm tính sẻ chia.

Case-study Viettel Money – Lắc lì xì “Tết an lành, chia sẻ yêu thương” (Nguồn: Novaon Digital, 2022)

Kết quả sau 1,5 tháng triển khai:

  • Đạt 94 triệu lượt tiếp cận, tăng 230% so với kế hoạch ban đầu
  • Tăng 600% lượt tải ứng dụng so với thời điểm trước khi thực hiện
  • Tăng 120,6% lượt thảo luận so với năm 2021

Hai chiến dịch kể trên chứng minh rằng, trong thời đại “marketing người thật, việc thật”, Micro-influencer không chỉ là kênh truyền thông, mà là cầu nối cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Sự chân thật, sự gần gũi và tính cá nhân hóa chính là yếu tố tạo nên sức mạnh lan tỏa vượt xa ngân sách media truyền thống.

4. Gợi ý chiến lược triển khai dài hạn cho thương hiệu muốn phát triển Creator Economy và Micro-influencer 

Trong bối cảnh Creator Economy ngày càng phát triển mạnh mẽ, các thương hiệu không chỉ cần “hợp tác với Influencer”, mà cần thiết lập một mô hình đồng hành dài hạn và có chiều sâu chiến lược. Việc phát triển hệ sinh thái Micro-influencer hiệu quả đòi hỏi thương hiệu phải sở hữu một tư duy thiết kế trải nghiệm thương hiệu mới, tích hợp giữa tư duy chiến lược, khả năng sáng tạo linh hoạt, và công nghệ vận hành hiện đại.

Gợi ý 1: Kết hợp creator + paid media: content thật – phủ sóng rộng 

Một trong những công thức đang được nhiều thương hiệu lớn áp dụng là sử dụng nội dung do Creator sản xuất như nguyên liệu truyền thông chính, sau đó đẩy mạnh phạm vi tiếp cận bằng paid media. Cách làm này tận dụng được điểm mạnh của cả hai thế giới: tính chân thật, đời thường của nội dung Creator, và sức mạnh phân phối của quảng cáo số.

Ví dụ: Một video TikTok ngắn của một Micro-influencer về trải nghiệm tài chính cá nhân có thể được thương hiệu gắn tag thương hiệu và chạy quảng cáo để tiếp cận hàng triệu người – mà vẫn giữ được độ “tự nhiên” trong ánh nhìn của người xem.

Gợi ý 2: Ứng dụng mô hình S–C–T (Strategy – Creative – Technology) để tăng cường trải nghiệm thương hiệu

Trong số các phương pháp đang được áp dụng để phát triển chiến lược Creator Economy, mô hình S–C–T do Novaon phát triển nổi bật như một cách tiếp cận hiệu quả để thiết kế và triển khai các chương trình Influencer Marketing toàn diện, đặc biệt phù hợp với các thương hiệu đang hướng đến hiện thực hóa nền kinh tế người sáng tạo (Creator Economy).

Mô hình S–C–T là một khung tư duy triển khai chiến lược thương hiệu theo hướng toàn diện và linh hoạt. Việc ứng dụng mô hình S–C–T giúp thương hiệu không chỉ tiếp cận Influencer theo góc độ truyền thông, mà còn xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược dài hạn, từ đó hình thành nền tảng thương hiệu vững chắc trong kỷ nguyên kinh tế người sáng tạo.

Gợi ý 3: Tạo ra trải nghiệm thương hiệu xuyên suốt 

Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, creator không chỉ đóng vai trò là kênh lan tỏa thông điệp, mà còn là “người dẫn chuyện” cho toàn bộ trải nghiệm thương hiệu. Chính vì vậy, các chiến lược Influencer marketing cần được tích hợp chặt chẽ vào hành trình trải nghiệm thương hiệu – từ giai đoạn nhận biết (awareness) đến chuyển đổi (conversion). Việc đảm bảo tính nhất quán và liền mạch ở mọi điểm chạm sẽ giúp thương hiệu không chỉ thu hút mà còn duy trì kết nối cảm xúc bền vững với khách hàng.

Gợi ý 4: Tìm kiếm các gói giải pháp tổng hợp và chuyên sâu 

Trong bối cảnh truyền thông đa kênh và người tiêu dùng ngày càng đề cao tính cá nhân hóa, việc lựa chọn một gói giải pháp Influencer marketing tổng thể giúp thương hiệu đảm bảo tính đồng bộ, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả truyền thông trên từng điểm chạm.

Thay vì booking rời rạc hoặc tự triển khai thiếu nhất quán, thương hiệu có thể kiểm soát toàn bộ quy trình – từ lựa chọn influencer, sản xuất nội dung, phân phối cho đến đo lường – trong một lộ trình liền mạch, tối ưu nhận diện và chuyển đổi.

Novaon digital với gói giải pháp Onfluencer đang cung cấp nhiều tính năng nổi bật cho doanh nghiệp trong xây dựng thương hiệu. Với công nghệ AI giúp phân tích dữ liệu để tạo ra chỉ số Influencer Index, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng KOL trên thang điểm 100 tương ứng với 5 sao, giải pháp này sẽ là công cụ hiệu quả giúp thương hiệu lựa chọn Influencer phù hợp với mục tiêu chiến dịch và ngân sách của mình. Ngoài ra, Onfluencer hiện đang sở hữu liên hệ với hơn 100 KOLs, 200 Micro Influencer, 100 Nano Influencer và 200+ cộng đồng, fanpage lớn tại Việt Nam. Gói dịch vụ này gồm 2 lựa chọn linh hoạt cho khách :

  • Booking Influencer: Tìm kiếm, đề xuất và triển khai hợp tác phù hợp với mục tiêu thương hiệu.
  • Influencer Marketing strategy: Biến Influencer thành đối tác truyền thông đồng hành, cùng xây dựng nội dung và lan tỏa thông điệp thương hiệu bền vững.

Với năng lực tư vấn chiến lược, công nghệ hỗ trợ hiện đại và đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, Novaon Digital không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ Influencer marketing, mà là đối tác đồng hành chiến lược – giúp thương hiệu kiến tạo hệ sinh thái truyền thông hiệu quả, khác biệt và bền vững trong kỷ nguyên số.

Tạm kết

Creator Economy và Micro-influencer không còn là một trào lưu tức thời, mà là kết quả tất yếu của sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, tư duy công nghệ, và bản chất của truyền thông hiện đại.

Trong một thế giới mà niềm tin ngày càng khan hiếm, sự kết nối chân thật chính là tiền tệ mới của marketing. Những thương hiệu hiểu rằng việc chiếm sóng truyền thông không còn quan trọng bằng việc chiếm được vị trí trong trái tim người tiêu dùng, sẽ là những thương hiệu tồn tại bền vững trong tương lai.

Cuộc chơi không còn nằm ở ngân sách lớn nhất, mà ở khả năng lắng nghe, đồng hành và xây dựng mối quan hệ hai chiều với cộng đồng thông qua người dẫn đường mới – những Creator và Micro-influencer.

Xem thêm các case study của Novaon Digital tại đây.
*Nguồn: Brandsvietnam

Giải mã chiến lược Brandformance: Yếu tố then chốt làm nên thành công ngành Automotive 

Thị trường ô tô đang bước vào giai đoạn cạnh tranh khốc liệt, nơi thương hiệu không chỉ cần hiện diện mạnh mẽ mà còn phải chuyển đổi thành hành động mua hàng. Brandformance – sự kết hợp giữa branding và performance – trở thành chiến lược phù hợp với đặc thù ngành. Novaon Digital đã áp dụng chiến lược này trong ngành ô tô, mang lại thành công đáng kể cho nhiều thương hiệu ô tô. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ba case study tiêu biểu, minh chứng cho hiệu  quả của chiến lược brandformance trong việc nâng cao vị thế thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. 

Thị trường ô tô Việt Nam – khi thương hiệu phải đi cùng hiệu quả để trụ vững 

Thị trường ô tô Việt Nam khi thương hiệu phải đi cùng hiệu quả để trụ vững

Năm 2024, thị trường ô tô Việt Nam chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn suy giảm, với tổng doanh số bán hàng đạt khoảng 340.142 xe xe, tăng 12,6% so với năm trước đó. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu sở hữu ô tô của người Việt đang gia tăng, đặc biệt trong phân khúc xe du lịch và xe thương mại. 

Tuy nhiên, sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt khi nhiều hãng xe mới gia nhập, cùng với việc các thương hiệu hiện có không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm và cải tiến công nghệ. Người tiêu dùng hiện nay có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết, từ các dòng xe truyền thống đến xe điện và hybrid, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích. 

Hành trình mua xe của người tiêu dùng Việt Nam cũng trở nên phức tạp hơn, với vòng đời khách hàng kéo dài và nhiều điểm chạm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Theo khảo sát, 78% người tiêu dùng Việt Nam ưu tiên mua xe mới, trong đó hơn 60% lựa chọn xe 4-5 chỗ ngồi, phản ánh xu hướng thực dụng và tập trung vào nhu cầu sử dụng thực tế. 

Trong bối cảnh đó, việc chỉ tập trung vào chiến lược xây dựng thương hiệu (branding) hoặc chỉ chú trọng đến hiệu suất kinh doanh (performance) đơn lẻ không còn đủ để thu hút và giữ chân khách hàng. Do đó, sự kết hợp giữa chiến lược, sáng tạo và công nghệ trong một chiến lược tổng thể – brandformance – trở thành xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người mua xe hiện đại. 

Brandformance – chiến lược tất yếu trong hành trình chinh phục người mua xe hiện đại 

Trong một ngành hàng có hành trình ra quyết định dài và phức tạp như ô tô, việc xây dựng thương hiệu (brand awareness) và thúc đẩy chuyển đổi (conversion) không thể được xem là hai mục tiêu tách rời. Người tiêu dùng không mua xe sau một cú nhấp chuột hay một lần nhìn thấy quảng cáo. Họ cần thời gian để tìm hiểu, cân nhắc, so sánh và hình thành niềm tin trước khi đưa ra quyết định chi hàng trăm triệu đồng. Chính vì thế, một chiến lược marketing hiệu quả trong ngành ô tô không thể là branding đơn thuần, cũng không thể là performance thuần túy. 

Brandformance – khái niệm kết hợp giữa branding và performance – ra đời để giải quyết chính xác bài toán đó. Đây là chiến lược tích hợp nhằm đảm bảo rằng từng điểm chạm với người dùng không chỉ góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu, mà còn thúc đẩy hành vi cụ thể trong suốt hành trình mua hàng, từ nhận biết đến cân nhắc, và cuối cùng là chuyển đổi. 

Brandformance không chỉ giúp kết nối các hoạt động thương hiệu với các chỉ số kinh doanh có thể đo lường được mà còn đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa ba trụ cột: chiến lược – sáng tạo – công nghệ. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò then chốt: từ việc phân tầng thông điệp theo từng giai đoạn hành trình khách hàng, đến thiết kế nội dung vừa chạm cảm xúc vừa thúc đẩy hành động, và cuối cùng là tận dụng công nghệ để đo lường chính xác, phân tích dữ liệu và tối ưu ngân sách theo thời gian thực. 

Để thấy rõ giá trị thực tiễn của brandformance trong ngành ô tô, có thể nhận thấy một số lợi ích nổi bật mà chiến lược này mang lại cho các thương hiệu, giúp họ tối ưu hóa chiến dịch marketing và đạt được kết quả vượt trội: 

  • Tăng cường nhận diện thương hiệu đồng thời với gia tăng chuyển đổi thực tế, giúp thương hiệu không chỉ hiện diện trong tâm trí khách hàng, mà còn hiện diện trong các quyết định mua hàng. 
  • Rút ngắn chu kỳ ra quyết định, bằng cách cung cấp thông tin phù hợp vào đúng thời điểm người dùng cần nhất. 
  • Tối ưu hiệu quả ngân sách truyền thông, khi từng điểm chạm được đo lường và điều chỉnh liên tục dựa trên dữ liệu thực tế. 
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, bằng cách xây dựng mối quan hệ dài hạn thay vì chỉ theo đuổi mục tiêu ngắn hạn. 

Case study 1: Skoda – “Curiosity makes us smarter”  

Vấn đề của thương hiệu 

Là một thương hiệu ô tô mới gia nhập thị trường Việt Nam, Skoda đối mặt với bài toán không nhỏ khi ra mắt hai mẫu SUV chủ lực là Karoq và Kodiaq trong một bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, nơi người tiêu dùng đã quen thuộc với các tên tuổi lớn và có thói quen tiêu dùng ổn định. 

Giải pháp từ Novaon Digital 
Novaon triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu toàn diện, kết hợp Strategy – Creative – Technology: 

  • Xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp theo từng giai đoạn. 
  • Tổ chức sự kiện tương tác (offline, livestream, showroom ảo). 
  • Triển khai Digital Performance và Social Media. 
  • Ứng dụng công nghệ như AI Chatbot, CRM, ONCUSTOMER cho Lead Management và chăm sóc khách hàng. 

Chiến lược trải nghiệm thương hiệu 

Novaon Digital không chỉ giúp Skoda gia tăng nhận diện mà còn tạo ra một trải nghiệm thương hiệu hoàn chỉnh cho khách hàng kết hợp Strategy – Creative – Technology. Tích hợp công nghệ Digital để tối ưu hành trình khách hàng, từ quảng cáo, tương tác đến chuyển đổi. 

Skoda – “Curiosity makes us smarter”

Case study 2: Peugeot – “When the White Lion Adapted to Thrive” 

Vấn đề của thương hiệu 
Cuối năm 2021, trong bối cảnh thị trường ô tô đang phục hồi sau giai đoạn sụt giảm vì COVID-19, Peugeot xem đây là “thời điểm vàng” để tăng tốc. Bài toán đặt ra là làm sao vừa duy trì được đà tăng trưởng, vừa mở rộng thị phần cho dòng xe SUV chủ lực – tất cả trong thời gian triển khai chỉ vỏn vẹn một tháng. 

Giải pháp từ Novaon Digital 
Novaon triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu toàn diện, kết hợp Strategy – Creative – Technology: 

  • Ứng dụng công nghệ AI để tối ưu phân phối quảng cáo theo từng nhóm khách hàng. 
  • Nâng cấp hệ thống Sales–CRM, giúp phân tích hành vi khách hàng và tăng hiệu quả chăm sóc, chuyển đổi. 
  • Triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu dựa trên công nghệ, tạo kết nối mạnh mẽ giữa khách hàng và sản phẩm. 

Chiến lược trải nghiệm thương hiệu 

Cơ chế hiệu quả giúp tìm ra khách hàng tiềm năng nhờ chiến lược công nghệ, giúp Peugeot biến bất lợi thành cơ hội để lội ngược dòng, để phát triển và mở rộng thị phần tại thị trường Việt Nam. 

Peugeot – “When the White Lion Adapted to Thrive”

Case study 3: Toyota – Triển khai gói Tiktok Playbook 

Vấn đề của thương hiệu 
Toyota mong muốn gia tăng mức độ nhận diện trên TikTok – nền tảng video ngắn giàu tính giải trí, phổ biến với nhóm người dùng trẻ. Thách thức đặt ra là làm thế nào để thương hiệu tiếp cận đúng tệp khách hàng tiềm năng thông qua nội dung phù hợp với hành vi và sở thích của người dùng. 

Giải pháp từ Novaon Digital 

  • Xây dựng chiến lược TikTok dài hạn, định hướng nội dung rõ ràng. 
  • Sản xuất nội dung theo trend: review xe, minigame, storytelling… 
  • Tăng cường hiệu suất qua Performance Marketing & tối ưu tệp khách hàng tiềm năng. 
  • Tư vấn sáng tạo hình ảnh thương hiệu thống nhất trên toàn kênh. 
  • Hợp tác KOLs, KOCs, chiến dịch Hashtag Challenge và minigame. 

Chiến lược trải nghiệm thương hiệu 

Novaon Digital lên chiến lược kết hợp storytelling, xu hướng TikTok & trải nghiệm thực tế để đây không chỉ là nơi quảng bá sản phẩm, mà còn trở thành một trung tâm nội dung hấp dẫn với hiệu ứng sáng tạo kết hợp cùng công nghệ, mang đến trải nghiệm thương hiệu đa dạng cho khách hàng: 

Toyota – Triển khai gói Tiktok Playbook

Tạm kết 

Trước tốc độ biến động của ngành ô tô và hành vi tiêu dùng ngày càng phức tạp, Brandformance đang trở thành chiến lược thiết yếu để các thương hiệu vừa xây dựng hình ảnh, vừa đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Với năng lực triển khai toàn diện từ chiến lược đến thực thi, Novaon Digital đã đồng hành cùng Skoda, Peugeot và Toyota triển khai các chiến dịch Brandformance hiệu quả, chứng minh khả năng kết nối sáng tạo, công nghệ và dữ liệu thành tăng trưởng thực chất. 

Novaon Digital tự hào là đơn vị chuyên môn trong lĩnh vực tư vấn giải pháp Brandformance cho các doanh nghiệp ngành ô tô, hướng đến mục tiêu phát triển thương hiệu bền vững đi đôi với tăng trưởng doanh số. Thông qua các phân tích và case study trong bài viết này, các nhà quản lý trong lĩnh vực Automotive có thể xây dựng chiến lược marketing linh hoạt, tận dụng hiệu quả nguồn lực sáng tạo, công nghệ và dữ liệu để nâng cao năng lực cạnh tranh. 

Xem thêm các case study của Novaon Digital tại đây.

*Nguồn: Brandsvietnam

BrandCommerce trong kinh doanh cross-border: Xu hướng dịch chuyển từ e-Commerce đến xây dựng thương hiệu

Brand Experience (BX) Expert là chuyên mục do Novaon Digital kết hợp với các chuyên gia đến từ các thương hiệu, nhằm mang đến những phân tích chuyên sâu và thực tiễn về chiến lược xây dựng và củng cố thương hiệu. Mỗi bài viết khai thác những kinh nghiệm, bài học và xu hướng quan trọng, giúp doanh nghiệp thích nghi và tạo ra giá trị bền vững.

* Xin chào chị Emily và chị Jennie. Để hiểu hơn về hành trình kinh nghiệm của hai chị trong ngành thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh xuyên biên giới, hai chị có thể chia sẻ một chút về background của mình?

Ms. Emily: Tôi đã luôn yêu thích lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Công việc đầu tiên của tôi là trong lĩnh vực chuỗi cung ứng, với vị trí Management Trainee tại một công ty có mặt ở hơn 200 quốc gia. Chính trải nghiệm này giúp tôi hiểu sâu hơn về cách vận hành thương mại toàn cầu và càng củng cố niềm đam mê với lĩnh vực này.

Sau vài năm làm việc trong chuỗi cung ứng và kinh doanh B2B, tôi chuyển sang Amazon, nơi tôi có cơ hội tiếp cận TMĐT xuyên biên giới một cách toàn diện. Hơn sáu năm tại đây đã giúp tôi hiểu rõ cách các doanh nghiệp mở rộng ra toàn cầu và tối ưu hóa hoạt động trên marketplace. Kế tiếp tại WorldFirst, tôi tiếp tục hoàn thiện bức tranh TMĐT xuyên biên giới từ góc độ tài chính và thanh toán.

Trong hành trình của mình, tôi không chỉ chuyển đổi ngành mà còn làm việc trong các công ty đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, từ Thụy Sĩ, Đức, Mỹ đến Trung Quốc – giúp tôi có góc nhìn đa chiều hơn về cách thương mại toàn cầu vận hành.

Ms. Jennie: Jennie có giai đoạn làm việc đáng nhớ tại Tiki Global, tập trung phát triển mảng bán hàng quốc tế của nền tảng này. Năm 2018-2019, khi làn sóng nhà bán hàng quốc tế vào Việt Nam, tôi đảm nhiệm vai trò phát triển kinh doanh, tìm kiếm và hợp tác với những nhà bán hàng chất lượng từ Trung Quốc để mở rộng danh mục sản phẩm trên Tiki.

Sau giai đoạn này, tôi có hơn bốn năm làm việc tại Amazon Global Selling Vietnam, hỗ trợ các thương hiệu và nhà sản xuất Việt Nam mở rộng ra thị trường quốc tế, tư vấn tăng trưởng doanh thu khi bán hàng xuyên biên giới. Hiện tại làm việc tại WorldFirst, tôi cùng đội ngũ tập trung vào việc cung cấp giải pháp thanh toán xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp Việt tối ưu hóa dòng tiền khi kinh doanh tại thị trường quốc tế.

* Với quan sát cá nhân, hai chị có thể chia sẻ về việc các doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng ra thị trường quốc tế như thế nào?

Ms. Emily: Có những câu hỏi mà hầu hết các doanh nghiệp TMĐT Việt Nam đều phải tự đặt ra khi họ đạt đến một ngưỡng nhất định: Tại sao doanh số không còn tăng trưởng nhanh như trước? Làm thế nào để mở rộng mà không bị bó hẹp trong một thị trường quá nhỏ? Và khi họ nhìn ra thế giới, họ nhận ra rằng TMĐT xuyên biên giới không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu nếu muốn phát triển bền vững.

Nhận định của chị Emily về vai trò của TMĐT xuyên biên giới hiện nay.

Nguồn: Novaon Digital

Cạnh tranh trong thị trường nội địa ngày càng khốc liệt. Việt Nam là một trong những thị trường TMĐT phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, nhưng điều đó cũng có nghĩa là số lượng người bán ngày càng nhiều, sản phẩm dễ bị sao chép, và biên lợi nhuận bị bào mòn theo thời gian.

Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng toàn cầu cũng đang thay đổi nhanh chóng. Trước đây, xuất khẩu hàng hóa thường bị ràng buộc bởi nhiều lớp trung gian, nhưng ngày nay, các nhà máy và nhà cung cấp đã sẵn sàng hợp tác trực tiếp với các doanh nghiệp TMĐT, giúp họ tiếp cận nguồn hàng tốt hơn, chi phí tối ưu hơn. Đồng thời, các nhà bán hàng cũng cần phải chủ động hơn trong việc xây dựng chiến lược chuỗi cung ứng phù hợp, tránh phụ thuộc vào một nguồn duy nhất để giảm rủi ro khi có biến động bất ngờ trên thị trường.

Không chỉ doanh nghiệp Việt, mà các seller từ Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ cũng đang tận dụng TMĐT để vươn ra thế giới. Khi rào cản địa lý dần được xóa bỏ, thị trường không còn bị giới hạn trong biên giới quốc gia – bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu, miễn là họ có chiến lược phù hợp.

Ms. Jennie: Một yếu tố then chốt doanh nghiệp cần cân nhắc là quy mô thị trường. Dù Việt Nam sở hữu gần 100 triệu dân, nhưng so với các thị trường khổng lồ như Mỹ, Châu Âu, cả về dân số lẫn sức mua, thị trường nội địa vẫn còn khoảng cách đáng kể. Khi mở rộng sang các thị trường lớn, doanh nghiệp không chỉ tiếp cận được nhiều khách hàng hơn mà còn có cơ hội gia tăng trị giá sản phẩm. Có những mặt hàng ở Việt Nam chỉ bán với giá vài trăm nghìn, nhưng khi đưa sang Mỹ hay châu Âu, sản phẩm có thể được định giá cao hơn gấp nhiều lần vì khách hàng sẵn sàng chi trả cho chất lượng và thiết kế độc đáo.

Và điều quan trọng nhất, mở rộng sang thị trường quốc tế không chỉ mang lại doanh số, mà còn tạo ra cơ hội để xây dựng một thương hiệu có tầm vóc toàn cầu. Khi doanh nghiệp Việt bắt đầu nghĩ xa hơn phạm vi nội địa, họ sẽ thấy rằng thế giới rộng lớn hơn rất nhiều – và cơ hội cũng vậy.

* Trong bối cảnh 2025, xu hướng chuyển dịch nào trong thương mại điện tử xuyên biên giới mà hai chị muốn đề xuất cho nhà kinh doanh?

Ms. Emily: Khi nhắc đến TMĐT xuyên biên giới, hầu hết mọi người đều nghĩ ngay đến việc làm sao để bán được nhiều hàng nhất có thể. Nhưng đến một thời điểm, các nhà bán hàng sẽ nhận ra rằng bán nhiều không đồng nghĩa với việc phát triển bền vững.

Tôi từng gặp rất nhiều nhà bán hàng ở Việt Nam có doanh số rất tốt trong thời gian đầu, nhưng chỉ sau một thời gian, hàng loạt đối thủ khác bắt đầu nhập cùng một sản phẩm, bán với giá thấp hơn 20-30%. Không có thương hiệu, không có sự khác biệt rõ ràng, khách hàng chỉ đơn giản chọn sản phẩm rẻ hơn. Và khi đó, dù đã xây dựng một hệ thống bán hàng hiệu quả đến đâu, doanh nghiệp vẫn bị cuốn vào cuộc đua về giá mà không có lối thoát.

Một trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp chọn BrandCommerce.

Cre: Novaon Digital

Chính vì vậy, nhiều nhà bán hàng đang dần chuyển hướng từ chỉ tập trung vào doanh số sang xây dựng thương hiệu. Họ muốn khách hàng nhớ đến mình không chỉ vì giá cả, mà còn vì sự khác biệt trong sản phẩm, chất lượng và trải nghiệm. Khi bạn có một thương hiệu mạnh, khách hàng không chỉ mua một lần mà còn quay lại nhiều lần. Họ sẵn sàng trả mức giá cao hơn vì họ tin tưởng vào chất lượng và câu chuyện thương hiệu mà bạn mang lại.

Ms. Jennie: Xu hướng này cũng liên quan đến cách mà doanh nghiệp tiếp cận kênh bán hàng. Trước đây, nhiều seller tập trung hoàn toàn vào các nền tảng lớn như TikTok Shop, Walmart, Wayfair – nơi có sẵn lượng khách hàng và hệ thống hỗ trợ tốt. Nhưng khi các nhà bán hàng dần nghiêm túc hơn với việc phát triển kinh doanh, họ không còn muốn bị phụ thuộc vào các nền tảng mà họ không sở hữu.

Cạnh tranh trong TMĐT xuyên biên giới ngày càng khốc liệt, không chỉ về giá mà còn ở tốc độ sao chép sản phẩm. Một sản phẩm có thể bán chạy hôm nay, nhưng chỉ sau vài tuần, thị trường đã tràn ngập các phiên bản tương tự với mức giá thấp hơn. Nếu không có thương hiệu, doanh nghiệp dễ bị thay thế và cuốn vào cuộc đua giảm giá.

Nhận định về xu hướng chuyển dịch của các doanh nghiệp TMĐT hiện nay.

Cre: Novaon Digital

Ngày càng nhiều doanh nghiệp chọn cách xây dựng website riêng, mở rộng bán hàng đa kênh (omnichannel), đầu tư vào marketing và tạo dựng bản sắc thương hiệu. Điều này giúp họ chủ động hơn trong việc tiếp cận khách hàng, kiểm soát dữ liệu và tối ưu chiến lược kinh doanh theo hướng lâu dài. Khi có thương hiệu, họ không còn phải cạnh tranh đơn thuần về giá, mà có thể tạo ra một cộng đồng khách hàng trung thành, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp và tối ưu biên lợi nhuận.

* Khi kinh doanh xuyên biên giới, doanh nghiệp sẽ gặp nhiều thách thức trong việc nhận thanh toán, quản lý dòng tiền và tối ưu hóa chi phí vận hành. Hai chị có thể chia sẻ về cách doanh nghiệp có thể giải quyết những vấn đề này?

Ms. Emily: Có nhiều yếu tố mà doanh nghiệp cần cân nhắc khi mở rộng kinh doanh xuyên biên giới, đặc biệt là chuỗi cung ứng, quản lý thanh toán và dòng tiền. Đây là những bài toán phức tạp nhưng nếu có chiến lược đúng, doanh nghiệp có thể tối ưu và giảm thiểu rủi ro đáng kể.

Thứ nhất, về tối ưu và giảm rủi ro chuỗi cung ứng.

Khi xây dựng chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố: nguồn nguyên liệu hiệu quả nhất, khu vực nào trên thế giới chuyên về loại nguyên liệu đó, và làm thế nào để đưa vào quy trình sản xuất một cách tối ưu. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định đến chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.

Một câu hỏi quan trọng khác là nên sản xuất nội bộ hay thuê ngoài? Nếu tự sản xuất, doanh nghiệp sẽ có sự kiểm soát cao hơn nhưng chi phí đầu tư lớn. Nếu hợp tác với nhà máy bên ngoài, họ có thể tối ưu quy trình nhưng sẽ phải đối mặt với rủi ro địa chính trị, thương chiến, hoặc các biến cố bất ngờ như đại dịch COVID-19. Nếu nguồn cung chính đến từ một quốc gia duy nhất, chẳng hạn như Trung Quốc, thì khi có bất kỳ sự cố nào xảy ra, toàn bộ chuỗi cung ứng có thể bị đình trệ. Vì vậy, doanh nghiệp cần có kế hoạch đa dạng hóa nguồn cung, đảm bảo luôn có phương án dự phòng.

Nhà kinh doanh có nguy cơ đối mặt với biến cố bất ngờ như đại dịch COVID-19.

Cre: Novaon Digital

Thứ hai, bài toán quản lý dòng tiền và thanh toán đa tiền tệ.

Khi bán hàng ở các thị trường quốc tế như Mỹ, châu Âu, doanh nghiệp sẽ nhận thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau – USD, EUR, GBP… Nhưng câu hỏi đặt ra là:

  • Làm sao thu tiền từ nhiều nền tảng mà không bị mất giá khi chuyển đổi ngoại tệ?
  • Làm sao thanh toán cho các nhà cung cấp toàn cầu mà vẫn kiểm soát được biến động tỷ giá?
  • Nên lựa chọn ngân hàng hoặc ví thanh toán nào có mức phí cạnh tranh?

Doanh nghiệp có thể nhận thanh toán hôm nay, nhưng nếu điều khoản thanh toán với nhà cung cấp là 60 ngày sau, thì trong thời gian đó, tỷ giá có thể thay đổi đáng kể. Nếu không có kế hoạch tài chính phù hợp, sự chênh lệch tỷ giá có thể khiến doanh thu thực tế bị ảnh hưởng, khiến doanh nghiệp mất kiểm soát trong hoạch định tài chính.

Giải pháp mà tôi có thể gợi ý cho doanh nghiệp là One World Account được cung cấp bởi WorldFirst, hỗ trợ doanh nghiệp thu nhận thanh toán từ nhiều nền tảng, xử lý đa tiền tệ một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, với hơn 20 năm kinh nghiệm, WorldFirst sở hữu hệ sinh thái kết nối với các đối tác trên toàn cầu, đặc biệt là tại Trung Quốc – nơi chiếm thị phần lớn nhất trong TMĐT xuyên biên giới, hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ trong việc quản lý dòng tiền, mà còn trong việc tối ưu chuỗi cung ứng, tìm kiếm nguồn hàng và đa dạng hóa sản xuất.

* Về xu hướng BrandCommerce, hai chị có thể chia sẻ một câu chuyện thực tế hoặc case study về một thương hiệu Việt Nam đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu và mở rộng ra thị trường quốc tế không?

Ms. Emily: Tôi nhớ có một câu chuyện rất thú vị về một nhà bán hàng Việt Nam khởi nghiệp chỉ với một cửa hàng nhỏ, nhưng nhờ nắm bắt đúng cơ hội TMĐT cross-border, họ đã mở rộng sang nhiều thị trường quốc tế.

Ban đầu, đây chỉ là một người yêu thích board game, tự tay làm những bộ cờ, trò chơi bằng gỗ với thiết kế sáng tạo. Sản phẩm của họ thu hút khá nhiều khách du lịch quốc tế khi đến Việt Nam, nhưng việc kinh doanh vẫn chỉ giới hạn trong phạm vi một cửa hàng nhỏ.

Một ngày nọ, có một nhóm khách từ Mỹ ghé thăm cửa hàng, họ rất thích sản phẩm và hỏi: “Tại sao bạn không bán trên Amazon? Ở Mỹ chúng tôi không tìm thấy sản phẩm tương tự nào cả!”. Câu hỏi này khiến người chủ thương hiệu suy nghĩ. Nếu người Mỹ thích nó, vậy còn thị trường nào khác có tiềm năng? Sau đó, họ quyết định thử nghiệm bán hàng trên Amazon, bắt đầu với một số lượng nhỏ. Dần dần, doanh số tăng, sản phẩm được khách hàng quốc tế yêu thích. Và bây giờ, từ một cửa hàng nhỏ tại Việt Nam, thương hiệu này đã có mặt trên nhiều nền tảng TMĐT toàn cầu, mở rộng ra các thị trường Mỹ, Châu Âu, Úc và Nhật Bản.

Có những dữ liệu khó chia sẻ sâu hơn, nhưng Emily rút ra được điều quan trọng trong câu chuyện kinh doanh này là:

  • Cơ hội có thể đến từ chính những phản hồi của khách hàng.
  • Không cần bắt đầu với quy mô lớn, chỉ cần có một sản phẩm tốt và tìm được thị trường phù hợp.
  • Thương mại điện tử cross-border giúp mở ra những cánh cửa không ngờ tới, điều quan trọng là dám thử và tối ưu dần theo thời gian.

Ms. Jennie: Jennie có ấn tượng về một thương hiệu gia dụng Việt Nam rất thành công khi mở rộng sang thị trường Mỹ.

SUNHOUSE – thương hiệu chuyên về đồ gia dụng nổi tiếng tại Việt Nam đã tận dụng thương mại điện tử cross-border để đưa sản phẩm lên Amazon, tiếp cận khách hàng toàn cầu. Nhưng điều thú vị là họ không chỉ đơn thuần mang sản phẩm hiện có đi bán quốc tế, mà họ đã nghiên cứu rất kỹ nhu cầu của thị trường.

Ra mắt tại thị trường Mỹ, team SUNHOUSE quan sát thấy các thương hiệu Đức, Nhật vốn đã làm chủ thị trường đồ gia dụng cao cấp tại Amazon, còn các sản phẩm gia dụng thông dụng như nồi, chảo cũng quá cạnh tranh lúc bấy giờ… Vậy chiến lược cần là “Mình cần một ngách vào để hiểu mình là ai, đối thủ cạnh tranh là gì thì mới cạnh tranh hiệu quả”. 

Thay vì đi theo lối mòn với các sản phẩm truyền thống, doanh nghiệp đã bắt tay hợp tác chặt chẽ với nền tảng để khám phá những ngách thị trường ít cạnh tranh nhưng vẫn sở hữu quy mô đầy tiềm năng. Với lợi thế về khả năng sản xuất hàng loạt, nghiên cứu sản phẩm tốt cùng chính sách giá tốt nên vấn đề của SUNHOUSE chỉ là xây dựng thương hiệu trên Amazon, xây dựng trang đích (landing page) như thế nào để khiến khách hàng biết đến và yêu thích.

Cùng với đó, họ đã tinh chỉnh lại trang mô tả sản phẩm, thiết kế bao bì chuyên nghiệp hơn, làm marketing bài bản hơn. Kết quả là nhiều sản phẩm ra mắt của Sunhouse trở thành một trong những sản phẩm bán chạy trên Amazon Mỹ, tạo ra doanh thu lớn và khẳng định thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.


SUNHOUSE đã tận dụng TMĐT cross-border để đưa sản phẩm đến với thị trường quốc tế.
Nguồn dữ liệu: Upbase, 2024

* Nếu doanh nghiệp cross-border muốn bắt tay vào xây dựng thương hiệu, xin mạn phép hỏi chị Emily, với kinh nghiệm của mình, chị có lời khuyên nào dành cho họ?

Ms. Emily: Tôi nghĩ điều đầu tiên và quan trọng nhất là hãy xác định bản sắc thương hiệu của bạn.
Khi bước vào thị trường quốc tế, bạn không chỉ là một nhà bán hàng – bạn đang cạnh tranh với hàng ngàn thương hiệu khác trên thế giới. Nếu sản phẩm của bạn không có điểm khác biệt, không có câu chuyện riêng, thì rất dễ bị hòa lẫn hoặc bị thay thế.

Thứ hai, hãy đảm bảo rằng trải nghiệm thương hiệu của bạn đồng nhất từ đầu đến cuối. Một thương hiệu mạnh không chỉ là logo hay bao bì đẹp, mà còn nằm ở chất lượng sản phẩm, cách bạn giao tiếp với khách hàng, cách bạn xử lý dịch vụ sau bán. Nếu bạn bán trên Amazon hay Shopify, khách hàng đánh giá rất quan trọng – một trải nghiệm tệ có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thương hiệu của bạn.

Cuối cùng, hãy hiểu rõ khách hàng của mình và tạo ra kết nối cảm xúc với họ. Người tiêu dùng ngày nay không chỉ mua sản phẩm vì giá tốt – họ mua vì họ tin tưởng thương hiệu, vì họ cảm thấy sản phẩm đó phù hợp với phong cách sống của họ. Khi bạn hiểu được điều này và xây dựng thương hiệu theo hướng kết nối với khách hàng, bạn sẽ có một lợi thế cạnh tranh lớn.

* Cảm ơn hai chị về phần trò chuyện giá trị và giàu insight này!

*Nguồn: Brandsvietnam




Brand Experience Solution Agency

Novaon Digital khai thác sức mạnh của Chiến lược, Giải pháp Công nghệ và Tư duy Sáng tạo để thúc đẩy thương hiệu phát triển. Cảm hứng của chúng tôi đến từ việc tạo ra những trải nghiệm giúp chuyển đổi thương hiệu tốt hơn, giúp khách hàng thấu hiểu & đánh giá cao thương hiệu của bạn


© 2024 NOVAON DIGITAL. All rights reserved.

Trụ sở chính

Trụ sở chính: 94 Nguyễn Chính, quận Hoàng Mai, Hà Nội

VP HCM

90-92 Tân Hương, quận Tân Phú, TP.HCM

VP Singapore

5001 Beach Road, Golden Mile Complex, #08-10, Singapore.

Thành viên khác của Novaon Group

© 2024 NOVAON DIGITAL. All rights reserved.