Thị trường ô tô đang bước vào giai đoạn cạnh tranh khốc liệt, nơi thương hiệu không chỉ cần hiện diện mạnh mẽ mà còn phải chuyển đổi thành hành động mua hàng. Brandformance – sự kết hợp giữa branding và performance – trở thành chiến lược phù hợp với đặc thù ngành. Novaon Digital đã áp dụng chiến lược này trong ngành ô tô, mang lại thành công đáng kể cho nhiều thương hiệu ô tô. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ba case study tiêu biểu, minh chứng cho hiệu quả của chiến lược brandformance trong việc nâng cao vị thế thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Thị trường ô tô Việt Nam – khi thương hiệu phải đi cùng hiệu quả để trụ vững
Thị trường ô tô Việt Nam khi thương hiệu phải đi cùng hiệu quả để trụ vững
Năm 2024, thị trường ô tô Việt Nam chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn suy giảm, với tổng doanh số bán hàng đạt khoảng 340.142 xe xe, tăng 12,6% so với năm trước đó. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu sở hữu ô tô của người Việt đang gia tăng, đặc biệt trong phân khúc xe du lịch và xe thương mại.
Tuy nhiên, sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt khi nhiều hãng xe mới gia nhập, cùng với việc các thương hiệu hiện có không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm và cải tiến công nghệ. Người tiêu dùng hiện nay có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết, từ các dòng xe truyền thống đến xe điện và hybrid, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích.
Hành trình mua xe của người tiêu dùng Việt Nam cũng trở nên phức tạp hơn, với vòng đời khách hàng kéo dài và nhiều điểm chạm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Theo khảo sát, 78% người tiêu dùng Việt Nam ưu tiên mua xe mới, trong đó hơn 60% lựa chọn xe 4-5 chỗ ngồi, phản ánh xu hướng thực dụng và tập trung vào nhu cầu sử dụng thực tế.
Trong bối cảnh đó, việc chỉ tập trung vào chiến lược xây dựng thương hiệu (branding) hoặc chỉ chú trọng đến hiệu suất kinh doanh (performance) đơn lẻ không còn đủ để thu hút và giữ chân khách hàng. Do đó, sự kết hợp giữa chiến lược, sáng tạo và công nghệ trong một chiến lược tổng thể – brandformance – trở thành xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người mua xe hiện đại.
Brandformance – chiến lược tất yếu trong hành trình chinh phục người mua xe hiện đại
Trong một ngành hàng có hành trình ra quyết định dài và phức tạp như ô tô, việc xây dựng thương hiệu (brand awareness) và thúc đẩy chuyển đổi (conversion) không thể được xem là hai mục tiêu tách rời. Người tiêu dùng không mua xe sau một cú nhấp chuột hay một lần nhìn thấy quảng cáo. Họ cần thời gian để tìm hiểu, cân nhắc, so sánh và hình thành niềm tin trước khi đưa ra quyết định chi hàng trăm triệu đồng. Chính vì thế, một chiến lược marketing hiệu quả trong ngành ô tô không thể là branding đơn thuần, cũng không thể là performance thuần túy.
Brandformance – khái niệm kết hợp giữa branding và performance – ra đời để giải quyết chính xác bài toán đó. Đây là chiến lược tích hợp nhằm đảm bảo rằng từng điểm chạm với người dùng không chỉ góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu, mà còn thúc đẩy hành vi cụ thể trong suốt hành trình mua hàng, từ nhận biết đến cân nhắc, và cuối cùng là chuyển đổi.
Brandformance không chỉ giúp kết nối các hoạt động thương hiệu với các chỉ số kinh doanh có thể đo lường được mà còn đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa ba trụ cột: chiến lược – sáng tạo – công nghệ. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò then chốt: từ việc phân tầng thông điệp theo từng giai đoạn hành trình khách hàng, đến thiết kế nội dung vừa chạm cảm xúc vừa thúc đẩy hành động, và cuối cùng là tận dụng công nghệ để đo lường chính xác, phân tích dữ liệu và tối ưu ngân sách theo thời gian thực.
Để thấy rõ giá trị thực tiễn của brandformance trong ngành ô tô, có thể nhận thấy một số lợi ích nổi bật mà chiến lược này mang lại cho các thương hiệu, giúp họ tối ưu hóa chiến dịch marketing và đạt được kết quả vượt trội:
Tăng cường nhận diện thương hiệu đồng thời với gia tăng chuyển đổi thực tế, giúp thương hiệu không chỉ hiện diện trong tâm trí khách hàng, mà còn hiện diện trong các quyết định mua hàng.
Rút ngắn chu kỳ ra quyết định, bằng cách cung cấp thông tin phù hợp vào đúng thời điểm người dùng cần nhất.
Tối ưu hiệu quả ngân sách truyền thông, khi từng điểm chạm được đo lường và điều chỉnh liên tục dựa trên dữ liệu thực tế.
Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, bằng cách xây dựng mối quan hệ dài hạn thay vì chỉ theo đuổi mục tiêu ngắn hạn.
Case study 1: Skoda – “Curiosity makes us smarter”
Vấn đề của thương hiệu
Là một thương hiệu ô tô mới gia nhập thị trường Việt Nam, Skoda đối mặt với bài toán không nhỏ khi ra mắt hai mẫu SUV chủ lực là Karoq và Kodiaq trong một bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, nơi người tiêu dùng đã quen thuộc với các tên tuổi lớn và có thói quen tiêu dùng ổn định.
Giải pháp từ Novaon Digital Novaon triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu toàn diện, kết hợp Strategy – Creative – Technology:
Xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp theo từng giai đoạn.
Tổ chức sự kiện tương tác (offline, livestream, showroom ảo).
Triển khai Digital Performance và Social Media.
Ứng dụng công nghệ như AI Chatbot, CRM, ONCUSTOMER cho Lead Management và chăm sóc khách hàng.
Chiến lược trải nghiệm thương hiệu
Novaon Digital không chỉ giúp Skoda gia tăng nhận diện mà còn tạo ra một trải nghiệm thương hiệu hoàn chỉnh cho khách hàng kết hợp Strategy – Creative – Technology. Tích hợp công nghệ Digital để tối ưu hành trình khách hàng, từ quảng cáo, tương tác đến chuyển đổi.
Skoda – “Curiosity makes us smarter”
Case study 2: Peugeot – “When the White Lion Adapted to Thrive”
Vấn đề của thương hiệu Cuối năm 2021, trong bối cảnh thị trường ô tô đang phục hồi sau giai đoạn sụt giảm vì COVID-19, Peugeot xem đây là “thời điểm vàng” để tăng tốc. Bài toán đặt ra là làm sao vừa duy trì được đà tăng trưởng, vừa mở rộng thị phần cho dòng xe SUV chủ lực – tất cả trong thời gian triển khai chỉ vỏn vẹn một tháng.
Giải pháp từ Novaon Digital Novaon triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu toàn diện, kết hợp Strategy – Creative – Technology:
Ứng dụng công nghệ AI để tối ưu phân phối quảng cáo theo từng nhóm khách hàng.
Nâng cấp hệ thống Sales–CRM, giúp phân tích hành vi khách hàng và tăng hiệu quả chăm sóc, chuyển đổi.
Triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu dựa trên công nghệ, tạo kết nối mạnh mẽ giữa khách hàng và sản phẩm.
Chiến lược trải nghiệm thương hiệu
Cơ chế hiệu quả giúp tìm ra khách hàng tiềm năng nhờ chiến lược công nghệ, giúp Peugeot biến bất lợi thành cơ hội để lội ngược dòng, để phát triển và mở rộng thị phần tại thị trường Việt Nam.
Peugeot – “When the White Lion Adapted to Thrive”
Case study 3: Toyota – Triển khai gói Tiktok Playbook
Vấn đề của thương hiệu Toyota mong muốn gia tăng mức độ nhận diện trên TikTok – nền tảng video ngắn giàu tính giải trí, phổ biến với nhóm người dùng trẻ. Thách thức đặt ra là làm thế nào để thương hiệu tiếp cận đúng tệp khách hàng tiềm năng thông qua nội dung phù hợp với hành vi và sở thích của người dùng.
Giải pháp từ Novaon Digital
Xây dựng chiến lược TikTok dài hạn, định hướng nội dung rõ ràng.
Sản xuất nội dung theo trend: review xe, minigame, storytelling…
Tăng cường hiệu suất qua Performance Marketing & tối ưu tệp khách hàng tiềm năng.
Tư vấn sáng tạo hình ảnh thương hiệu thống nhất trên toàn kênh.
Hợp tác KOLs, KOCs, chiến dịch Hashtag Challenge và minigame.
Chiến lược trải nghiệm thương hiệu
Novaon Digital lên chiến lược kết hợp storytelling, xu hướng TikTok & trải nghiệm thực tế để đây không chỉ là nơi quảng bá sản phẩm, mà còn trở thành một trung tâm nội dung hấp dẫn với hiệu ứng sáng tạo kết hợp cùng công nghệ, mang đến trải nghiệm thương hiệu đa dạng cho khách hàng:
Toyota – Triển khai gói Tiktok Playbook
Tạm kết
Trước tốc độ biến động của ngành ô tô và hành vi tiêu dùng ngày càng phức tạp, Brandformance đang trở thành chiến lược thiết yếu để các thương hiệu vừa xây dựng hình ảnh, vừa đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Với năng lực triển khai toàn diện từ chiến lược đến thực thi, Novaon Digital đã đồng hành cùng Skoda, Peugeot và Toyota triển khai các chiến dịch Brandformance hiệu quả, chứng minh khả năng kết nối sáng tạo, công nghệ và dữ liệu thành tăng trưởng thực chất.
Novaon Digital tự hào là đơn vị chuyên môn trong lĩnh vực tư vấn giải pháp Brandformance cho các doanh nghiệp ngành ô tô, hướng đến mục tiêu phát triển thương hiệu bền vững đi đôi với tăng trưởng doanh số. Thông qua các phân tích và case study trong bài viết này, các nhà quản lý trong lĩnh vực Automotive có thể xây dựng chiến lược marketing linh hoạt, tận dụng hiệu quả nguồn lực sáng tạo, công nghệ và dữ liệu để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Xem thêm các case study của Novaon Digital tại đây.
Brand Experience (BX) Expert là chuyên mục do Novaon Digital kết hợp với các chuyên gia đến từ các thương hiệu, nhằm mang đến những phân tích chuyên sâu và thực tiễn về chiến lược xây dựng và củng cố thương hiệu. Mỗi bài viết khai thác những kinh nghiệm, bài học và xu hướng quan trọng, giúp doanh nghiệp thích nghi và tạo ra giá trị bền vững.
* Xin chào chị Emily và chị Jennie. Để hiểu hơn về hành trình kinh nghiệm của hai chị trong ngành thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh xuyên biên giới, hai chị có thể chia sẻ một chút về background của mình?
Ms. Emily: Tôi đã luôn yêu thích lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Công việc đầu tiên của tôi là trong lĩnh vực chuỗi cung ứng, với vị trí Management Trainee tại một công ty có mặt ở hơn 200 quốc gia. Chính trải nghiệm này giúp tôi hiểu sâu hơn về cách vận hành thương mại toàn cầu và càng củng cố niềm đam mê với lĩnh vực này.
Sau vài năm làm việc trong chuỗi cung ứng và kinh doanh B2B, tôi chuyển sang Amazon, nơi tôi có cơ hội tiếp cận TMĐT xuyên biên giới một cách toàn diện. Hơn sáu năm tại đây đã giúp tôi hiểu rõ cách các doanh nghiệp mở rộng ra toàn cầu và tối ưu hóa hoạt động trên marketplace. Kế tiếp tại WorldFirst, tôi tiếp tục hoàn thiện bức tranh TMĐT xuyên biên giới từ góc độ tài chính và thanh toán.
Trong hành trình của mình, tôi không chỉ chuyển đổi ngành mà còn làm việc trong các công ty đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, từ Thụy Sĩ, Đức, Mỹ đến Trung Quốc – giúp tôi có góc nhìn đa chiều hơn về cách thương mại toàn cầu vận hành.
Ms. Jennie: Jennie có giai đoạn làm việc đáng nhớ tại Tiki Global, tập trung phát triển mảng bán hàng quốc tế của nền tảng này. Năm 2018-2019, khi làn sóng nhà bán hàng quốc tế vào Việt Nam, tôi đảm nhiệm vai trò phát triển kinh doanh, tìm kiếm và hợp tác với những nhà bán hàng chất lượng từ Trung Quốc để mở rộng danh mục sản phẩm trên Tiki.
Sau giai đoạn này, tôi có hơn bốn năm làm việc tại Amazon Global Selling Vietnam, hỗ trợ các thương hiệu và nhà sản xuất Việt Nam mở rộng ra thị trường quốc tế, tư vấn tăng trưởng doanh thu khi bán hàng xuyên biên giới. Hiện tại làm việc tại WorldFirst, tôi cùng đội ngũ tập trung vào việc cung cấp giải pháp thanh toán xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp Việt tối ưu hóa dòng tiền khi kinh doanh tại thị trường quốc tế.
* Với quan sát cá nhân, hai chị có thể chia sẻ về việc các doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng ra thị trường quốc tế như thế nào?
Ms. Emily: Có những câu hỏi mà hầu hết các doanh nghiệp TMĐT Việt Nam đều phải tự đặt ra khi họ đạt đến một ngưỡng nhất định: Tại sao doanh số không còn tăng trưởng nhanh như trước? Làm thế nào để mở rộng mà không bị bó hẹp trong một thị trường quá nhỏ? Và khi họ nhìn ra thế giới, họ nhận ra rằng TMĐT xuyên biên giới không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu nếu muốn phát triển bền vững.
Nhận định của chị Emily về vai trò của TMĐT xuyên biên giới hiện nay.
Nguồn: Novaon Digital
Cạnh tranh trong thị trường nội địa ngày càng khốc liệt. Việt Nam là một trong những thị trường TMĐT phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, nhưng điều đó cũng có nghĩa là số lượng người bán ngày càng nhiều, sản phẩm dễ bị sao chép, và biên lợi nhuận bị bào mòn theo thời gian.
Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng toàn cầu cũng đang thay đổi nhanh chóng. Trước đây, xuất khẩu hàng hóa thường bị ràng buộc bởi nhiều lớp trung gian, nhưng ngày nay, các nhà máy và nhà cung cấp đã sẵn sàng hợp tác trực tiếp với các doanh nghiệp TMĐT, giúp họ tiếp cận nguồn hàng tốt hơn, chi phí tối ưu hơn. Đồng thời, các nhà bán hàng cũng cần phải chủ động hơn trong việc xây dựng chiến lược chuỗi cung ứng phù hợp, tránh phụ thuộc vào một nguồn duy nhất để giảm rủi ro khi có biến động bất ngờ trên thị trường.
Không chỉ doanh nghiệp Việt, mà các seller từ Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ cũng đang tận dụng TMĐT để vươn ra thế giới. Khi rào cản địa lý dần được xóa bỏ, thị trường không còn bị giới hạn trong biên giới quốc gia – bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu, miễn là họ có chiến lược phù hợp.
Ms. Jennie: Một yếu tố then chốt doanh nghiệp cần cân nhắc là quy mô thị trường. Dù Việt Nam sở hữu gần 100 triệu dân, nhưng so với các thị trường khổng lồ như Mỹ, Châu Âu, cả về dân số lẫn sức mua, thị trường nội địa vẫn còn khoảng cách đáng kể. Khi mở rộng sang các thị trường lớn, doanh nghiệp không chỉ tiếp cận được nhiều khách hàng hơn mà còn có cơ hội gia tăng trị giá sản phẩm. Có những mặt hàng ở Việt Nam chỉ bán với giá vài trăm nghìn, nhưng khi đưa sang Mỹ hay châu Âu, sản phẩm có thể được định giá cao hơn gấp nhiều lần vì khách hàng sẵn sàng chi trả cho chất lượng và thiết kế độc đáo.
Và điều quan trọng nhất, mở rộng sang thị trường quốc tế không chỉ mang lại doanh số, mà còn tạo ra cơ hội để xây dựng một thương hiệu có tầm vóc toàn cầu. Khi doanh nghiệp Việt bắt đầu nghĩ xa hơn phạm vi nội địa, họ sẽ thấy rằng thế giới rộng lớn hơn rất nhiều – và cơ hội cũng vậy.
* Trong bối cảnh 2025, xu hướng chuyển dịch nào trong thương mại điện tử xuyên biên giới mà hai chị muốn đề xuất cho nhà kinh doanh?
Ms. Emily: Khi nhắc đến TMĐT xuyên biên giới, hầu hết mọi người đều nghĩ ngay đến việc làm sao để bán được nhiều hàng nhất có thể. Nhưng đến một thời điểm, các nhà bán hàng sẽ nhận ra rằng bán nhiều không đồng nghĩa với việc phát triển bền vững.
Tôi từng gặp rất nhiều nhà bán hàng ở Việt Nam có doanh số rất tốt trong thời gian đầu, nhưng chỉ sau một thời gian, hàng loạt đối thủ khác bắt đầu nhập cùng một sản phẩm, bán với giá thấp hơn 20-30%. Không có thương hiệu, không có sự khác biệt rõ ràng, khách hàng chỉ đơn giản chọn sản phẩm rẻ hơn. Và khi đó, dù đã xây dựng một hệ thống bán hàng hiệu quả đến đâu, doanh nghiệp vẫn bị cuốn vào cuộc đua về giá mà không có lối thoát.
Một trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp chọn BrandCommerce.
Cre: Novaon Digital
Chính vì vậy, nhiều nhà bán hàng đang dần chuyển hướng từ chỉ tập trung vào doanh số sang xây dựng thương hiệu. Họ muốn khách hàng nhớ đến mình không chỉ vì giá cả, mà còn vì sự khác biệt trong sản phẩm, chất lượng và trải nghiệm. Khi bạn có một thương hiệu mạnh, khách hàng không chỉ mua một lần mà còn quay lại nhiều lần. Họ sẵn sàng trả mức giá cao hơn vì họ tin tưởng vào chất lượng và câu chuyện thương hiệu mà bạn mang lại.
Ms. Jennie: Xu hướng này cũng liên quan đến cách mà doanh nghiệp tiếp cận kênh bán hàng. Trước đây, nhiều seller tập trung hoàn toàn vào các nền tảng lớn như TikTok Shop, Walmart, Wayfair – nơi có sẵn lượng khách hàng và hệ thống hỗ trợ tốt. Nhưng khi các nhà bán hàng dần nghiêm túc hơn với việc phát triển kinh doanh, họ không còn muốn bị phụ thuộc vào các nền tảng mà họ không sở hữu.
Cạnh tranh trong TMĐT xuyên biên giới ngày càng khốc liệt, không chỉ về giá mà còn ở tốc độ sao chép sản phẩm. Một sản phẩm có thể bán chạy hôm nay, nhưng chỉ sau vài tuần, thị trường đã tràn ngập các phiên bản tương tự với mức giá thấp hơn. Nếu không có thương hiệu, doanh nghiệp dễ bị thay thế và cuốn vào cuộc đua giảm giá.
Nhận định về xu hướng chuyển dịch của các doanh nghiệp TMĐT hiện nay.
Cre: Novaon Digital
Ngày càng nhiều doanh nghiệp chọn cách xây dựng website riêng, mở rộng bán hàng đa kênh (omnichannel), đầu tư vào marketing và tạo dựng bản sắc thương hiệu. Điều này giúp họ chủ động hơn trong việc tiếp cận khách hàng, kiểm soát dữ liệu và tối ưu chiến lược kinh doanh theo hướng lâu dài. Khi có thương hiệu, họ không còn phải cạnh tranh đơn thuần về giá, mà có thể tạo ra một cộng đồng khách hàng trung thành, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp và tối ưu biên lợi nhuận.
* Khi kinh doanh xuyên biên giới, doanh nghiệp sẽ gặp nhiều thách thức trong việc nhận thanh toán, quản lý dòng tiền và tối ưu hóa chi phí vận hành. Hai chị có thể chia sẻ về cách doanh nghiệp có thể giải quyết những vấn đề này?
Ms. Emily: Có nhiều yếu tố mà doanh nghiệp cần cân nhắc khi mở rộng kinh doanh xuyên biên giới, đặc biệt là chuỗi cung ứng, quản lý thanh toán và dòng tiền. Đây là những bài toán phức tạp nhưng nếu có chiến lược đúng, doanh nghiệp có thể tối ưu và giảm thiểu rủi ro đáng kể.
Thứ nhất, về tối ưu và giảm rủi ro chuỗi cung ứng.
Khi xây dựng chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố: nguồn nguyên liệu hiệu quả nhất, khu vực nào trên thế giới chuyên về loại nguyên liệu đó, và làm thế nào để đưa vào quy trình sản xuất một cách tối ưu. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định đến chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.
Một câu hỏi quan trọng khác là nên sản xuất nội bộ hay thuê ngoài? Nếu tự sản xuất, doanh nghiệp sẽ có sự kiểm soát cao hơn nhưng chi phí đầu tư lớn. Nếu hợp tác với nhà máy bên ngoài, họ có thể tối ưu quy trình nhưng sẽ phải đối mặt với rủi ro địa chính trị, thương chiến, hoặc các biến cố bất ngờ như đại dịch COVID-19. Nếu nguồn cung chính đến từ một quốc gia duy nhất, chẳng hạn như Trung Quốc, thì khi có bất kỳ sự cố nào xảy ra, toàn bộ chuỗi cung ứng có thể bị đình trệ. Vì vậy, doanh nghiệp cần có kế hoạch đa dạng hóa nguồn cung, đảm bảo luôn có phương án dự phòng.
Nhà kinh doanh có nguy cơ đối mặt với biến cố bất ngờ như đại dịch COVID-19.
Cre: Novaon Digital
Thứ hai, bài toán quản lý dòng tiền và thanh toán đa tiền tệ.
Khi bán hàng ở các thị trường quốc tế như Mỹ, châu Âu, doanh nghiệp sẽ nhận thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau – USD, EUR, GBP… Nhưng câu hỏi đặt ra là:
Làm sao thu tiền từ nhiều nền tảng mà không bị mất giá khi chuyển đổi ngoại tệ?
Làm sao thanh toán cho các nhà cung cấp toàn cầu mà vẫn kiểm soát được biến động tỷ giá?
Nên lựa chọn ngân hàng hoặc ví thanh toán nào có mức phí cạnh tranh?
Doanh nghiệp có thể nhận thanh toán hôm nay, nhưng nếu điều khoản thanh toán với nhà cung cấp là 60 ngày sau, thì trong thời gian đó, tỷ giá có thể thay đổi đáng kể. Nếu không có kế hoạch tài chính phù hợp, sự chênh lệch tỷ giá có thể khiến doanh thu thực tế bị ảnh hưởng, khiến doanh nghiệp mất kiểm soát trong hoạch định tài chính.
Giải pháp mà tôi có thể gợi ý cho doanh nghiệp là One World Account được cung cấp bởi WorldFirst, hỗ trợ doanh nghiệp thu nhận thanh toán từ nhiều nền tảng, xử lý đa tiền tệ một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, với hơn 20 năm kinh nghiệm, WorldFirst sở hữu hệ sinh thái kết nối với các đối tác trên toàn cầu, đặc biệt là tại Trung Quốc – nơi chiếm thị phần lớn nhất trong TMĐT xuyên biên giới, hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ trong việc quản lý dòng tiền, mà còn trong việc tối ưu chuỗi cung ứng, tìm kiếm nguồn hàng và đa dạng hóa sản xuất.
* Về xu hướng BrandCommerce, hai chị có thể chia sẻ một câu chuyện thực tế hoặc case study về một thương hiệu Việt Nam đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu và mở rộng ra thị trường quốc tế không?
Ms. Emily: Tôi nhớ có một câu chuyện rất thú vị về một nhà bán hàng Việt Nam khởi nghiệp chỉ với một cửa hàng nhỏ, nhưng nhờ nắm bắt đúng cơ hội TMĐT cross-border, họ đã mở rộng sang nhiều thị trường quốc tế.
Ban đầu, đây chỉ là một người yêu thích board game, tự tay làm những bộ cờ, trò chơi bằng gỗ với thiết kế sáng tạo. Sản phẩm của họ thu hút khá nhiều khách du lịch quốc tế khi đến Việt Nam, nhưng việc kinh doanh vẫn chỉ giới hạn trong phạm vi một cửa hàng nhỏ.
Một ngày nọ, có một nhóm khách từ Mỹ ghé thăm cửa hàng, họ rất thích sản phẩm và hỏi: “Tại sao bạn không bán trên Amazon? Ở Mỹ chúng tôi không tìm thấy sản phẩm tương tự nào cả!”. Câu hỏi này khiến người chủ thương hiệu suy nghĩ. Nếu người Mỹ thích nó, vậy còn thị trường nào khác có tiềm năng? Sau đó, họ quyết định thử nghiệm bán hàng trên Amazon, bắt đầu với một số lượng nhỏ. Dần dần, doanh số tăng, sản phẩm được khách hàng quốc tế yêu thích. Và bây giờ, từ một cửa hàng nhỏ tại Việt Nam, thương hiệu này đã có mặt trên nhiều nền tảng TMĐT toàn cầu, mở rộng ra các thị trường Mỹ, Châu Âu, Úc và Nhật Bản.
Có những dữ liệu khó chia sẻ sâu hơn, nhưng Emily rút ra được điều quan trọng trong câu chuyện kinh doanh này là:
Cơ hội có thể đến từ chính những phản hồi của khách hàng.
Không cần bắt đầu với quy mô lớn, chỉ cần có một sản phẩm tốt và tìm được thị trường phù hợp.
Thương mại điện tử cross-border giúp mở ra những cánh cửa không ngờ tới, điều quan trọng là dám thử và tối ưu dần theo thời gian.
Ms. Jennie: Jennie có ấn tượng về một thương hiệu gia dụng Việt Nam rất thành công khi mở rộng sang thị trường Mỹ.
SUNHOUSE – thương hiệu chuyên về đồ gia dụng nổi tiếng tại Việt Nam đã tận dụng thương mại điện tử cross-border để đưa sản phẩm lên Amazon, tiếp cận khách hàng toàn cầu. Nhưng điều thú vị là họ không chỉ đơn thuần mang sản phẩm hiện có đi bán quốc tế, mà họ đã nghiên cứu rất kỹ nhu cầu của thị trường.
Ra mắt tại thị trường Mỹ, team SUNHOUSE quan sát thấy các thương hiệu Đức, Nhật vốn đã làm chủ thị trường đồ gia dụng cao cấp tại Amazon, còn các sản phẩm gia dụng thông dụng như nồi, chảo cũng quá cạnh tranh lúc bấy giờ… Vậy chiến lược cần là “Mình cần một ngách vào để hiểu mình là ai, đối thủ cạnh tranh là gì thì mới cạnh tranh hiệu quả”.
Thay vì đi theo lối mòn với các sản phẩm truyền thống, doanh nghiệp đã bắt tay hợp tác chặt chẽ với nền tảng để khám phá những ngách thị trường ít cạnh tranh nhưng vẫn sở hữu quy mô đầy tiềm năng. Với lợi thế về khả năng sản xuất hàng loạt, nghiên cứu sản phẩm tốt cùng chính sách giá tốt nên vấn đề của SUNHOUSE chỉ là xây dựng thương hiệu trên Amazon, xây dựng trang đích (landing page) như thế nào để khiến khách hàng biết đến và yêu thích.
Cùng với đó, họ đã tinh chỉnh lại trang mô tả sản phẩm, thiết kế bao bì chuyên nghiệp hơn, làm marketing bài bản hơn. Kết quả là nhiều sản phẩm ra mắt của Sunhouse trở thành một trong những sản phẩm bán chạy trên Amazon Mỹ, tạo ra doanh thu lớn và khẳng định thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.
SUNHOUSE đã tận dụng TMĐT cross-border để đưa sản phẩm đến với thị trường quốc tế. Nguồn dữ liệu: Upbase, 2024
* Nếu doanh nghiệp cross-border muốn bắt tay vào xây dựng thương hiệu, xin mạn phép hỏi chị Emily, với kinh nghiệm của mình, chị có lời khuyên nào dành cho họ?
Ms. Emily: Tôi nghĩ điều đầu tiên và quan trọng nhất là hãy xác định bản sắc thương hiệu của bạn. Khi bước vào thị trường quốc tế, bạn không chỉ là một nhà bán hàng – bạn đang cạnh tranh với hàng ngàn thương hiệu khác trên thế giới. Nếu sản phẩm của bạn không có điểm khác biệt, không có câu chuyện riêng, thì rất dễ bị hòa lẫn hoặc bị thay thế.
Thứ hai, hãy đảm bảo rằng trải nghiệm thương hiệu của bạn đồng nhất từ đầu đến cuối. Một thương hiệu mạnh không chỉ là logo hay bao bì đẹp, mà còn nằm ở chất lượng sản phẩm, cách bạn giao tiếp với khách hàng, cách bạn xử lý dịch vụ sau bán. Nếu bạn bán trên Amazon hay Shopify, khách hàng đánh giá rất quan trọng – một trải nghiệm tệ có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thương hiệu của bạn.
Cuối cùng, hãy hiểu rõ khách hàng của mình và tạo ra kết nối cảm xúc với họ. Người tiêu dùng ngày nay không chỉ mua sản phẩm vì giá tốt – họ mua vì họ tin tưởng thương hiệu, vì họ cảm thấy sản phẩm đó phù hợp với phong cách sống của họ. Khi bạn hiểu được điều này và xây dựng thương hiệu theo hướng kết nối với khách hàng, bạn sẽ có một lợi thế cạnh tranh lớn.
* Cảm ơn hai chị về phần trò chuyện giá trị và giàu insight này!
Với sự tham gia của Bà Cao Bảo Vy – chuyên gia về Marketing & Truyền thông thương hiệu với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng, bài phỏng vấn này sẽ mang đến góc nhìn sâu sắc về sự dịch chuyển trong cách ngành ngân hàng kết nối với Gen Alpha và Gen Z.
Brand Experience (BX) Expert là chuyên mục do Novaon Digital kết hợp với các chuyên gia đến từ các thương hiệu, nhằm nhằm mang đến những phân tích chuyên sâu và thực tiễn về chiến lược xây dựng và củng cố thương hiệu. Mỗi bài viết khai thác những kinh nghiệm, bài học và xu hướng quan trọng, giúp doanh nghiệp thích nghi và tạo ra giá trị bền vững.
* Xin chào chị Vy. Theo chị, Gen Alpha và Gen Z có những đặc điểm tâm lý và hành vi tài chính nào nổi bật trong bối cảnh 2025+? So sánh với Millennials trong cách tiếp cận tài chính và tiếp cận các thương hiệu Tài chính, chị thấy Gen Alpha và Gen Z khác biệt ra sao?
Gen Alpha và Gen Z có những điểm đặc trưng trong cách họ tiếp cận tài chính và khá khác biệt so với thế hệ Millennials. Đây cũng chính là lý do vì sao mà trong những năm tới đây, theo tôi dự đoán, ngành ngân hàng sẽ phải thay đổi mạnh mẽ trong cách truyền thông và cung cấp dịch vụ.
Cụ thể, có một số thay đổi điển hình ở 2 thế hệ này mà tôi quan sát được:
Thứ nhất, Gen Alpha có một điểm rất thú vị: họ không có khái niệm về sự chờ đợi. Họ lớn lên trong một thế giới mà AI có thể tạo nội dung ngay lập tức, dịch vụ nào cũng có thể on-demand, từ học tập đến tài chính. Điều này có nghĩa là ngân hàng không thể bắt họ xếp hàng hay chờ đợi duyệt hồ sơ trong vài ngày nữa – mọi thứ cần phải diễn ra ngay lập tức.
Đặc điểm và hành vi tài chính của Gen Alpha
Bên cạnh đó, họ thích những thứ có yếu tố sinh động, tương tác và “on trend”. Một số nền tảng tài chính đã thay đổi cách tiếp cận nhóm thế hệ này bằng cách tích hợp sử dụng gamification, có AI trở thành trợ lý tư vấn và biến trải nghiệm sử dụng sản phẩm tài chính hoặc thực hiện giao dịch tài chính giống như chơi một trò chơi. Vừa có kết quả, vừa phải vui!
Đặc điểm và hành vi tài chính của Gen Z
Đó là Gen Alpha, còn Gen Z là một thế hệ có ý thức tài chính sớm hơn Millennials rất nhiều. Họ biết đến đầu tư, họ hiểu giá trị của tiền bạc, nhưng điểm khác biệt là họ không thích bị ràng buộc. Họ không muốn gắn bó lâu dài với một ngân hàng chỉ vì tài khoản mở trước đó 5-10 năm, mà họ sẽ chọn nền tảng tài chính nào linh hoạt, thuận tiện và phù hợp với lối sống cá nhân. Đây là lý do vì sao fintech, ví điện tử và ngân hàng số đang phát triển mạnh mẽ.
Nếu Millennials coi ngân hàng là nơi gửi tiền và xây dựng tài sản dài hạn, thì Gen Alpha và Gen Z coi tài chính như một công cụ phục vụ trải nghiệm cuộc sống của họ. Họ không kiên nhẫn với quy trình rườm rà và cũng không đặt lòng trung thành vào một thương hiệu nhất định nào. Điều họ tìm kiếm là những thương hiệu thực sự đáp ứng được nhu cầu cá nhân và họ sẵn sàng thay đổi thương hiệu đã từng gắn bó, nếu nhu cầu thay đổi mà thương hiệu chưa kịp đáp ứng.
* Năm 2025, ngành Ngân hàng đang chứng kiến sự chuyển đổi số mạnh mẽ với AI, siêu cá nhân hóa và hệ thống tài chính phi tập trung (DeFi). Theo chị, các công nghệ này tác động thế nào đến cách Gen Alpha và Gen Z tiếp cận các dịch vụ tài chính?
Ngành Ngân hàng vào năm 2025 không chỉ đơn thuần là chuyển đổi số mà thực sự đang tái định nghĩa cách thức dịch vụ tài chính vận hành. Theo tôi quan sát, năm 2025 gõ cửa ngành tài chính cùng với ba yếu tố tác động. Điều quan trọng là các ngân hàng cần hiểu rõ để không bị bỏ lại phía sau.
Trước hết, AI không còn chỉ là công cụ hỗ trợ mà đang trở thành một “trợ lý tài chính cá nhân” thực sự. Trước đây, AI chủ yếu được sử dụng trong chatbot hoặc phân tích dữ liệu, nhưng đến 2025, AI được dự báo sẽ học hỏi từ thói quen chi tiêu của từng cá nhân, dự đoán nhu cầu tài chính và chủ động đưa ra giải pháp trước cả khi người dùng nhận ra họ cần AI . Điều này có thể dẫn đến một cuộc đua về công nghệ, nơi đặt ra thách thức cho các ngân hàng về việc đón đầu công nghệ AI mới hoặc dồn chi phí để củng cố công nghệ AI.
Song song đó, Web3 và tài chính phi tập trung (DeFi) đang thay đổi cách thế hệ trẻ nhìn nhận về hệ thống tài chính.
Gen Z có xu hướng tìm kiếm những lựa chọn tài chính linh hoạt hơn thay vì chỉ dựa vào ngân hàng truyền thống, trong khi Gen Alpha lớn lên trong bối cảnh mà blockchain, stablecoins và các mô hình tài chính ngang hàng (peer-to-peer) ngày càng phổ biến và dễ tiếp cận hơn. Họ không còn phụ thuộc vào ngân hàng để vay vốn hay đầu tư, mà có thể trực tiếp giao dịch trên các nền tảng phi tập trung.
Một xu hướng nữa mà tôi nghĩ các ngân hàng không nên bỏ qua là sự phát triển của các siêu ứng dụng tài chính. Thế hệ trẻ không muốn có quá nhiều ứng dụng riêng lẻ để quản lý tiền bạc mà họ muốn tất cả mọi thứ – từ thanh toán, đầu tư, bảo hiểm, cho đến thu nhập thụ động – đều nằm trong một ứng dụng duy nhất.
Các công nghệ phát triển tác động đến hành vi tài chính của khách hàng Gen Z và Gen Alpha
Tôi tin rằng trong năm 2025 này và cả những năm về sau, ngành tài chính không còn là cuộc chơi của riêng ngân hàng nữa. Nếu ngân hàng không chủ động thích ứng, Gen Alpha và Gen Z sẽ tự tìm kiếm những giải pháp tài chính linh hoạt hơn, “tức thì” hơn và phù hợp với họ hơn. Đây không chỉ là một cuộc chuyển đổi số đơn thuần, mà là một sự thay đổi toàn diện trong cách ngân hàng vận hành, truyền thông và tạo ra giá trị thực sự cho thế hệ tiếp theo.
* Thách thức lớn nhất mà các ngân hàng đang gặp phải khi xây dựng kết nối với thế hệ khách hàng trẻ này là gì? Chị có thể chia sẻ một số nguyên nhân chính dẫn đến những thách thức này không?
Tôi cho rằng có ba thách thức lớn nhất mà ngành ngân hàng đang đối mặt khi tiếp cận Gen Alpha và Gen Z.
Thứ nhất là sự thay đổi trong cách xây dựng niềm tin và trải nghiệm thương hiệu. Trước đây, ngân hàng thường dựa vào uy tín lâu đời để tạo sự tin cậy, nhưng với Gen Alpha và Gen Z, niềm tin không chỉ đến từ danh tiếng mà còn từ trải nghiệm thực tế. Họ tiếp cận thương hiệu thông qua tương tác số, nội dung từ cộng đồng và những gì họ thấy trên social media, hơn là những tuyên bố đơn phương từ doanh nghiệp. Những lợi thế về bảo mật, dịch vụ tài chính và độ tin cậy vẫn là nền tảng quan trọng, nhưng cần được truyền tải theo cách mà thế hệ trẻ dễ tiếp cận hơn. Điều ngân hàng có thể “hòa nhập” cùng họ, đó là chủ động lắng nghe và không ngừng thử những cách kết nối mới.
Trải nghiệm thương hiệu là yếu tố quan trọng với Gen Z và Gen Alpha
Thứ hai là bài toán tốc độ đổi mới để đáp ứng kỳ vọng của thế hệ trẻ. Với hệ thống vận hành phức tạp và ràng buộc pháp lý, ngân hàng khó có được sự linh hoạt như các fintech hay nền tảng tài chính số. Trong khi đó, Gen Alpha và Gen Z ưu tiên trải nghiệm nhanh, liền mạch, sẵn sàng lựa chọn dịch vụ tiện lợi hơn nếu thấy sự chậm trễ.
Cuối cùng là bài toán về cá nhân hóa trong dịch vụ tài chính. Gen Alpha và Gen Z không muốn bị xếp vào một nhóm khách hàng chung chung, họ mong đợi dịch vụ được thiết kế phù hợp với hành vi, sở thích và nhu cầu tài chính riêng biệt của họ. Tuy nhiên, việc cá nhân hóa ở quy mô lớn không phải điều dễ dàng với các ngân hàng, vì nó đòi hỏi khả năng khai thác dữ liệu sâu, AI mạnh mẽ và một tư duy linh hoạt trong việc xây dựng sản phẩm.
* Nhiều ngân hàng quốc tế đang ứng dụng các mô hình truyền thông sáng tạo như “Banking as a Lifestyle” để thu hút thế hệ trẻ. Chị có thể chia sẻ một case study thành công mà ngân hàng tại Việt Nam hoặc quốc tế đã triển khai hiệu quả không?
“Banking as a Lifestyle” không đơn thuần là một mô hình truyền thông, mà thực chất là một chiến lược kinh doanh và trải nghiệm khách hàng. Xu hướng này định nghĩa lại vai trò của ngân hàng, từ một đơn vị cung cấp dịch vụ tài chính truyền thống sang một nền tảng tích hợp vào phong cách sống hàng ngày của khách hàng. Thay vì chỉ là nơi gửi tiền hay thực hiện giao dịch, ngân hàng giờ đây trở thành một hệ sinh thái kết nối các nhu cầu thiết yếu như mua sắm, du lịch, giải trí, đầu tư và quản lý tài chính cá nhân.
Điểm mấu chốt của mô hình này là ứng dụng công nghệ để mang đến trải nghiệm cá nhân hóa, nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt phù hợp với Gen Z và Gen Alpha – những nhóm khách hàng đề cao tính kết nối và ưu đãi hấp dẫn. Điều này không chỉ thay đổi cách ngân hàng giao tiếp với khách hàng, mà còn tái định hình sản phẩm, dịch vụ và quan hệ hợp tác.
Cake by VPBank tại Việt Nam là một case study điển hình cho “Banking as a Lifestyle”. Đây là ngân hàng số hợp tác giữa VPBank và Be Group, không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính mà còn được tích hợp trực tiếp vào ứng dụng gọi xe Be. Người dùng có thể mở tài khoản, thanh toán, tận hưởng ưu đãi mua sắm, ăn uống mà không cần rời khỏi hệ sinh thái này. Điểm khác biệt là Cake miễn phí giao dịch trọn đời, tạo động lực mạnh mẽ cho thế hệ trẻ tiếp cận và sử dụng dịch vụ.
Một case study thành công trong ứng dụng mô hình “Banking as a Lifestyle”
Nhận diện thương hiệu của Cake cũng vô cùng khác biệt, thông qua tên gọi, màu sắc và hình dạng logo như một chiếc bánh quy màu hồng ngọt ngào. Màu hồng neon không chỉ tạo sự nổi bật trong ngành tài chính vốn quen thuộc với xanh dương hay đỏ, mà còn phản ánh tinh thần trẻ trung, sáng tạo của Gen Z và Gen Alpha – những thế hệ yêu thích sự cá tính và khác biệt. Đặc biệt, cái tên “Cake” gợi lên thông điệp về trải nghiệm tài chính đơn giản, dễ dàng, cụ thể là “dễ như ăn bánh”. Đây là một cách tiếp cận rất thông minh, giúp dịch vụ ngân hàng trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn với người dùng trẻ.
Nhìn chung, nếu chỉ xem “Banking as a Lifestyle” là một mô hình truyền thông thì chưa đủ. Đây là một hướng đi chiến lược, đòi hỏi sự thay đổi trong cách ngân hàng thiết kế sản phẩm, ứng dụng công nghệ và xây dựng hệ sinh thái đối tác để mang đến giá trị thực sự cho khách hàng.
* Nếu chỉ có 3 lời khuyên quan trọng nhất cho các ngân hàng muốn tối ưu chiến lược truyền thông cho Gen Alpha và Gen Z trong năm 2025, chị sẽ gợi ý điều gì?
Tôi nghĩ rằng trải nghiệm thương hiệu là yếu tố quyết định khi kết nối thương hiệu tài chính với Gen Alpha và Gen Z. Họ không chỉ nhìn vào sản phẩm mà đánh giá ngân hàng qua cách thương hiệu xuất hiện và tương tác với họ. Nếu trải nghiệm không liền mạch, không phù hợp với hành vi số của họ, họ sẽ nhanh chóng tìm đến lựa chọn khác.
Cách Momo tạo dựng trải nghiệm thương hiệu để gắn kết với khách hàng
Để làm tốt điều này, ngân hàng cần xuất hiện ngay trong hệ sinh thái mà họ đang sử dụng. Gen Z không muốn tải thêm một ứng dụng, Gen Alpha còn ít quan tâm hơn đến việc “chọn” ngân hàng. Tài chính cần tích hợp vào nền tảng của họ, từ mạng xã hội đến thương mại điện tử.
Cá nhân hóa cũng là yếu tố cốt lõi. Không chỉ đơn giản là để tên họ xuất hiện trong email, sự cá nhân hóa nghĩa là mang đến đúng nội dung, đúng thời điểm, đúng bối cảnh. Nếu thông điệp không phản ánh nhu cầu thật sự của họ, trải nghiệm thương hiệu sẽ trở nên xa lạ.
Cuối cùng, ngân hàng không thể chỉ nói về sản phẩm, mà phải tạo ra giá trị. Gen Z và Gen Alpha muốn thấy thương hiệu có ý nghĩa với họ, giúp họ kiểm soát tài chính tốt hơn, hoặc mang lại tác động lớn hơn cho cộng đồng. Nếu trải nghiệm thương hiệu không có sự gắn kết, ngân hàng sẽ khó giữ chân thế hệ này.
* Dự đoán của chị về tương lai của truyền thông ngành Tài chính – Ngân hàng trong 5 năm tới khi Gen Alpha và Gen Z dần trở thành nhóm khách hàng chính?
Trong 5 năm tới, truyền thông thương hiệu cho ngành tài chính – ngân hàng sẽ không chỉ thay đổi mà cần phải tái định hình để phù hợp với cách Gen Alpha và Gen Z nhìn nhận giá trị. Họ không chỉ tìm kiếm một ngân hàng có sản phẩm tài chính tốt, mà còn quan tâm đến trải nghiệm thương hiệu, tính cá nhân hóa và vai trò xã hội của ngân hàng.
Một số chiến dịch tiêu biểu tiếp cận giới trẻ qua trải nghiệm thương hiệu, cá nhân hoá và vai trò xã hội của các ngân hàng
Dưới góc nhìn cá nhân, tôi cho rằng thương hiệu ngân hàng không thể chỉ dựa vào sự ổn định và uy tín như trước. Với thế hệ mới, yếu tố quyết định là giá trị thực mà ngân hàng mang lại. Một thương hiệu mạnh không chỉ cung cấp dịch vụ, mà còn giúp khách hàng có trải nghiệm tài chính dễ hiểu, dễ tiếp cận và phù hợp với từng cá nhân. Ngân hàng không thể chỉ nói về sản phẩm, mà cần chứng minh được vai trò của mình trong cuộc sống khách hàng.
Sự thay đổi này không phải là xu hướng ngắn hạn, mà là sự chuyển dịch mang tính cấu trúc. Ngân hàng nào hiểu và thích nghi nhanh hơn trong tiến trình xây dựng thương hiệu qua trải nghiệm thực tế sẽ có lợi thế trong việc chinh phục thế hệ khách hàng tương lai.
Novaon Digital ra mắt bộ tài liệu “Ứng dụng Influencer Marketing với Social Media ngành Bank – Finance”, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia marketing. Tài liệu 40+ trang cung cấp góc nhìn chuyên sâu về cách Influencer marketing đang thay đổi chiến lược tiếp cận khách hàng trong ngành Tài chính – Ngân hàng. Với phân tích xu hướng, dữ liệu thị trường cùng case study thực tiễn, đây là nguồn tham khảo thiết yếu để doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của Influencer marketing, tạo lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Biến động thị trường và tăng trưởng của Influencer trên social media
Influencer Marketing đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược Marketing của các doanh nghiệp. Khi hành vi người tiêu dùng thay đổi và mạng xã hội trở thành trung tâm của các hoạt động truyền thông, việc tận dụng sức ảnh hưởng của những cá nhân có tầm tác động rộng lớn đang mang lại hiệu quả đáng kể cho thương hiệu. Bộ tài liệu này sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt rõ bức tranh toàn cảnh về sự phát triển của Influencer Marketing và cách ứng dụng hiệu quả trong ngành Tài chính – Ngân hàng.
Biến động thị trường và tăng trưởng của Influencer
Chuyên mục “Biến động thị trường và tăng trưởng của Influencer trên Social Media” cung cấp những phân tích chuyên sâu về sự bùng nổ của thị trường Influencer Marketing và vai trò ngày càng quan trọng của social media trong lĩnh vực quảng cáo. Với sự gia tăng đầu tư vào các chiến dịch Marketing do Influencer dẫn dắt và sự hỗ trợ của công nghệ AI, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch và tiếp cận khách hàng một cách chính xác hơn. Không chỉ là một xu hướng, Influencer Marketing đã trở thành một công cụ chiến lược giúp các thương hiệu gia tăng mức độ nhận diện, xây dựng niềm tin với khách hàng và thúc đẩy quyết định sử dụng dịch vụ.
Bộ tài liệu cũng tập trung phân tích sự dịch chuyển của ngân sách truyền thông, khi Social Media chính thức vượt qua các kênh truyền thống để trở thành nền tảng quảng cáo lớn nhất thế giới. Vậy làm sao để hiểu rõ cách thức hoạt động của từng nền tảng, khó khăn và cơ hội của chúng? Instagram, TikTok, Facebook và YouTube có đặc điểm gì riêng biệt, và nền tảng nào phù hợp nhất với chiến lược Influencer Marketing trong ngành Tài chính – Ngân hàng? Những câu hỏi này sẽ được phân tích và làm rõ trong phần đầu tiên của bộ tài liệu, giúp doanh nghiệp có góc nhìn toàn diện và đưa ra quyết định chính xác hơn cho chiến lược truyền thông của mình.
Chiến lược Influencer Marketing trong truyền thông ngành Bank – Finance
Influencer Marketing không chỉ là một xu hướng, mà còn là công cụ chiến lược giúp các thương hiệu tài chính – ngân hàng xây dựng lòng tin và thúc đẩy quyết định của khách hàng. Trong một ngành yêu cầu sự minh bạch cao như tài chính, việc hợp tác với những người có sức ảnh hưởng giúp thương hiệu gia tăng uy tín, tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn và tạo dựng những mối quan hệ bền vững. Bên cạnh đó, bộ tài liệu còn cho thấy vai trò quan trọng của Influencer Marketing trong việc giáo dục tài chính, cung cấp thông tin hữu ích giúp khách hàng có những quyết định đúng đắn hơn về dịch vụ tài chính.
Chiến lược Influencer Marketing trong truyền thông Tài chính – Ngân hàng
Tuy nhiên, một chiến lược Influencer Marketing hiệu quả không chỉ xoay quanh việc lựa chọn người ảnh hưởng phù hợp, mà còn cần xác định rõ mục tiêu chiến dịch. Việc cân bằng giữa kết quả kinh doanh ngắn hạn và giá trị thương hiệu dài hạn là yếu tố quan trọng giúp chiến dịch đạt hiệu quả tối ưu.
Ngoài ra, mỗi nền tảng mạng xã hội lại có thế mạnh riêng – Instagram và TikTok giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng trẻ tuổi thông qua nội dung sáng tạo, trong khi Facebook và YouTube là kênh phù hợp cho các chiến dịch chuyên sâu, mang tính giáo dục cao. Trước những cơ hội và thách thức này, doanh nghiệp nên lựa chọn nền tảng nào để tối ưu hóa hiệu quả truyền thông? Hãy khám phá bộ tài liệu để biết thêm chi tiết về đặc điểm của từng nền tảng và cách xây dựng chiến lược phù hợp.
Chuyên mục “chiến lược Influencer marketing trong truyền thông” cũng đi sâu vào những yếu tố quan trọng trong việc triển khai Influencer Marketing, từ quy mô và tần suất chiến dịch đến tiêu chí lựa chọn Influencer phù hợp. Làm thế nào để đánh giá mức độ ảnh hưởng của một Influencer trong ngành tài chính? Những chỉ số nào thực sự quan trọng khi đo lường hiệu quả chiến dịch? Và đâu là các chiến lược tối ưu trong năm 2025 để giúp doanh nghiệp đi trước xu hướng? Tất cả sẽ được làm rõ trong bộ tài liệu này, giúp doanh nghiệp có những gợi ý chiến lược để triển khai chiến dịch Influencer Marketing một cách hiệu quả nhất.
Các hình thức và cách các thương hiệu ứng dụng Influencer Marketing trong social media cho ngành Bank – Finance
Influencer Marketing trong ngành Tài chính – Ngân hàng không chỉ giới hạn ở việc hợp tác với các KOLs có sức ảnh hưởng rộng lớn, mà còn được triển khai dưới nhiều hình thức sáng tạo để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn. Từ các buổi trò chuyện với chuyên gia tài chính, sự kiện trực tuyến tương tác, đến việc tận dụng Micro & Nano Influencers hay tài trợ các chương trình giải trí, mỗi phương pháp đều mang lại lợi ích riêng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và thúc đẩy sự tương tác.
Các hình thức chiến lược Influencer Marketing
Bộ tài liệu đưa người đọc khám phá cách các thương hiệu lớn đã ứng dụng thành công các hình thức Influencer Marketing trong ngành Tài chính – Ngân hàng. Chẳng hạn, Techcombank đã hợp tác với Shark Hưng trong sự kiện “Coaching 1-1 cùng Shark Hưng” nhằm tư vấn và cung cấp giải pháp tài chính cho doanh nghiệp. BIDV lại gây ấn tượng với chiến dịch Interactive Events, khi kết hợp cùng Khánh Vy và 1977 Vlog tổ chức livestream “Số đẹp cất lời” để giới thiệu tính năng AI giúp khách hàng chọn số tài khoản theo phong thủy.
Ngoài ra, các thương hiệu tài chính cũng không ngừng đổi mới với hình thức Sponsoring concert and ticket sales, tận dụng các sự kiện âm nhạc, giải trí để tiếp cận khách hàng trẻ tuổi, hoặc áp dụng chiến lược Employee Advocacy Marketing, biến chính nhân viên ngân hàng thành đại sứ thương hiệu đáng tin cậy. Những hình thức này không chỉ giúp tăng cường mức độ nhận diện mà còn củng cố sự tin tưởng đối với thương hiệu
Các gói giải pháp Onfluencer từ các chuyên gia truyền thông – marketing
Các gói giải pháp Onfluencer
Để giúp các doanh nghiệp tài chính – ngân hàng khai thác tối đa tiềm năng của Influencer Marketing, bộ tài liệu này giới thiệu các giải pháp chuyên biệt do Novaon Digital cung cấp. Hai gói giải pháp chính được xây dựng nhằm đáp ứng những nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp trong chiến lược truyền thông số: Booking Review KOL và Employee Advocacy.
Gói Booking Review KOL tập trung vào việc tối ưu hóa hợp tác giữa doanh nghiệp và các KOLs thông qua chiến dịch review sản phẩm, dịch vụ, giúp thương hiệu tăng mức độ nhận diện và độ tin cậy trên social media. Trong khi đó, Employee Advocacy là một giải pháp giúp doanh nghiệp biến chính nhân viên của mình thành đại sứ thương hiệu, từ đó tăng cường uy tín và mức độ tương tác với khách hàng.
Bộ tài liệu không chỉ giới thiệu tổng quan về từng giải pháp mà còn cung cấp các quy trình và hướng dẫn triển khai chi tiết, giúp doanh nghiệp có cái nhìn thực tế và áp dụng hiệu quả vào chiến lược Influencer Marketing. Đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho các thương hiệu tài chính – ngân hàng đang tìm kiếm giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả truyền thông và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Tạm kết
Bộ tài liệu “Ứng dụng Influencer Marketing với Social Media ngành Bank – Finance” do Novaon Digital biên soạn nhằm cung cấp những phân tích chuyên sâu về vai trò và các hình thức triển khai Influencer Marketing trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng. Từ cách tận dụng KOLs để gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, đến việc khai thác Employee Advocacy để tạo dựng niềm tin với khách hàng, bộ tài liệu mang đến những giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả Influencer Marketing trong chiến lược truyền thông.
Novaon Digital tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn và triển khai các giải pháp trải nghiệm thương hiệu toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược thương hiệu và nâng cao hiệu quả truyền thông. Hãy đón đọc tài liệu đầy đủ để cùng Novaon Digital khai phá tiềm năng của Influencer Marketing và đón đầu xu hướng truyền thông ngành tài chính – ngân hàng trong thời đại số.
Khi công nghệ phát triển và hành vi người dùng thay đổi, các ngân hàng và tổ chức tài chính không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm dịch vụ mà còn phải tạo ra những trải nghiệm tương tác phong phú, hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng. Gamification, với khả năng kết hợp yếu tố trò chơi vào các hoạt động marketing, đã và đang mở ra một hướng đi mới cho ngành tài chính – ngân hàng trong việc xây dựng lòng trung thành và gia tăng giá trị thương hiệu.
Gamification Marketing: Chìa Khóa Nâng Cao Trải Nghiệm Khách Hàng trong ngành tài chính – ngân hàng thời kỳ số
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, ngành tài chính – ngân hàng đang trải qua những thay đổi đáng kể để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Sự xuất hiện của các công ty fintech và ngân hàng số đã tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, buộc các tổ chức tài chính truyền thống phải đổi mới để thu hút và giữ chân khách hàng. Một trong những chiến lược nổi bật được áp dụng là gamification marketing – việc tích hợp các yếu tố trò chơi vào hoạt động marketing nhằm tăng cường tương tác và trải nghiệm người dùng.
Quy mô thị trường Gamification toàn cầu (2024 – 2029)
Theo báo cáo của Mordor Intelligence, thị trường gamification toàn cầu dự kiến sẽ đạt 15,43 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR 25,85% để đạt 48,72 tỷ USD vào năm 2029. Sự phổ biến mạnh mẽ của điện thoại thông minh và các thiết bị di động đã góp phần thúc đẩy sự mở rộng của lĩnh vực này. Việc người dùng chuyển từ máy tính để bàn sang nền tảng di động và các thiết bị kết nối Internet đã tạo ra một môi trường thuận lợi để các ngân hàng khai thác, gia tăng khả năng tiếp cận và chuyển đổi khách hàng. Những năm gần đây, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và hành vi tiêu dùng mới, nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tích hợp yếu tố gamification vào các chiến lược tiếp cận khách hàng. Xu hướng này phản ánh nỗ lực của các ngân hàng trong việc mang đến trải nghiệm số hóa hấp dẫn, phù hợp với mong đợi của thế hệ khách hàng trẻ như Gen Z và Gen Alpha.
Hành vi khách hàng trong ngành tài chính – ngân hàng cũng đang thay đổi đáng kể. Khách hàng ngày nay không chỉ tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ tài chính chất lượng mà còn mong muốn trải nghiệm người dùng thú vị, cá nhân hóa và tương tác cao. Họ dễ dàng bị thu hút bởi những câu chuyện có ý nghĩa được truyền tải một cách đơn giản, thú vị và vui nhộn. Việc ứng dụng gamification giúp các sản phẩm hoặc dịch vụ tài chính phức tạp trở nên dễ hiểu, thân thiện và đi vào tâm trí khách hàng một cách tự nhiên
Những thay đổi này cho thấy tiềm năng lớn của gamification trong việc nâng cao trải nghiệm thương hiệu cho khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng. Bằng cách áp dụng gamification, các tổ chức tài chính có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của khách hàng, đồng thời thúc đẩy sự gắn kết và trung thành của họ đối với thương hiệu.
Tại sao Gamification trở thành xu hướng trong marketing ngành Bank-Finance?
Theo số liệu của Mordor Intelligence, thị trường gamification toàn cầu đạt 58,71 tỉ USD vào năm 2022. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân của điện thoại thông minh và thiết bị di động đã tạo điều kiện thúc đẩy thị trường này. Ngày nay, Gamification không chỉ đơn thuần mang lại yếu tố giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng mức độ tương tác, cải thiện trải nghiệm người dùng và xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Đặc biệt trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, nơi các sản phẩm và dịch vụ thường mang tính phức tạp và ít hấp dẫn đối với đại đa số khách hàng, gamification giúp tạo ra một cách tiếp cận mới mẻ và trực quan hơn.
Tăng mức độ tương tác: Các trò chơi, thử thách và hệ thống phần thưởng khiến khách hàng chủ động hơn trong việc khám phá và sử dụng dịch vụ tài chính. Khi người dùng tham gia vào các hoạt động gamified, họ không chỉ tiếp cận thông tin một cách dễ dàng mà còn cảm thấy gắn kết hơn với thương hiệu.
Cải thiện trải nghiệm người dùng: Thay vì những quy trình tài chính khô khan, gamification biến việc mở tài khoản, thực hiện giao dịch hay học cách quản lý tài chính cá nhân thành những hoạt động thú vị và có tính khuyến khích cao. Điều này không chỉ giúp khách hàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng một cách dễ dàng hơn mà còn làm giảm rào cản tâm lý khi sử dụng các sản phẩm tài chính.
Xây dựng lòng trung thành của khách hàng: Thông qua các chương trình xếp hạng, điểm thưởng và ưu đãi, khách hàng có động lực duy trì mối quan hệ lâu dài với ngân hàng. Những khách hàng trung thành không chỉ có giá trị cao hơn về mặt doanh thu mà còn là kênh quảng bá tự nhiên khi họ giới thiệu dịch vụ đến bạn bè và người thân.
Ngoài ra, các ngân hàng còn có thể thu thập dữ liệu quan trọng từ Gamification về hành vi khách hàng. Thông qua cách người dùng tham gia các trò chơi, thử thách và hệ thống phần thưởng, ngân hàng có thể hiểu rõ hơn về thói quen tiêu dùng, từ đó tối ưu hóa các chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp hơn.
Hình thức và cách các thương hiệu ứng dụng Gamification Marketing trong ngành tài chính – ngân hàng
1.Hệ thống điểm thưởng và xếp hạng khách hàng.
Đây là một trong những hình thức ứng dụng phổ biến nhất của gamification trong ngành tài chính. Cơ chế này cho phép khách hàng tích lũy điểm dựa trên giao dịch, từ đó đạt được các cấp bậc khác nhau với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Cách tiếp cận này không chỉ khuyến khích người dùng thực hiện nhiều giao dịch hơn mà còn tạo ra cảm giác thành tựu và gắn kết với thương hiệu.
Monobank – chiến dịch “Huy hiệu thành tích”
Case study Monobank “Huy hiệu thành tích”
2.Nhiệm vụ, thử thách và các phần thưởng tài chính
Khuyến khích khách hàng tham gia vào các nhiệm vụ hoặc thử thách như mở tài khoản, thực hiện giao dịch hoặc giới thiệu bạn bè để nhận thưởng. Đây là một cách hiệu quả để thúc đẩy hành vi mong muốn và biến khách hàng thành đại sứ thương hiệu.
MB Bank triển khai “Săn Ong Vàng eMBee”
Case study MBBank – “Săn ong vàng eMBee”
3.Trò chơi quay số và mini game
Mini game và trò chơi quay số thường được sử dụng trong các chiến dịch khuyến mãi để tạo hứng thú cho người dùng. Những trò chơi này thường kết hợp yếu tố may mắn, mang lại sự tò mò và mong đợi từ khách hàng.
Viettel Money – Lắc lì xì “Tết an lành – Chia sẻ yêu thương năm 2022”
Case study Viettel Money – Lắc lì xì “tết an lành, chia sẻ yêu thương”
4.Giả lập & mô phỏng tài chính
Các ứng dụng có thể tích hợp trò chơi mô phỏng giúp khách hàng trải nghiệm các kịch bản tài chính thực tế như quản lý ngân sách, đầu tư, hoặc lên kế hoạch nghỉ hưu. Những mô hình này không chỉ mang tính giải trí mà còn giúp nâng cao kiến thức tài chính cá nhân.
BIDV – Chương trình “BIDV City”
Case study BIDV – Chương trình “BIDV City”
Xu hướng ứng dụng Gamification marketing trong tương lai của ngành ngân hàng
Gamification Marketing đang bước vào giai đoạn bùng nổ, với quy mô thị trường dự kiến vượt 58 tỷ USD vào năm 2030. Các nghiên cứu từ McKinsey và BCG chỉ ra rằng động lực chính của sự tăng trưởng này đến từ sự đổi mới công nghệ và nhu cầu cá nhân hóa ngày càng cao của khách hàng. Đối với ngành ngân hàng, gamification không chỉ là một chiến lược tiếp thị mà còn là chìa khóa để nâng cao trải nghiệm người dùng và xây dựng lòng trung thành.
Tích hợp với các công nghệ mới nổi
Sự kết hợp giữa gamification và các công nghệ tiên tiến như AI, blockchain và metaverse đang mở ra những khả năng chưa từng có. AI giúp cá nhân hóa hành trình người dùng, phân tích dữ liệu để tạo ra những thử thách và phần thưởng phù hợp với từng cá nhân. Blockchain đảm bảo tính minh bạch trong các chương trình thưởng, tăng cường sự tin tưởng của khách hàng. Trong khi đó, metaverse biến ngân hàng thành một không gian tương tác số hóa, nơi khách hàng có thể tham gia các hoạt động game hóa ngay trong môi trường thực tế ảo.
Gamification cá nhân hóa: Trải nghiệm đúng người, đúng thời điểm
Dữ liệu lớn đang giúp các ngân hàng xây dựng những chiến dịch gamification tinh chỉnh theo nhu cầu và hành vi của từng khách hàng. Thay vì áp dụng các chương trình cố định, ngân hàng có thể thiết kế các thử thách riêng, từ ưu đãi hoàn tiền khi đạt mốc chi tiêu đến hệ thống điểm thưởng linh hoạt tùy theo hành vi tài chính. Trải nghiệm không còn là một chiều mà trở thành một hành trình cá nhân hóa, nơi mỗi khách hàng đều cảm thấy họ đang tham gia vào một trò chơi được thiết kế riêng cho mình.
Mở rộng ra ngoài ngân hàng truyền thống
Gamification không còn chỉ thuộc về ngân hàng truyền thống mà đang lan rộng ra hệ sinh thái tài chính số. Các fintech và super-app đang tận dụng game hóa để thu hút và giữ chân người dùng, từ các chương trình đầu tư tích lũy dạng “nhiệm vụ tài chính” đến hệ thống điểm thưởng khi thanh toán hoặc tiết kiệm. Khi ranh giới giữa ngân hàng và công nghệ tài chính ngày càng mờ nhạt, gamification sẽ trở thành một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp tài chính xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Tương lai của gamification trong ngành ngân hàng không chỉ là cuộc đua đổi mới công nghệ mà còn là hành trình tạo ra những trải nghiệm có ý nghĩa hơn cho khách hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, những ngân hàng biết cách biến giao dịch tài chính thành một hành trình thú vị chính là những ngân hàng sẽ dẫn đầu.
Tạm kết
Trong bối cảnh ngành tài chính – ngân hàng ngày càng cạnh tranh, việc ứng dụng Gamification Marketing không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Những thay đổi trong hành vi tiêu dùng, cùng với sự phát triển của công nghệ, sẽ tiếp tục định hình cách các tổ chức tài chính xây dựng chiến lược marketing trong tương lai.
Novaon Digital tự hào là đơn vị chuyên môn trong lĩnh vực tư vấn giải pháp trải nghiệm thương hiệu cho doanh nghiệp, hướng đến phát triển thương hiệu bền vững và tăng trưởng doanh số. Thông qua các phân tích trong bài viết từ Novaon Digital, các nhà quản lý trong ngành tài chính – ngân hàng có thể xây dựng chiến lược marketing linh hoạt, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh. Đổi mới sáng tạo là yếu tố quan trọng, nhưng tư duy chủ động và sự nhạy bén với xu hướng thị trường mới là chìa khóa giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển trong bối cảnh kinh tế không ngừng biến động.
Xem thêm thêm các chiến dịch thành công của Novaon Digital tại đây.
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp không chỉ cần chiến lược marketing mạnh mà còn phải tận dụng sức mạnh nội bộ để lan tỏa thương hiệu. Employee Advocacy Marketing (EAM) không còn là xu hướng mới mà đã trở thành phần cốt lõi trong chiến lược của nhiều thương hiệu lớn. Giai đoạn 2023-2024 chứng kiến nhiều chiến dịch EAM thành công, giúp gia tăng nhận diện thương hiệu và gắn kết khách hàng. Bài viết này sẽ giúp người đọc khám phá thêm về EAM, lợi ích của nó và các case study tiêu biểu minh chứng cho hiệu quả chiến lược này.
Employee Advocacy Marketing – Sức mạnh vượt trội của truyền thông nội bộ
Employee Advocacy Marketing (EAM) là chiến lược trong đó doanh nghiệp khuyến khích nhân viên của mình chủ động chia sẻ nội dung, thông tin về công ty trên các nền tảng mạng xã hội hoặc thông qua các kênh truyền thông cá nhân. Thay vì chỉ dựa vào truyền thông chính thống hoặc quảng cáo trả phí, doanh nghiệp tận dụng chính nhân viên như những đại sứ thương hiệu đáng tin cậy.
Theo báo cáo của LinkedIn, nội dung được chia sẻ bởi nhân viên có mức độ tương tác cao gấp 2 lần so với nội dung do thương hiệu trực tiếp đăng tải. Khác với Influencer Marketing hay Brand Ambassador thông thường, EAM không cần sự xuất hiện của các gương mặt nổi tiếng mà dựa vào đội ngũ nhân viên có sẵn. Khi nhân viên tự tin và hào hứng chia sẻ về thương hiệu mình đang làm việc, thông điệp sẽ trở nên chân thực, đáng tin cậy và có sức lan tỏa mạnh mẽ hơn.
Vì sao Employee Advocacy Marketing là chìa khóa thành công ?
Theo báo cáo “The Year of Social Advocacy in the Workplace” do Post Beyond công bố, nội dung do nhân viên chia sẻ có mức độ thu hút cao hơn tới 561% so với khi đăng tải trên các kênh chính thức của thương hiệu. Đồng thời, chiến lược này còn giúp tăng 202% mức độ gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp. Chính vì thế, Employee Advocacy Marketing không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên và nâng cao hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội. Những lợi ích cụ thể mà chiến lược này mang lại bao gồm:
Tăng cường độ nhận diện thương hiệu một cách tự nhiên: Nhân viên thường có lượng kết nối rộng rãi trên mạng xã hội, vì vậy khi họ chia sẻ nội dung về thương hiệu, thông điệp sẽ được lan tỏa một cách tự nhiên và chân thực hơn so với quảng cáo truyền thống.
Gia tăng mức độ tin cậy: Người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng nội dung do bạn bè hoặc người quen chia sẻ hơn là quảng cáo từ thương hiệu. Nhân viên chính là những người đại diện đáng tin cậy nhất để truyền tải giá trị và hình ảnh doanh nghiệp.
Tối ưu hóa chi phí marketing: So với các chiến dịch quảng cáo trả phí, Employee Advocacy là một giải pháp có chi phí thấp nhưng mang lại hiệu quả cao nhờ vào sự lan tỏa nội dung mạnh mẽ từ nhân viên.
Cải thiện mức độ gắn kết nội bộ: Khuyến khích nhân viên tham gia vào hoạt động truyền thông giúp họ cảm thấy gắn kết hơn với doanh nghiệp, tạo động lực làm việc và góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững.
Một ví dụ điển hình là nếu doanh nghiệp của bạn có 100 nhân viên, mỗi người kết nối với 500 người trên mạng xã hội. Chỉ cần 10 lượt chia sẻ mỗi tháng, tổng số điểm chạm thương hiệu có thể đạt đến 500.000. Chính khả năng mở rộng này khiến Employee Advocacy Marketing trở thành một chiến lược hiệu quả, ngay cả khi bắt đầu ở quy mô nhỏ. Chỉ một sự tham gia nhỏ từ nhân viên cũng có thể tạo ra tác động lớn.
Tháng 6/2024, Vietcombank phối hợp cùng Novaon Digital triển khai chiến dịch Employee Advocacy Marketing nhằm ra mắt VCB Digibank, thu hút hàng triệu lượt tương tác chỉ trong 1,5 tháng. Với sự tham gia của gần 3.000 nhân viên trên toàn quốc, chiến dịch không chỉ được triển khai đồng bộ và rộng khắp mà còn tạo hiệu ứng truyền thông mạnh mẽ, đồng thời góp phần thúc đẩy chiến lược kinh doanh của ngân hàng.
Case-study Vietcombank – VCB DigiBank “Chọn giao diện, bật phong cách” phối hợp cùng Novaon Digital triển khai.
Case-study Employee Advocacy Marketing thực tế – Danisa “Biết ơn điều tuyệt vời chưa nói”
Tháng 11/2024, Danisa hợp tác cùng Novaon Digital triển khai chiến dịch Employee Advocacy Marketing nhằm lan tỏa mạnh mẽ MV “Biết Ơn Điều Tuyệt Vời Chưa Nói”, kết hợp cùng ca sĩ Dương Hoàng Yến, và chương trình khuyến mãi “Tết Tri Ân – Du Xuân Đẳng Cấp”. Chỉ sau chưa đầy hai tháng, chiến dịch đã thu hút hàng triệu lượt tương tác, khẳng định sức hút của thông điệp tri ân trong dịp Tết. Nhờ sự hưởng ứng nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên trên toàn quốc, Danisa không chỉ củng cố hình ảnh thương hiệu gắn liền với giá trị tri ân mà còn thúc đẩy nhận diện rộng rãi, góp phần quan trọng vào thành công của chiến lược kinh doanh trong mùa Tết.
Case-study Danisa “Biết ơn điều tuyệt vời chưa nói” hợp tác cùng Novaon Digital triển khai.
Case-study Employee Advocacy Marketing thực tế – Novaon Digital “Marketing toàn dân – Advocacy Employee: Các giải thưởng Quốc tế của Novaon Digital”
Tháng 2/2025, Novaon Digital triển khai chiến dịch “Marketing Toàn Dân – Advocacy Employee: Các Giải Thưởng Quốc Tế của Novaon Digital” nhằm lan tỏa những thành tựu ấn tượng, khẳng định vị thế tiên phong và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường. Chiến dịch này không chỉ khẳng định năng lực xuất sắc trong việc cung cấp giải pháp trải nghiệm thương hiệu toàn diện, mà còn tạo dựng niềm tin vững chắc với khách hàng, đối tác. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để Novaon Digital tiếp tục ghi dấu ấn trên bản đồ marketing khu vực và quốc tế, hướng đến sự phát triển bền vững, đột phá trong tương lai.
Case-study Novaon Digital “Marketing toàn dân – Advocacy Employee: Các giải thưởng Quốc tế của Novaon Digital” do Novaon Digital triển khai.
Thách thức và giải pháp giúp phát huy tối đa Employee Advocacy Marketing
Theo báo cáo của Post Beyond, có tới 74% doanh nghiệp đang ứng dụng Employee Advocacy Marketing với cách làm nhiều cảm tính. Bởi vậy, dù Employee Advocacy Marketing mang lại nhiều lợi ích, nhưng doanh nghiệp cũng phải đối mặt với một số thách thức nhất định. Dưới đây là các thách thức phổ biến và cách mà Novaon Digital giải quyết vấn đề đó:
Khó triển khai quy mô lớn → Novaon ứng dụng tự động hóa triển khai, giúp đơn giản hóa quy trình, tối ưu thời gian và đảm bảo chiến dịch được nhân rộng nhanh chóng mà không làm giảm hiệu quả
Khó đồng bộ giữa truyền thông thương hiệu và truyền thông nội bộ → Xây dựng chiến lược truyền thông toàn diện, đảm bảo nội dung được truyền tải một cách nhất quán từ nội bộ ra bên ngoài.
Khó đo lường hiệu quả → Ứng dụng hệ thống báo cáo thời gian thực, cung cấp số liệu chính xác về mức độ lan tỏa, tỷ lệ tương tác và hiệu suất của từng cá nhân
Nhân viên thiếu động lực tham gia → Triển khai cơ chế thưởng thúc đẩy, tạo động lực cho nhân viên bằng các chương trình ghi nhận, vinh danh và khen thưởng dựa trên mức độ đóng góp
Nhân viên e ngại tốn thời gian, công sức → Novaon cung cấp quy trình, hướng dẫn và hệ thống hỗ trợ, giúp nhân viên dễ dàng tiếp cận tài nguyên nội dung, giảm bớt thời gian phải đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Nội dung marketing thiếu bản sắc và tính cá nhân → Xây dựng content guideline & content direction, giúp định hướng phong cách nội dung, đảm bảo vừa giữ được đặc trưng thương hiệu
Sức mạnh của truyền thông nội bộ trong chiến lược Employee Advocacy
Truyền thông nội bộ không chỉ giúp kết nối đội ngũ mà còn là đòn bẩy mạnh mẽ để nâng tầm thương hiệu. Employee Advocacy không đơn thuần là một chiến lược marketing, mà còn tạo ra một hệ sinh thái truyền thông bền vững, nơi mỗi nhân viên trở thành đại sứ thương hiệu. Khi nhân sự chủ động chia sẻ giá trị và văn hóa doanh nghiệp, thương hiệu không chỉ lan tỏa tự nhiên mà còn xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng và đối tác.
Doanh nghiệp biết tận dụng sức mạnh này không chỉ tối ưu chi phí truyền thông mà còn sở hữu lợi thế cạnh tranh lớn, khi thương hiệu được củng cố từ chính những con người bên trong nó.
Xem thêm thêm các chiến dịch thành công của Novaon Digital tại đây.
Novaon Digital ra mắt bộ tài liệu “Xu hướng truyền thông ứng dụng công nghệ AR/VR trong ngành Automotive 2025” do đội ngũ chuyên gia Novaon thực hiện. Tài liệu mang đến góc nhìn toàn diện về cách ứng dụng AR/VR vào truyền thông – marketing đang thay đổi phương thức tiếp cận khách hàng trong ngành ô tô, giúp các doanh nghiệp nắm bắt cơ hội, nâng cao hiệu quả truyền thông và cải thiện trải nghiệm thương hiệu trong thời đại số. Với những phân tích chuyên sâu cùng các case study thực tế, đây là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp ngành ô tô.
Tổng quan thị trường ngành công nghiệp ô tô toàn cầu và tại Việt Nam
Ngành công nghiệp ô tô toàn cầu đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi sâu rộng, với công nghệ đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình hành vi tiêu dùng. Khách hàng ngày nay không chỉ quan tâm đến phương tiện di chuyển mà còn chú trọng đến trải nghiệm toàn diện, từ tìm hiểu, mua sắm đến sử dụng.
Tổng quan thị trường ngành công nghiệp ô tô toàn cầu và tại Việt Nam
Với chuyên mục “Tổng quan thị trường ngành công nghiệp ô tô toàn cầu và tại Việt Nam” sẽ cung cấp những dữ liệu đáng tin cậy được tổng hợp, nghiên cứu và phân tích, giúp phác họa một bức tranh toàn diện về thị trường ô tô. Qua đó, bạn sẽ có cơ hội khám phá các động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong ngành, nắm bắt những xu hướng tiêu dùng mới nhất, đồng thời hiểu rõ vai trò quan trọng của truyền thông và trải nghiệm thương hiệu trong cuộc cạnh tranh ngày càng khốc liệt của ngành ô tô.
Một trong những điểm đáng chú ý là sự thay đổi trong quyết định mua xe của người tiêu dùng. Nếu như trước đây, yếu tố giá cả và thương hiệu là hai yếu tố quyết định chính, thì nay, trải nghiệm số, tính cá nhân hóa và các công nghệ kết nối đang ngày càng có sức ảnh hưởng lớn hơn. Vậy đâu là những yếu tố cốt lõi tác động đến quyết định mua xe? Người tiêu dùng hiện đại mong đợi điều gì khi lựa chọn một chiếc ô tô? Những câu hỏi này sẽ được phân tích và làm rõ trong phần đầu tiên của bộ tài liệu.
Các xu hướng nổi bật và cách các thương hiệu ứng dụng AR/VR trong truyền thông – marketing ngành Automotive
Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn mở ra tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ trong ngành ô tô. Đối với thực tế ảo (VR), hình thức này tạo ra một môi trường mô phỏng hoàn toàn, nơi người dùng có thể trải nghiệm sản phẩm mà không cần hiện diện thực tế. Ngược lại, thực tế tăng cường (AR) giúp bổ sung thông tin số vào thế giới thực, hỗ trợ khách hàng hình dung rõ hơn về sản phẩm ngay trong không gian sống của họ.
Các xu hướng nổi bật và cách các thương hiệu ứng dụng AR/VR trong truyền thông – marketing ngành Automotive.
Các ứng dụng của AR/VR trong truyền thông ngành ô tô ngày càng đa dạng, từ showroom ảo giúp khách hàng trải nghiệm xe ngay tại nhà, đến các chiến dịch quảng cáo sáng tạo sử dụng công nghệ tương tác để thu hút sự chú ý. Tài liệu đặc biệt phân tích cách các thương hiệu lớn như VinFast, Audi hay BMW đã tận dụng công nghệ này để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Chẳng hạn, hệ thống showroom ảo Vin3S của VinFast giúp khách hàng tương tác trực tiếp với các mẫu xe một cách chân thực mà không cần đến cửa hàng thực tế. Hay chiến dịch “Enter Sandbox” của Audi đã mang đến trải nghiệm lái thử xe bằng VR đầy ấn tượng. Những ứng dụng này không chỉ giúp các thương hiệu tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn mà còn định vị họ là những người tiên phong trong đổi mới công nghệ.
AR/VR không chỉ dừng lại ở vai trò quảng bá, mà còn được đề cập trong tài liệu như một công cụ đột phá trong đào tạo và dịch vụ khách hàng. Thông qua các nghiên cứu điển hình từ những thương hiệu hàng đầu như Mercedes-Benz và Audi, bộ tài liệu làm sáng tỏ cách công nghệ này tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp. Hãy cùng khám phá những ứng dụng thực tiễn của AR/VR và tác động của chúng đến sự thành công của các thương hiệu trong bộ tài liệu “Xu hướng truyền thông ứng dụng công nghệ AR/VR trong ngành Automotive 2025”.
Xu hướng truyền thông AR/VR ngành Automotive 2025
Đối với năm 2025, bộ tài liệu cung cấp những dự báo quan trọng về các chuyển đổi lớn trong lĩnh vực truyền thông ô tô khi ứng dụng công nghệ Thực tế Ảo (VR) và Thực tế Tăng cường (AR). Những đổi mới này không chỉ tái định hình phương thức tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng mà còn thiết lập các tiêu chuẩn mới trong ngành.
Một số xu hướng nổi bật được đề cập trong chương này bao gồm hiển thị thông tin trực tiếp trên kính chắn gió, phòng trưng bày xe ảo và trải nghiệm lái thử xe qua nền tảng kỹ thuật số. Những công nghệ này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tối ưu hóa hiệu quả vận hành, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.
Trong tương lai, AR/VR được dự báo sẽ dần thay thế nhiều trải nghiệm truyền thống trong ngành ô tô, từ quy trình lái thử, hỗ trợ kỹ thuật cho đến các triển lãm thương mại. Trước bối cảnh này, tài liệu sẽ cung cấp cho người đọc những giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ AR/VR, qua đó nắm bắt xu hướng, gia tăng lợi thế cạnh tranh và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Các gói giải pháp AR/VR từ các chuyên gia truyền thông – marketing
Các gói giải pháp từ các chuyên gia truyền thông – marketing
Nhằm hỗ trợ các thương hiệu và doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ AR/VR trong truyền thông ngành ô tô (Automotive), bộ tài liệu này giới thiệu các giải pháp thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) do các chuyên gia của Novaon Digital cung cấp. Cụ thể, tài liệu tập trung vào hai gói giải pháp chính: AR Room và VR Room, mỗi gói được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng các mục tiêu chiến dịch khác nhau.
Đặc biệt, tài liệu không chỉ cung cấp chi tiết về từng giải pháp mà còn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể từ những dự án thực tế do Novaon Digital triển khai. Đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, giúp các doanh nghiệp định hướng chiến lược đầu tư và phát triển theo xu hướng ứng dụng AR/VR trong các chiến dịch truyền thông và marketing một cách hiệu quả.
Tạm kết
Bộ tài liệu “Xu hướng truyền thông ứng dụng công nghệ AR/VR trong ngành Automotive 2025” do Novaon Digital biên soạn nhằm chia sẻ những phân tích chuyên sâu về sự tác động của công nghệ AR/VR đối với truyền thông – marketing ngành ô tô. Từ cách các showroom ảo đang thay đổi trải nghiệm mua sắm, đến sự sáng tạo trong quảng cáo và truyền thông, hay những bước tiến đột phá trong đào tạo và dịch vụ khách hàng, tất cả sẽ được đề cập trong bộ tài liệu này.
Novaon Digital tự hào là đơn vị tư vấn giải pháp trải nghiệm thương hiệu cho doanh nghiệp, hướng đến phát triển bền vững và tăng trưởng doanh số. Hãy đón đọc tài liệu đầy đủ để cùng chúng tôi nắm bắt xu hướng và khai phá tiềm năng của việc ứng dụng AR/VR trong truyền thông – marketing ngành Automotive.
Bài viết được phân tích dựa trên báo cáo “Industry Snapshot: Consumer packaged goods” (Tổng quan ngành hàng hóa đóng gói tiêu dùng (CPG)) của WARC cùng với sự đánh giá chuyên môn từ Novaon Digital sẽ đem tới cái nhìn tổng quan súc tích về những xu hướng chính mà từng ngành sẽ đối mặt, các yếu tố vĩ mô trọng yếu nhằm định hình chiến lược marketing của các ngành công nghiệp đóng gói trong năm 2025. Đồng thời, Novaon Digital đưa ra các khuyến nghị thiết thực, giúp các CEO, CMO, C-LEVEL ứng phó hiệu quả với những thách thức.
Bối cảnh ngành hàng: Làm sao để thương hiệu phát triển bền vững và tăng trưởng đáp ứng kỳ vọng?
Ngành hàng tiêu dùng đóng gói (Consumer Packaged Goods – CPG) đang đứng trước những thay đổi sâu sắc do ảnh hưởng từ các xu hướng vĩ mô và chuyển dịch trong hành vi tiêu dùng toàn cầu. Làm thế nào để chuyển đổi chiến lược tăng trưởng bền vững? Dưới đây là bức tranh tổng quan về ngành hàng.
Top 10 thương hiệu thực phẩm & đồ uống và đồ uống không cồn có giá trị nhất.
Dựa trên bảng xếp hạng định giá thương hiệu năm 2023 của Brand Finance cho danh mục thực phẩm, ta có thể rút ra một số điểm nổi bật sau:
Mỹ chiếm ưu thế trong Top 10 với 5 thương hiệu trong bảng xếp hạng (Lay’s, Tyson, Kellogg’s, Quaker, và Wrigley), Hoa Kỳ chiếm ưu thế lớn, cho thấy sức mạnh và sự đa dạng của các thương hiệu thực phẩm nước này.
Trung Quốc có sự hiện diện mạnh mẽ: Ngoài Yili, Mengniu (6,005 triệu USD) và Haitian (6,235 triệu USD) cũng góp mặt, thể hiện vai trò ngày càng tăng của Trung Quốc trong ngành thực phẩm toàn cầu.
Bảng xếp hạng này phản ánh sự phân bổ rộng rãi của các thương hiệu thực phẩm trên toàn cầu, với sự vượt trội của các thương hiệu đến từ Mỹ, Trung Quốc, và châu Âu. Ngoài ra, ngành thực phẩm và đồ uống không chỉ phát triển mạnh ở các thị trường truyền thống mà còn có sự tăng trưởng mạnh mẽ tại các quốc gia đang phát triển như Trung Quốc. Sự cạnh tranh trong ngành này đòi hỏi các thương hiệu phải liên tục đổi mới để duy trì vị trí của mình
Xếp hạng giá trị của các thương hiệu thực phẩm và đồ uống (nguồn: WARC 2024)
Bên cạnh thực phẩm, bảng xếp hạng định giá thương hiệu năm 2023 của Brand Finance cho các danh mục đồ uống và đồ uống không cồn có một số điểm nổi bật:
Coca-Cola tiếp tục thống trị ngành đồ uống, dẫn đầu bảng xếp hạng với giá trị thương hiệu 33,468 triệu USD, bỏ xa Pepsi (18,355 triệu USD), khẳng định vị thế thống trị cả về nhận diện và giá trị thương mại toàn cầu. Dù khoảng cách lớn, Pepsi vẫn là đối thủ cạnh tranh hàng đầu.
Mỹ tiếp tục dẫn đầu với 6/10 thương hiệu trong danh sách, cho thấy vai trò trung tâm của quốc gia này trong ngành đồ uống. Phân khúc nước tăng lực phát triển mạnh với Red Bull, Monster, Gatorade và Dr Pepper. Trong khi đó, các thương hiệu từ châu Á và châu Âu như Nescafé, Nongfu Spring, Lipton đang khẳng định vị thế, phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và đa dạng hóa sản phẩm.
Xếp hạng giá trị thương hiệu đồ uống không cồn (nguồn: WARC 2024)
Top 10 thương hiệu mỹ phẩm giá trị nhất
Danh mục mỹ phẩm cho thấy dẫn đầu là L’Oréal của Pháp dẫn đầu thị trường với 13,384 triệu USD. Trong danh sách có thể thấy các hãng mỹ phẩm của Mỹ vẫn đang thống lĩnh thị trường. Lancôme, Pantene, Garnier, Maybelline có sự tăng trưởng mạnh mẽ và đang có xu hướng tăng dần về giá trị thương thiệu.
Xếp hạng giá trị các thương hiệu mỹ phẩm (nguồn: WARC 2024)
Xu hướng chi tiêu quảng cáo của các thương hiệu
Theo dữ liệu từ WARC Media, tổng chi tiêu quảng cáo cho danh mục hàng tiêu dùng đóng gói (CPG) được dự đoán sẽ đạt 182,8 tỷ USD vào năm 2024, tăng từ 170,5 tỷ USD vào năm 2023, tương đương với mức tăng trưởng hàng năm 7,2%.
Đáng chú ý, gần hai phần ba (64%) tổng ngân sách quảng cáo này dự kiến sẽ được đầu tư vào quảng cáo trên nền tảng Internet thuần túy*. Trong khi đó, đầu tư vào các kênh quảng cáo khác dự kiến sẽ ổn định hơn, gần như không có sự thay đổi đáng kể.
Chi tiêu quảng cáo toàn cầu ngành hàng tiêu dùng đóng gói (nguồn: WARC 2024)
Những xu hướng định hình tương lai ngành hàng tiêu dùng (CPG)
Ngành hàng tiêu dùng đóng gói (CPG) đang chuyển đổi mạnh mẽ
Ngành CPG dần dịch chuyển từ tăng trưởng dựa trên giá sang phát triển bền vững, khi người tiêu dùng đạt ngưỡng chi tiêu trong bối cảnh lạm phát hạ nhiệt. Xu hướng chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là sản phẩm hỗ trợ lão hóa, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Thế hệ Alpha ngày càng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm, nhất là trong thực phẩm và mỹ phẩm. Sự phổ biến của thuốc giảm cân như Ozempic, Wegovy cũng làm thay đổi thói quen tiêu dùng. Bên cạnh đó, bền vững trở thành ưu tiên, với các sáng kiến tận dụng nguyên liệu dư thừa để giảm lãng phí. Những xu hướng này sẽ định hình tương lai ngành CPG.
Xu hướng 1: Tái định hình tăng trưởng giá cả
Với lạm phát giảm và người tiêu dùng đã đạt đến giới hạn trong việc chi trả mức giá cao hơn, các thương hiệu hàng tiêu dùng (CPG) đang bắt đầu đánh giá lại các chiến lược tăng trưởng dựa trên giá cả.
1. Hiện trạng
Từ 2021, giá hàng hóa tăng mạnh do chi phí đầu vào cao, nhưng biên lợi nhuận doanh nghiệp cũng tăng đáng kể. Groundwork Collective cho biết lợi nhuận chiếm 53% lạm phát Mỹ trong Quý 2-3/2023, so với 11% trước đại dịch.
Khi lạm phát hạ nhiệt, doanh nghiệp dần rời bỏ chiến lược tăng giá. Theo Deloitte, chỉ 2% giám đốc ngành hàng tiêu dùng ưu tiên tăng giá trong phát triển. Thách thức lớn là duy trì biên lợi nhuận khi kinh tế ổn định trở lại.
2. Những yếu tố thúc đẩy
Người tiêu dùng nhạy cảm với giá cả hàng hóa: Giá cả tăng nhanh trong vài năm qua gây khủng hoảng chi phí sinh hoạt, khiến 47% người tiêu dùng thay đổi sản phẩm, nhà bán lẻ hoặc thử thương hiệu mới (gần gấp đôi so với 2021).
Sự giám sát từ các cơ quan quản lý: Nhiều quốc gia tăng cường kiểm soát định giá. Tại Úc, ACCC đã mở cuộc điều tra về giá cả và cạnh tranh trong ngành siêu thị.
Sự phản kháng từ các nhà bán lẻ: Mặc dù nhiều nhà bán lẻ đã chuyển chi phí tăng lên cho người tiêu dùng, nhưng 40% giám đốc ngành tiêu dùng dự báo các nhà bán lẻ sẽ phản đối tăng giá mạnh trong 2024. Carrefour đã ngừng bán sản phẩm PepsiCo do yêu cầu tăng giá “không thể chấp nhận”.
3. ¾ sự tăng trưởng trong năm 2023 là do tăng giá
Theo ước tính của Bain, doanh thu bán lẻ của ngành hàng tiêu dùng toàn cầu đã tăng gần 10% trong năm 2023 so với năm trước. Trong mức tăng trưởng này, 76% đến từ việc tăng giá, trong khi chỉ 24% xuất phát từ tăng trưởng về sản lượng bán ra. Tác động không cân đối của việc tăng giá trở nên đặc biệt rõ rệt tại Châu Âu và Mỹ, nơi thay đổi giá đóng góp lần lượt tới 95% và 92% vào tăng trưởng doanh thu bán lẻ.
Biểu đồ tăng trưởng giá trị doanh số bán lẻ ngành hàng tiêu dùng 2022-2023 (nguồn: WARC 2024)
4. Casestudy Uniliver: Chiến lược Brandformance mang lại trải nghiệm thương hiệu
5. Gợi ý dành cho các thương hiệu
Xu hướng 2: Lão hóa khỏe mạnh – Định hình xu hướng tiêu dùng mới
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc duy trì sức khỏe tốt khi lão hóa, thúc đẩy các thương hiệu tung ra những sản phẩm nhằm giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan đến quá trình này.
1. Hiện trạng
WHO dự báo đến 2030, cứ 6 người sẽ có 1 người trên 60 tuổi, khiến lão hóa khỏe mạnh trở thành ưu tiên. Tại Anh, số thành phố cam kết cải thiện phúc lợi cho người trên 50 tuổi đã tăng từ 33 (2020) lên 79 (2024).
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến lão hóa lành mạnh: 85% tại Trung Quốc, 70% tại Anh & Mỹ mua nhiều sản phẩm hỗ trợ lão hóa hơn trước. Theo McKinsey, không chỉ người lớn tuổi mà cả giới trẻ cũng tìm kiếm giải pháp phòng ngừa.
Trong ngành CPG, thực phẩm và đồ uống chức năng hỗ trợ lão hóa tăng trưởng CAGR 14% (2018-2022). Ngành này dự kiến sẽ điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng.
2. Những yếu tố thúc đẩy
Tăng tuổi thọ trung bình: Theo Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu 2021, tuổi thọ trung bình thế giới dự kiến tăng thêm 5 năm từ 2022 đến 2050. Điều này thúc đẩy đầu tư vào lão hóa khỏe mạnh và trao quyền cho người cao tuổi.
Chuyển hướng sang y học dự phòng: Người tiêu dùng ngày càng xem thực phẩm như một công cụ phòng bệnh. Khảo sát từ Deloitte cho thấy 40% chọn thực phẩm tươi sống để duy trì sức khỏe, trong khi IFIC ghi nhận 1/3 người thay đổi chế độ ăn để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Đổi mới từ các thương hiệu lớn: Các hãng CPG đẩy mạnh sáng tạo để phục vụ người tiêu dùng lớn tuổi. Nestlé tập trung sản phẩm hỗ trợ lão hóa khỏe mạnh, Hershey mở rộng danh mục với sản phẩm không đường, giàu protein, có nguồn gốc thực vật.
3. Xu hướng tiêu thụ sản phẩm lành mạnh hỗ trợ chống lão hóa
Khoảng 65% người Mỹ hiện ưu tiên việc tiêu thụ thực phẩm lành mạnh và duy trì thói quen tập thể dục như một cách để ngăn ngừa lão hóa. Bên cạnh đó, 45% người tham gia khảo sát cho biết họ sử dụng thực phẩm chức năng, và 41% chọn cách hạn chế uống rượu hoặc hút thuốc nhằm bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Theo một nghiên cứu khác từ IFIC, so với năm 2023, số lượng người tiêu dùng tìm kiếm thực phẩm, đồ uống, hoặc dưỡng chất hỗ trợ lão hóa khỏe mạnh đã tăng lên 40%. Xu hướng này đặc biệt phổ biến ở thế hệ Baby Boomer (52%) và Gen X (38%), cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đến việc duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Phương pháp người Mỹ thực hiện làm chậm quá trình lão hóa (nguồn: WARC 2024)
4. Case Study Anlene: Truyền cảm hứng để phụ nữ Việt Nam khiêu vũ trở lại
5. Gợi ý dành cho thương hiệu
Xu hướng 3: Thế hệ Alpha – Nhóm khách hàng nhí đang định hình thị trường tiêu dùng tương lai
Thế hệ Alpha, bao gồm những người sinh từ năm 2010 đến 2024, đang ngày càng thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ trong quyết định mua sắm của các gia đình, đặc biệt là trong các lĩnh vực thực phẩm, mỹ phẩm và chăm sóc da.
1. Hiện trạng
Với gần 2 tỷ người vào 2025, thế hệ Alpha phát triển nhanh, tập trung ở Ấn Độ, Trung Quốc, Nigeria và ảnh hưởng mạnh đến chi tiêu gia đình.
Trong thực phẩm, gần 50% phụ huynh cho biết con họ (từ 7 tuổi) đã yêu cầu thương hiệu cụ thể. Ở lĩnh vực làm đẹp, xu hướng “Sephora Kid” cho thấy sự quan tâm sớm đến chăm sóc da, nhưng cũng gây lo ngại về độ phù hợp với làn da trẻ em, buộc thương hiệu phải thận trọng hơn.
2. Những yếu tố thúc đẩy
Mong muốn phát triển kỹ năng ra quyết định: Cha mẹ thế hệ Alpha chú trọng rèn luyện tư duy phản biện, cảm xúc và tính độc lập cho con, khuyến khích trẻ tham gia vào các quyết định mua sắm và lựa chọn hàng ngày.
Nhận thức thương hiệu cao của thế hệ Alpha: 56% phụ huynh cho biết con họ thường xuyên xem nội dung mua sắm như video haul, unboxing, giúp trẻ tiếp cận sớm với nhiều thương hiệu.
Làn sóng influencer trẻ tuổi: 79% phụ huynh thuộc thế hệ Millennials xác nhận con họ dùng mạng xã hội, tạo điều kiện cho sự nổi lên của influencer thế hệ Alpha như Evelyn, Garza Crew, North West – những người dẫn đầu xu hướng.
3. Gần một nửa số cha mẹ thế hệ Alpha đã mua sản phẩm chăm sóc da cho con
Các bậc cha mẹ của thế hệ Alpha có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm chăm sóc tóc, da hoặc trang điểm cho con cái của họ trong ba tháng qua so với dân số chung tại Mỹ.
Khảo sát cũng chỉ ra rằng một số thương hiệu được ưa chuộng bởi các bậc cha mẹ của thế hệ Alpha, bao gồm E.L.F Beauty, Sol de Janeiro và Drunk Elephant. Đặc biệt, vào năm 2023, thương hiệu chăm sóc da cao cấp Drunk Elephant đã đưa ra các lời khuyên về những sản phẩm phù hợp với đối tượng trẻ sau khi thương hiệu này trở nên phổ biến trong cộng đồng giới trẻ.
Những sản phẩm người dùng thường mua cho con trong 3 tháng qua (nguồn: WARC 2024)
4. Casestudy Kellogg’s Froot Loops: Thế Giới Froot Loops Trên Roblox
5. Gợi ý dành cho thương hiệu
Xu hướng 4: Tiêu thụ mạnh thuốc giảm cân – Tái định hình nhu cầu và thói quen ăn uống của người tiêu dùng
Sự phổ biến ngày càng tăng của các loại thuốc giảm cân như Ozempic và Wegovy đang khiến một số thương hiệu hàng tiêu dùng nhanh (CPG) xem xét lại và điều chỉnh danh mục sản phẩm để phù hợp hơn với nhu cầu và thói quen ăn uống đang thay đổi của người tiêu dùng.
1. Hiện trạng:
Thuốc GLP-1 như Ozempic, Wegovy, Mounjaro giúp kiểm soát đường huyết, làm chậm tiêu hóa và giảm thèm ăn, ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và doanh số thực phẩm, đồ uống.
Theo Morgan Stanley, doanh số nước ngọt, rượu, đồ ăn nhẹ có thể giảm 4% vào 2035 do người dùng thuốc giảm cân ăn ít hơn.Ngành tiêu dùng phản ứng đa dạng: Nestlé phát triển thực phẩm đông lạnh bổ sung dinh dưỡng cho người dùng thuốc, trong khi Coca-Cola & PepsiCo theo dõi xu hướng trước khi điều chỉnh chiến lược.
2. Những yếu tố thúc đẩy
Tăng trưởng của thị trường thuốc giảm cân: Năm 2023, thị trường thuốc giảm cân trị giá 3,83 tỷ USD, dự báo đạt 44,12 tỷ USD vào 2029 (CAGR >50%). Các công ty dược phẩm tại Trung Quốc, Ấn Độ đang phát triển thuốc giá rẻ để mở rộng tiếp cận.
Thay đổi trong thói quen tiêu dùng: Thuốc GLP-1 giúp giảm cảm giác thèm ăn, khiến người dùng mua ít thực phẩm hơn 8% so với trung bình (theo J.P. Morgan).
Cơ hội từ các nguồn doanh thu mới: Tác dụng phụ của thuốc giảm cân thúc đẩy sự ra đời của sản phẩm bổ sung, như thực phẩm giàu protein để hạn chế mất cơ bắp.
3. Thực phẩm lành mạnh gia tăng
Theo phân tích từ Morgan Stanley Research, bệnh nhân sử dụng các loại thuốc chống béo phì (AOM) có xu hướng gia tăng tiêu thụ thực phẩm lành mạnh hơn, chẳng hạn như trái cây và rau củ, sau khi bắt đầu điều trị. Đồng thời, việc sử dụng các sản phẩm hỗ trợ quản lý cân nặng như protein shake và thanh dinh dưỡng thay thế bữa ăn cũng ghi nhận sự gia tăng.
Ngược lại, mức tiêu thụ các thực phẩm ít lành mạnh hơn, bao gồm rượu, bánh quy, đồ nướng, và đồ uống có đường, đã giảm đáng kể.
Mức độ tiêu thụ các loại thực phẩm sau khi dùng thước chống béo phì (nguồn: WARC 2024)
4. Casestudy Complan: Xoay hộp sản phẩm để biết sự khác biệt
5. Gợi ý dành cho thương hiệu
Xu hướng 5: Tái chế thực phẩm – Biến phế phẩm thành thực phẩm có giá trị
Mối quan tâm ngày càng lớn về vấn đề lãng phí thực phẩm đã thúc đẩy các thương hiệu tận dụng phụ phẩm, nguyên liệu thừa và thực phẩm dư thừa để sáng tạo nên các sản phẩm có giá trị gia tăng.
1.Hiện trạng:
Mỗi năm, 1 nghìn tỷ USD thực phẩm bị lãng phí, gây 8-10% khí thải nhà kính toàn cầu (UNEP). Trước nhận thức tiêu dùng tăng và chi phí nguyên liệu cao, doanh nghiệp tìm nguồn bền vững hơn.
Xu hướng tái chế thực phẩm ngày càng phổ biến, chuyển phụ phẩm thành sản phẩm giá trị cao. Thị trường thực phẩm tái chế dự kiến đạt 97 tỷ USD vào 2031 (CAGR 6,2%). Gần 40% người tiêu dùng (New Hope Network) sẵn sàng trả thêm cho sản phẩm tái chế.
2. Những yếu tố thúc đẩy
Kỳ vọng của người tiêu dùng: 39% đã tái chế hoặc tái sử dụng sản phẩm để bảo vệ môi trường, nhưng 61% cho rằng các thương hiệu cần làm nhiều hơn để giảm lãng phí thực phẩm (Capgemini).
Các sản phẩm tái chế mới: Nhiều thương hiệu mở rộng danh mục sản phẩm bền vững, như Nestlé dùng vỏ quả cà phê để sản xuất cà phê mới, LG H&H phát triển thương hiệu làm đẹp từ nguyên liệu bỏ đi.
Sáng kiến giảm lãng phí thực phẩm: Consumer Goods Forum ra mắt chiến dịch #TooGoodtoWaste nhằm nâng cao nhận thức, hướng dẫn giảm rác thải và khuyến khích thương hiệu hành động trong chuỗi cung ứng.
3. Tái chế gắn liền với lợi ích về môi trường
Người tiêu dùng đánh giá cao thực phẩm tái chế nhờ lợi ích môi trường: 96% cho rằng giúp giảm lãng phí, 60% tin vào tính bền vững, và 50% cho rằng giảm dấu chân carbon.
Tính minh bạch rất quan trọng, với 60% người tiêu dùng (Innova Market Insights) cho rằng chứng nhận độc lập là cần thiết cho sản phẩm tái chế.
Những lợi ích người tiêu dùng nhận được khi sử dụng thực phẩm tái chế (nguồn: WARC 2024)
4. Casestudy Makro: Nhãn dán kéo dài tuổi thọ
5. Gợi ý cho thương hiệu
Những tiềm năng trong tương lai
Lập kế hoạch kịch bản là một phương pháp giúp doanh nghiệp dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống tương lai có thể xảy ra.
Trên toàn cầu, ngày càng nhiều doanh nghiệp từ các ngành nghề khác nhau đưa lập kế hoạch kịch bản vào quy trình chiến lược của mình. Phương pháp này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn tăng cường khả năng linh hoạt, giúp doanh nghiệp ứng phó hiệu quả trước những biến động bất ngờ của thị trường.
Dựa trên các xu hướng từ báo cáo này, những kịch bản giả định dưới đây được đưa ra như điểm khởi đầu để các nhà tiếp thị tham gia thảo luận và xây dựng kế hoạch kịch bản phù hợp.
Chính phủ siết chặt quy định về quảng cáo nhắm vào trẻ em
Lý do điều này có thể xảy ra
Năm nay, Liên minh Châu Âu (EU) đã ban hành lệnh cấm hoàn toàn việc nhắm mục tiêu quảng cáo đến trẻ vị thành niên dựa trên hồ sơ cá nhân hoặc dữ liệu cá nhân của họ.
Trước lo ngại ngày càng gia tăng về việc thế hệ Alpha bị ám ảnh với các sản phẩm chăm sóc da, một chuỗi cửa hàng dược phẩm lớn đã cấm trẻ em mua sản phẩm chống lão hóa. Đồng thời, các trại hè cũng khuyến cáo trẻ em không mang theo sản phẩm chăm sóc da trong hành trang của mình.
Hệ quả tiềm tàng
Các thương hiệu hàng tiêu dùng nhanh (CPG) với sản phẩm hướng đến người tiêu dùng trẻ tuổi có thể đối mặt với thách thức khi tiếp cận đối tượng mục tiêu.
Việc trẻ em giảm tiếp xúc với quảng cáo có thể làm suy yếu ảnh hưởng của chúng đối với quyết định mua sắm trong gia đình, từ đó tạo ra sự thay đổi trong hành vi mua hàng.
Những điều marketers cần xem xét
Các thương hiệu có thể xem xét điều chỉnh chiến dịch marketing tập trung vào phụ huynh có con nhỏ như một cách thay thế để thúc đẩy doanh số.
Bên cạnh đó, các chính phủ trên toàn cầu có thể áp dụng những chính sách khác nhau liên quan đến quảng cáo dành cho trẻ em. Vì vậy, các thương hiệu cần theo sát và thích nghi với các quy định thay đổi khi kinh doanh tại các quốc gia khác nhau.
Các loại thuốc giảm cân phổ biến bị phát hiện có tác dụng phụ nghiêm trọng, dẫn đến sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng
Lý do điều này có thể xảy ra
Một số loại thuốc giảm cân đã bị cảnh báo về các tác dụng phụ tiềm ẩn. Chẳng hạn, tình trạng được gọi là “Ozempic face” đã được liên kết với các loại thuốc GLP-1, gây ra những thay đổi trên khuôn mặt như nếp nhăn và hốc mắt trũng sâu.
Ngoài ra, một nghiên cứu gần đây cho thấy những người sử dụng Ozempic hoặc Wegovy có thể đối mặt với nguy cơ cao mắc một bệnh lý hiếm gặp nhưng nghiêm trọng liên quan đến mắt.
Hệ quả tiềm tàng
Người tiêu dùng có thể chuyển sang các phương pháp giảm cân truyền thống như tập thể dục và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.Các thương hiệu có nguy cơ đối mặt với tổn thất tài chính đáng kể do sụt giảm doanh số, thu hồi sản phẩm, và thậm chí là các vụ kiện pháp lý.
Quy trình phê duyệt thuốc giảm cân có thể trở nên nghiêm ngặt hơn với sự gia tăng các quy định chặt chẽ.
Những điều marketers cần xem xét
Các sản phẩm ban đầu được tạo ra để hỗ trợ thuốc giảm cân có thể cần được điều chỉnh và cải tiến nhằm đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
Các thương hiệu nên cung cấp thông tin rõ ràng về các tác dụng phụ tiềm tàng của thuốc giảm cân, đồng thời giải thích cách những tác động này có thể ảnh hưởng đến sản phẩm của họ (nếu có). Đội ngũ chăm sóc khách hàng cần được trang bị kiến thức để giải đáp hiệu quả các câu hỏi và mối lo ngại từ người tiêu dùng.
Sự phát triển của thịt nuôi cấy trong phòng thí nghiệm đạt đến giai đoạn sản xuất hàng loạt và thương mại hóa quy mô lớn
Lý do điều này có thể xảy ra
Nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về thực phẩm bền vững và mối quan tâm đối với phúc lợi động vật đã thúc đẩy sự ra đời của các sản phẩm thay thế cho việc chăn nuôi gia súc truyền thống.
Sự hỗ trợ từ chính phủ và các cơ quan quản lý đã tạo điều kiện cho ngành công nghiệp protein thay thế phát triển mạnh mẽ. Thịt nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, hay còn gọi là thịt nuôi cấy, đã được phép tiêu thụ tại một số quốc gia như Singapore và Mỹ.
Hệ quả tiềm tàng
Người tiêu dùng có thể chuyển sang sử dụng các sản phẩm thay thế protein nuôi cấy, điều này có thể ảnh hưởng đến doanh số bán hàng của các sản phẩm thịt và làm giảm thị phần của các doanh nghiệp trong ngành.
Sự gia tăng phổ biến của thịt nuôi cấy có thể nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về tính bền vững, đồng thời tạo áp lực giám sát lên các doanh nghiệp về trách nhiệm môi trường của họ. Các doanh nghiệp không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng có thể bị loại khỏi danh sách lựa chọn của người tiêu dùng.
Những điều marketers cần xem xét
Các thương hiệu giới thiệu sản phẩm thịt nuôi cấy có thể đối mặt với sự phản đối ban đầu từ những khách hàng còn e ngại. Vì vậy, cần có chiến lược để giáo dục người tiêu dùng về lợi ích của thịt nuôi cấy và giúp họ làm quen với việc tiêu thụ sản phẩm này.
Khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến quy trình sản xuất thực phẩm, việc nhấn mạnh các thực hành chuỗi cung ứng minh bạch, bền vững và đạo đức sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và tạo sự yên tâm cho khách hàng.
Tạm kết
Trong bối cảnh ngành hàng tiêu dùng đóng gói (CPG) liên tục thay đổi, việc nắm bắt và thích ứng với các xu hướng chủ đạo là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Những thay đổi trong hành vi tiêu dùng, tác động của công nghệ và các yếu tố vĩ mô sẽ tiếp tục định hình chiến lược marketing trong năm 2025.
Novaon Digital tự hào là đơn vị chuyên môn trong lĩnh vực tư vấn giải pháp trải nghiệm thương hiệu cho doanh nghiệp, hướng đến phát triển thương hiệu bền vững và tăng trưởng doanh số. Thông qua các phân tích trong bài viết và khuyến nghị từ Novaon Digital, các CEO, CMO và đội ngũ lãnh đạo cấp cao có thể xây dựng chiến lược marketing linh hoạt, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh. Doanh nghiệp không chỉ cần đổi mới sáng tạo mà còn phải có tư duy chủ động để đối mặt với những thách thức và tận dụng cơ hội từ sự biến động của thị trường.
Khám phá thêm các giải pháp của Novaon Digital trong ngành FMCG tại đây
Novaon Digital ra mắt ấn phẩm đặc biệt ONCREATIVE dịp Tết 2025, mang đến những góc nhìn sâu sắc về các xu hướng truyền thông sáng tạo trong kỷ nguyên số. Biên tập bởi đội ngũ chuyên gia marketing, ONCREATIVE hứa hẹn sẽ cung cấp thông tin hữu ích về các chủ đề xu hướng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận sáng tạo khi triển khai các chiến dịch truyền thông.
Xu hướng truyền thông thay đổi trên thế giới: Những cơ hội & thách thức mới
Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của công nghệ số và sự thay đổi không ngừng trong hành vi người tiêu dùng, việc nắm bắt và vận dụng các xu hướng truyền thông mới trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các nền tảng công nghệ, văn hóa nghệ thuật và sự phát triển mạnh mẽ của các ngành như game, nhân vật AI… không chỉ ảnh hưởng sâu rộng đến lĩnh vực marketing, mà còn định hình lại cách thức các thương hiệu kết nối với khách hàng. Việc kết hợp giữa yếu tố sáng tạo, văn hóa nghệ thuật và công nghệ trong chiến lược truyền thông đang là thách thức và cũng là cơ hội lớn đối với các doanh nghiệp hiện nay.
Tạp chí ONCREATIVE của Novaon Digital mang đến kiến thức về xu hướng truyền thông sáng tạo, cung cấp thông tin chuyên sâu về chiến lược và các case study hiệu quả trong thời đại số. Trung vào ba nhóm nội dung chính: Văn hóa & Nghệ thuật, Truyền thông Thương hiệu, và Sáng tạo & Công nghệ, giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu vững mạnh trong kỷ nguyên số.
ON ART & CULTURE – Văn hóa và nghệ thuật: Cầu nối cảm xúc với khách hàng
Chương đầu tiên tập trung vào việc khám phá sức mạnh của âm nhạc và văn hóa Việt Nam trong xây dựng thương hiệu. Đối với âm nhạc, trước khi đầu tư, các thương hiệu cần xác định rõ vai trò của âm nhạc trong chiến lược truyền thông tổng thể, đảm bảo sự đầu tư này phục vụ hiệu quả cho mục tiêu xây dựng thương hiệu. Bài viết giới thiệu một mô hình tư duy giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu của mình phù hợp với thể loại hoặc hình thức âm nhạc nào, từ đó không chỉ tiếp cận đúng đối tượng khán giả mà còn củng cố định vị thương hiệu một cách mạnh mẽ.
Bài viết giới thiệu 3 hình thức sử dụng âm nhạc trong xây dựng thương hiệu. Đối với hình thức tài trợ, thương hiệu xuất hiện với vai trò bảo trợ cho một giá trị tinh thần mà sản phẩm âm nhạc đó đại diện. Từ việc tài trợ cho các festival âm nhạc như Hay Fest, Monsoon Music Festival, cho tới các gameshow âm nhạc viral như Chị đẹp đạp gió rẽ sóng, The masked Singer hay các live music concert mang tên riêng của thương hiệu, một vài các tiêu chí mà nhà tài trợ có thể quan tâm tới đó là: thể loại âm nhạc, địa điểm và thời điểm tổ chức chương trình, khán giả mục tiêu và quy mô khán giả, tiếp theo đó sẽ là nghệ sĩ biểu diễn và câu chuyện/thông điệp của chương trình có phù hợp với thương hiệu hay không.
Với hình thức Đồng sáng tạo, thương hiệu có nhiều đất cho sự hiện diện của sản phẩm hơn như MV của các thương hiệu Strongbow, Mirinda, Vietnam Airlines, Comfort, Kotex v.v. Đây là lựa chọn lý tưởng khi thương hiệu muốn đẩy mạnh hình ảnh sản phẩm hoặc tham gia sâu vào quá trình sáng tạo, từ ý tưởng đến sản xuất.
Tất nhiên, để sự kết hợp thực sự “có duyên” và hiệu quả, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ phía thương hiệu và đội ngũ marketer. Vậy làm sao để cân bằng giữa tính thương mại và nghệ thuật? Điều này sẽ được phân tích chi tiết trong ấn phẩm ONCREATIVE, mang đến những góc nhìn sâu sắc và thực tiễn cho các nhà tiếp thị.
Hình thức thứ ba, Sonic branding – ứng dụng âm thanh vào quảng cáo, có thể áp dụng cho mọi ngành nhưng hiệu quả nhất là trong ngành thực phẩm, khi âm thanh kích thích vị giác mạnh mẽ. Bằng việc sử dụng các ví dụ minh họa sinh động cho mỗi xu hướng, tạp chí cung cấp góc nhìn phân tích tổng quan về cách ứng dụng music marketing hiệu quả. Giúp thương hiệu không chỉ tiếp cận đúng đối tượng khán giả mà còn củng cố định vị thương hiệu một cách mạnh mẽ
Bên cạnh âm nhạc, chuyên mục “ON ART & CULTURE” còn khám phá cách văn hóa Việt Nam được các thương hiệu làm mới giúp tạo sự khác biệt, xây dựng lòng trung thành và đặc biệt là thu hút sự chú ý của thế hệ Gen Z.
Nếu trước đây, văn hóa thường được thể hiện theo cách truyền thống, ít sáng tạo và khó tiếp cận, thì nay các thương hiệu đã khéo léo tái hiện tinh hoa dân tộc qua góc nhìn hiện đại, gần gũi hơn, dễ dàng chạm tới giới trẻ. Chiến dịch “Proudly Made in Vietnam” của Biti’s Hunter mang biểu tượng văn hóa Hà Nội, Huế, Sài Gòn vào thiết kế giày, hay game Hội Xuân Quý Mão của HDBank kết hợp phong tục dân gian với công nghệ, đã tạo nên những sản phẩm vừa mang tính bản sắc, vừa hiện đại.
Không chỉ các thương hiệu lớn, thế hệ Gen Z cũng tích cực tiếp cận và tái hiện các chất liệu văn hóa theo nhiều phong cách độc đáo. Hãy cùng khám phá góc nhìn của một Gen Z đam mê văn hoá trong tạp chí để hiểu động lực nào đã thúc đẩy sự trở lại mạnh mẽ của yếu tố truyền thống trong xu thế hiện đại ngày nay.
ON COMMUNICATION – Truyền thông thương hiệu: Tạo sự khác biệt trong kỷ nguyên cạnh tranh
Hai động lực lớn của kỷ nguyên mới chính là chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, mở ra những hướng đi đột phá trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là truyền thông. Trước tiên, cần nhấn mạnh đến xu hướng “sống xanh” đang ngày càng thấm sâu vào hành vi của công chúng và cách khai thác hiệu quả xu hướng này trong các chiến dịch truyền thông. Khi hàng loạt thương hiệu cùng tập trung vào “sống xanh,” đâu sẽ là điểm chạm khác biệt để tạo dấu ấn riêng?
Thông qua phân tích các chiến dịch như “Chút Yên từ thiên nhiên” của Lavie, với sự kết hợp sáng tạo giữa công nghệ và môi trường, đến “Cùng Gen G sống Xanh đi” của Panasonic, tạp chí chỉ ra những điểm chạm giúp kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng, thúc đẩy lòng trung thành. Đó là sự kết hợp giữa ý tưởng đơn giản, dễ tiếp cận và phương tiện truyền thông đa kênh phù hợp từng đối tượng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp chân thực để duy trì lòng tin và tính bền vững.
Thứ hai, Brand Persona, linh hồn thương hiệu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kết nối bền vững với khách hàng và làm nền tảng cho chiến dịch truyền thông. Để xây dựng một cá tính thương hiệu rõ nét, ba yếu tố cơ bản không thể thiếu: visual identity, brand voice và action. Visual identity giúp thương hiệu dễ dàng nhận diện và truyền tải thông điệp qua các yếu tố thiết kế như logo, màu sắc, kiểu chữ và tổng thể hình ảnh. Brand voice thể hiện cách thương hiệu giao tiếp với khách hàng, phản ánh tính cách qua lựa chọn từ ngữ và phong cách kể chuyện. Action là các hoạt động thực tế mà thương hiệu thực hiện, từ các chiến dịch online đến offline. Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng những yếu tố này hiệu quả, nhiều case study đã được khai thác và phân tích chi tiết tại chuyên mục “ON COMMUNICATION” của tạp chí.
Thứ ba, khái niệm Brandformance – sự kết hợp giữa xây dựng thương hiệu và tiếp thị hiệu suất – cũng được ONCREATIVE đề cập đến. Tạp chí cung cấp nguyên tắc sử dụng dữ liệu sáng tạo nội dung, tận dụng đa kênh và tối ưu hóa chiến dịch thời gian thực, giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả ngắn hạn và xây dựng giá trị thương hiệu lâu dài
Trong kỷ nguyên số hiện nay, Creative Studios và Production Houses đang ngày càng khẳng định vị thế của mình, đặc biệt là với sự bùng nổ của các nền tảng video ngắn như Reels và TikTok. Các đơn vị này phải đối mặt với thách thức cân bằng giữa lợi nhuận và chất lượng sản phẩm. Vậy để đối phó với thách thức này, các chuyên gia trong lĩnh vực creative production sẽ làm gì? Phần phỏng vấn của tạp chí sẽ hé lộ những quan điểm sắc bén từ các chuyên gia trong ngành, đồng thời chia sẻ cách họ tối ưu hóa quy trình sáng tạo và giữ vững chất lượng trong một môi trường ngày càng cạnh tranh.
ON CREATECH – Sáng tạo và công nghệ: Tương lai của truyền thông số
Sáng tạo và công nghệ đang mở ra cơ hội mới cho thương hiệu trong thời đại số, với quảng cáo qua game (gamevertising) nổi bật tại Việt Nam, nơi có hơn 50 triệu người chơi. Chiến dịch tài trợ giải đấu eSport của Clear Men tại “Vietnam Championship Series” 2019 với game “League of Legends” là ví dụ điển hình. Thương hiệu tích hợp hình ảnh tuyển thủ và thông điệp như “Quét sạch gàu, 100% bất bại!” vào game, livestream và các hoạt động giải đấu, tạo kết nối sâu sắc với cộng đồng người chơi. Gamevertising mở ra cơ hội tiếp cận khách hàng khó tiếp cận qua kênh truyền thống, đồng thời truyền tải thông điệp hiệu quả.
Không dừng lại ở đó, Creator Economy và Avatar Economy đang thay đổi cách thương hiệu tiếp cận khách hàng. Creator Economy, nơi các cá nhân tạo nội dung trên các nền tảng như YouTube và TikTok, đang phát triển mạnh tại Việt Nam nhờ dân số trẻ và đam mê công nghệ. Những nội dung sáng tạo không chỉ giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu mà còn mở rộng nguồn doanh thu qua quảng cáo và tài trợ.
Trong khi đó, Avatar Economy, với sự hỗ trợ của metaverse và công nghệ blockchain, kết hợp cùng Creator economy đã bắt đầu manh nha tại Việt Nam thông qua các đại sứ ảo như “Vie” của VIB. Những đại sứ kỹ thuật số này không chỉ đại diện thương hiệu mà còn cung cấp trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa, hứa hẹn thay đổi toàn diện cách giao tiếp của thương hiệu trong tương lai.
Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ cho các thương hiệu di sản kết hợp quá khứ với tương lai, mang lại tiềm năng phát triển lớn. Công nghệ nhập vai như AR, VR, và XR giúp thương hiệu kết hợp truyền thống và sáng tạo. Việc áp dụng các công nghệ nhập vai (immersive technology) như AR, VR và XR cũng giúp thương hiệu kết hợp truyền thống với sáng tạo. Tại Việt Nam, Vietnam Airlines đã ứng dụng VR để tái hiện cảnh sắc và văn hóa tại các địa danh nổi bật, tạo nên sự kết nối sâu sắc với khách hàng thông qua những hành trình trải nghiệm phong phú. Những bước đột phá này không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu mà còn định hình tương lai của marketing trong kỷ nguyên số.
Tạm kết
Ấn phẩm ONCREATIVE do Novaon Digital biên tập ra đời với mục đích chia sẻ với quý vị những góc nhìn và phân tích về các chủ đề lớn đã đang góp phần định hình nên cách chúng ta tiếp cận tới các đối tượng truyền thông. Từ cách vận dụng khéo léo các yếu tố văn hóá nghệ thuật trong truyền thông, hay sự phát triển của các nền tảng công nghệ và game đã ảnh hưởng tới giới marketing ra sao. Các thương hiệu ngày nay nên đón đầu xu hướng sống bền vững như thế nào? Nền kinh tế nhân vật ảo có tiềm năng ra sao? Hay khoảng cách ngày càng thu hẹp giữa branding và performance? Tất cả sẽ được chúng tôi bàn luận trong ấn bản đặc biệt này.
Novaon Digital tự hào là đơn vị chuyên môn trong lĩnh vực tư vấn giải pháp Trải nghiệm Thương hiệu cho doanh nghiệp, hướng đến phát triển bền vững và tăng trưởng doanh số. Hãy đón đọc tạp chí ONCREATIVE để bắt kịp hành trình khai phá xu hướng truyền thông trong thời đại số cùng chúng tôi!