Skip to main content

Tác giả: admin

3 case-study gia tăng Brand Experience đột phá trong ngành Tài chính ​​từ gợi ý của Creative Effectiveness Lions

Dưới đây là 3 case-study xuất sắc từ HSBC, Mastercard và Maya – những thương hiệu đã chứng minh rằng Brand Experience không chỉ là một khái niệm, mà là một công cụ chiến lược mạnh mẽ có thể thay đổi cách khách hàng nhìn nhận về dịch vụ tài chính

Về giải thưởng Creative Effectiveness Lions

Ra đời vào năm 2011, giải thưởng Creative Effectiveness Lions là một trong những hạng mục danh giá của Liên hoan Sáng tạo Quốc tế Cannes Lions, nhằm tôn vinh những chiến dịch quảng cáo không chỉ đột phá về mặt ý tưởng mà còn mang lại hiệu quả đo lường được. Đây là giải thưởng duy nhất tại Cannes Lions đánh giá sự kết hợp giữa tính sáng tạo và tác động thực tế, khẳng định vai trò của quảng cáo trong việc thúc đẩy sự tiến bộ trong kinh doanh và xã hội.

Quá trình xét duyệt giải thưởng dựa trên ba tiêu chí chính: Ý tưởng (25%), đánh giá sự độc đáo và sáng tạo; Chiến lược (25%), xem xét tính hợp lý và khả năng triển khai hiệu quả; và Tác động thực tế (50%), đo lường mức độ ảnh hưởng thông qua doanh thu, nhận diện thương hiệu hoặc sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng. Đáng chú ý, chỉ những chiến dịch từng giành giải hoặc lọt vào danh sách đề cử tại Cannes Lions trong vòng ba năm trước đó mới đủ điều kiện tranh giải.

Một trong những minh chứng tiêu biểu cho giá trị của giải thưởng này là chiến dịch “It has to be Heinz” do Rethink Toronto thực hiện cho thương hiệu Heinz. Chiến dịch này đã xuất sắc giành giải Grand Prix Creative Effectiveness Lions 2024 nhờ việc xây dựng những trải nghiệm thương hiệu giàu tính văn hóa, giúp gia tăng kết nối cảm xúc với người tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng doanh số một cách đáng kể.

Creative Effectiveness Lions không chỉ là thước đo thành công của những ý tưởng quảng cáo táo bạo mà còn là minh chứng cho thấy sáng tạo phải đi đôi với hiệu quả – một triết lý ngày càng được ngành tiếp thị toàn cầu đề cao.

1. HSBC – The Homeless Bank Account: Biến tài chính thành công cụ thay đổi cuộc sống

Hiện nay, có hơn 320.000 người đang sống trong tình trạng vô gia cư tại Anh. Họ không thể mở tài khoản ngân hàng vì không có địa chỉ cố định, dẫn đến việc không thể nhận lương hay trợ cấp xã hội, từ đó mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn tài chính do không có chỗ ở cố định.

Điều này khiến nhiều người nghi ngờ về vai trò xã hội của các ngân hàng lớn ở đâu để giải quyết được vấn đề này? Khi mà ngân hàng được xem là một trong những trụ cột của nền kinh tế, nhưng họ vẫn chưa tiếp cận được những nhóm người yếu thế nhất trong xã hội. Điều này không chỉ gây khó khăn cho người vô gia cư mà còn ảnh hưởng đến hệ thống tài chính toàn diện của một quốc gia.

Là một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất thế giới, hoạt động tại hơn 60 quốc gia và có mặt tại Anh từ sớm, HSBC đã chủ động hợp tác với Shelter – tổ chức từ thiện lớn nhất về người vô gia cư ở Anh – để phát triển “Tài khoản ngân hàng không có địa chỉ cố định”.

“Tài khoản ngân hàng không có địa chỉ cố định” là loại tài khoản không yêu cầu người đăng ký phải có địa chỉ nhà ở cụ thể – điều mà các ngân hàng truyền thống đều yêu cầu khi xác lập tài khoản. Từ đó nó cho phép những người vô gia cư có thể nhận trợ cấp hoặc lương từ việc làm và tiến hành thuê nhà và hỗ trợ người vô gia cư ổn định cuộc sống.

Cách thức triển khai chiến dịch “Homeless bank account” của ngân hàng HSBC.

Để tiếp cận và thuyết phục nhóm đối tượng này mở tài khoản ngân hàng. HSBC đã sử dụng TV, OOH (quảng cáo ngoài trời) và social media để nâng cao nhận thức về vấn đề loại trừ tài chính đối với người vô gia cư và nhắc đi nhắc lại thông điệp nhiều lần tại các trạm xe buýt, công viên… nơi người vô gia cư thường hay tới.

Bên cạnh đó, HSBC cũng lựa chọn các điểm mở tài khoản gần khu vực có nhiều người vô gia cư nhất để giúp họ tiếp cận dịch vụ dễ dàng mà không cần địa chỉ cố định. Và cuối cùng, HSBC cũng chủ động đào tạo đội ngũ nhân viên kỹ càng để hỗ trợ những người vô gia cư mở tài khoản một cách nhanh chóng, không cần các thủ tục hành chính phức tạp.

Kết quả đạt được:

  • Hơn 5.900 người vô gia cư đã mở tài khoản ngân hàng.
  • Tăng mức độ yêu thích thương hiệu HSBC lên 10%
  • Tăng trưởng doanh thu từ các sản phẩm tài chính khác lên 13,3 triệu bảng Anh nhờ việc gia tăng lòng tin của khách hàng đối với HSBC.

2. Mastercard – WhereToSettle: Công nghệ giúp người tị nạn tái thiết cuộc sống

Chiến tranh Nga và Ukraine bùng nổ không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế và còn tác động đến an sinh của người dân nước này. Tính đến năm 2025, đã có hơn 10 triệu người Ukraine đã phải rời bỏ quê hương do cuộc chiến với Nga, trong đó phần lớn đổ về các thành phố lớn ở Ba Lan. Điều này đã dẫn đến tình trạng quá tải nhà ở và thị trường việc làm bão hòa. Tuy có nhiều thị trấn nhỏ tại Ba Lan lại đang đối mặt với sự suy giảm dân số do người trẻ rời đi tìm kiếm cơ hội ở nơi khác nhưng 34% người tị nạn Ukraine không thể quyết định nơi sinh sống và an cư tại nước này. Sự mất cân bằng này không chỉ ảnh hưởng đến người tị nạn mà còn tác động đến sự phát triển bền vững của Ba Lan.

Điều này đặt ra câu hỏi: Người tị nạn nên chọn nơi nào để định cư để có cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn?

Để giải quyết vấn đề này, Mastercard đã chủ động phát triển “WhereToSettle” – một nền tảng kỹ thuật số giúp người tị nạn tìm kiếm địa điểm định cư lý tưởng dựa trên dữ liệu kinh tế và xã hội.

Mastercard giải quyết vấn đề xã hội, khẳng định thương hiệu bằng “WheretoSettle”.

Nền tảng “WhereToSettle” có khả năng tổng hợp dữ liệu từ Văn phòng Thống kê Trung ương Ba Lan, bao gồm mức lương trung bình, chi phí sinh hoạt, cơ hội việc làm và nhà ở, từ đó cung cấp gợi ý cá nhân hóa cho từng người dùng. Đồng thời, nền tảng này cũng cung cấp nguồn cấp dữ liệu trực tiếp về các ưu đãi nhà ở và việc làm, giúp người tị nạn dễ dàng đưa ra quyết định nơi định cư cho bản thân và gia đình.

Bên cạnh đó, Mastercard cũng đẩy mạnh quảng bá trên các nền tảng mạng xã hội và truyền thông để nâng cao nhận thức và hướng dẫn người tị nạn sử dụng nền tảng một cách hiệu quả.

Kết quả đạt được:

  • Hơn 300.000 người tị nạn đã tìm được nơi định cư phù hợp thông qua nền tảng.
  • Hơn 57 bài báo truyền thông đưa tin về chiến dịch.
  • Đạt 242.000 lượt truy cập trên nền tảng
  • Tăng 14 điểm đánh giá thương hiệu dựa trên các yếu tố “công nghệ”, “hiện đại” và “xã hội”.

3. Maya – Khi âm nhạc trở thành công cụ thay đổi nhận thức tài chính

Maya, một ngân hàng kỹ thuật số tại Philippines đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với GCash – thương hiệu có độ nhận diện áp đảo trong ngành. Maya cần một chiến lược đột phá để thu hút thế hệ Gen Z, những người thường xem các dịch vụ tài chính là khô khan và nhàm chán.

Maya đã quyết định tái định vị thương hiệu từ một ví điện tử thành một ngân hàng số, nhấn mạnh vào khái niệm tự do tài chính. Họ đã hợp tác với nghệ sĩ hip-hop nổi tiếng Shanti Dope để sáng tác một bài hát mang tên “Maya”, nhằm truyền tải thông điệp về sự tự do tài chính cho giới trẻ.

Cách thức triển khai chiến dịch “The hit song actually a bank” của ngân hàng Maya.

Bài hát này có điểm sáng tạo là nó kết hợp MV ca nhạc với các hoạt động Gamification: Chứa các mã tiền mặt ẩn mang tên “trứng Phục sinh” ( Easter egg) và cho phép người dùng quy đổi thành Bitcoin trong ứng dụng cùng tên – Maya.

Để tăng cường sự tương tác, Maya đã tận dụng TikTok để thách thức người dùng nhảy và rap theo bài hát. Chiến dịch này đã giúp Maya trở thành nền tảng Fintech được bàn tán nhiều nhất, chiếm 44,4% số lượt thảo luận trong lĩnh vực Fintech tại Philippines vào tháng 5 năm 2022. Ngoài ra, chiến dịch cũng tiến hành quảng bá trên YouTube, social media và các nền tảng streaming để mở rộng phạm vi tiếp cận.

Kết quả mà Maya đạt được:

Chiến dịch đã thành công rực rỡ, với Maya đạt được 1,5 triệu tài khoản tiết kiệm trong vòng 6 tháng và 14,7 tỷ PHP tiền gửi. Maya cũng trở thành ứng dụng ngân hàng số hàng đầu tại Philippines, với 8,17 triệu người dùng hoạt động hàng tháng và 25,2 triệu lượt tải xuống. Điểm nhận thức về thương hiệu của Maya đã tăng từ 85 lên 99 điểm, gần bằng với GCash.

Kết luận

Cả 3 chiến dịch trên đã chứng minh rằng Brand Experience có thể vượt xa những phương pháp truyền thống, từ việc giúp đỡ người vô gia cư, hỗ trợ người tị nạn đến biến một ngân hàng thành biểu tượng văn hóa.

Hy vọng 3 case-study thành công này có thể đem lại cho bạn những góc nhìn mới mẻ và nguồn cảm hứng dồi dào trong việc xây dựng chiến lược trải nghiệm thương hiệu đột phá, góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp mình trong tương lai.

Nguồn: BrandsVietnam






Ứng dụng AI trong Livestream: Xu hướng mới định hình trải nghiệm thương hiệu ngành Automotive 

Không đơn thuần là xu hướng công nghệ, livestream ứng dụng AI đang từng bước trở thành giải pháp toàn diện cho ngành Ô tô, giúp rút ngắn hành trình ra quyết định, tăng cường trải nghiệm số và mở rộng độ phủ thương hiệu trên đa nền tảng.

I. Xu hướng Livestream và Ứng dụng Livestream trong ngành Automotive  

1. Livestream: Từ trào lưu giải trí đến công cụ truyền thông chiến lược  

Năm 2024, thị trường livestream toàn cầu đạt quy mô 1,83 tỷ USD, tăng mạnh so với 1,51 tỷ USD của năm 2023. Dự báo đến năm 2028, con số này sẽ chạm mốc 3,95 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 21,3%. 

Đà phát triển này chủ yếu đến từ hai yếu tố: sự phổ biến của video trong hành vi tiêu dùng số, và sự thay đổi thói quen giải trí hậu đại dịch – khi người dùng dành nhiều thời gian hơn trên nền tảng trực tuyến tại nhà. Từ YouTube, Facebook đến TikTok, Instagram hay Twitch, livestream đã vượt ra khỏi vai trò giải trí đơn thuần, trở thành kênh truyền thông và thương mại chủ lực. Đặc biệt, livestream bán hàng (live video shopping) đang bùng nổ, khi nhiều nền tảng như Pinterest, Instagram và TikTok tích hợp tính năng mua sắm trực tiếp, kết hợp ưu đãi giới hạn thời gian để thúc đẩy hành vi mua ngay. 

Tổng thể, livestream đang phát triển thành một hệ sinh thái nội dung đa chức năng, nơi giải trí, tương tác và thương mại hội tụ. Xu hướng này không chỉ thay đổi cách người dùng tiêu thụ thông tin mà còn tái định hình mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng trong kỷ nguyên số. 

Livestream đang phát triển thành một hệ sinh thái nội dung đa chức năng, nơi giải trí, tương tác và thương mại hội tụ

2. Livestream trong ngành Automotive: Công cụ chiến lược cho kết nối, trải nghiệm và chuyển đổi 

Trong ngành ô tô – nơi hành trình mua hàng diễn ra thận trọng, kéo dài và chịu ảnh hưởng lớn từ cảm xúc – livestream đang trở thành công cụ truyền thông không thể thiếu, giúp thương hiệu kết nối trực tiếp với khách hàng tiềm năng một cách linh hoạt, chân thực và có chiều sâu. 

Không chỉ đơn thuần là kênh giới thiệu sản phẩm hay ra mắt xe mới, livestream đã phát triển thành một nền tảng toàn diện, hỗ trợ thương hiệu: 

– Tiếp cận khách hàng toàn cầu mà không bị giới hạn bởi không gian hay chi phí tổ chức sự kiện truyền thống; 

– Tăng mức độ tương tác trực tiếp thông qua hỏi đáp, bình luận, minigame hay phản hồi thời gian thực; 

– Kéo dài vòng đời nội dung với khả năng lưu trữ và tái sử dụng dưới dạng video-on-demand. 

Livestream còn tạo điều kiện để tích hợp các định dạng đa phương tiện như đồ họa 3D, trình chiếu kỹ thuật, hậu trường sản xuất hay phỏng vấn chuyên gia, giúp truyền tải thông tin rõ ràng, tăng cảm xúc và niềm tin với thương hiệu. Đặc biệt, với khả năng phân tích dữ liệu theo thời gian thực, các thương hiệu ô tô có thể tối ưu nội dung, điều chỉnh thông điệp và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng nhóm khách hàng mục tiêu. 

Quan trọng hơn, livestream tạo ra sự minh bạch và tính chân thật – hai yếu tố góp phần củng cố niềm tin trong ngành có giá trị cao như ô tô. Đây không chỉ là hình thức tiếp cận, mà là một phần trong hành trình xây dựng kết nối cảm xúc, thúc đẩy hành động và tạo khác biệt trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. 

II. Xu hướng Livestream kết hợp AI: Giải pháp tương lai cho ngành Automotive  

Khi hành vi tiêu dùng ngày càng dịch chuyển sang môi trường số, các thương hiệu ô tô đang đối mặt với thách thức không chỉ về cách tiếp cận khách hàng, mà còn ở việc giữ chân họ trong từng điểm chạm. Trong bối cảnh đó, sự kết hợp giữa livestream và công nghệ AI đang mở ra một hướng đi mới – nơi nội dung không chỉ được phát sóng mà còn được cá nhân hoá, tương tác và tối ưu hiệu suất theo thời gian thực. 

Không đơn thuần là xu hướng công nghệ, livestream ứng dụng AI đang từng bước trở thành giải pháp toàn diện cho ngành ô tô, giúp rút ngắn hành trình ra quyết định, tăng cường trải nghiệm số và mở rộng độ phủ thương hiệu trên đa nền tảng. Dưới đây là ba hướng triển khai nổi bật, có thể xem là “bộ khung chiến lược” cho các chiến dịch truyền thông hiện đại trong lĩnh vực Automotive. 

1. Livestream cùng AI Influencer: Xu hướng mới định hình ngành marketing  

AI Influencer là những nhân vật ảo được tạo bằng công nghệ CGI kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI), có khả năng “diễn đạt” ngôn ngữ tự nhiên, phản hồi theo thời gian thực và duy trì hình ảnh thương hiệu một cách ổn định, xuyên suốt. Không chỉ là lựa chọn thay thế con người trong bối cảnh chi phí tăng cao và nội dung cần cá nhân hoá, AI Influencer còn đang dần trở thành đối tác chiến lược trong các chiến dịch livestream marketing. 

Trong hình thức livestream, AI Influencer có thể xuất hiện dưới dạng người dẫn ảo – kết hợp cùng host thật hoặc dẫn chương trình hoàn toàn độc lập. Họ có thể trả lời bình luận, thuyết minh về công nghệ sản phẩm, mô phỏng tính năng kỹ thuật hoặc dẫn dắt các phân đoạn như Q&A, review xe hay hướng dẫn lái thử qua đồ họa 3D. Với khả năng hoạt động 24/7, AI Influencer không bị giới hạn bởi thời gian, cảm xúc hay lịch trình cá nhân, và có thể dễ dàng điều chỉnh theo từng concept – từ hiện đại đến futuristic, phù hợp với các chiến dịch của ngành ô tô. 

Bên cạnh đó, thương hiệu có thể kết hợp hệ thống influencer đa lớp – bao gồm KOLs, micro-influencer và nhân vật ảo – để mở rộng độ phủ và đồng thời tạo được sự tin cậy lẫn cảm xúc. Influencer thật có thể chia sẻ hành trình trải nghiệm thực tế như lái thử, đánh giá thiết kế, trong khi AI Influencer đảm nhiệm vai trò duy trì sự hiện diện thương hiệu, đảm bảo luồng thông tin liền mạch và dễ kiểm soát. 

Với ngành Automotive – nơi hành trình mua hàng kéo dài và yêu cầu nhiều điểm chạm, AI Influencer đóng vai trò như “trợ lý truyền thông kỹ thuật số” giúp thương hiệu: 

– Tiếp cận liên tục và nhất quán với khách hàng mục tiêu trên nhiều nền tảng; 

– Truyền tải thông tin kỹ thuật rõ ràng, sinh động, hỗ trợ quá trình tìm hiểu sản phẩm; 

– Cá nhân hóa trải nghiệm livestream theo hành vi người xem 

– Tối ưu chi phí và đảm bảo tính minh bạch trong thông điệp. 

Xu hướng này không chỉ mang tính thử nghiệm mà đang dần trở thành chuẩn mực mới trong truyền thông ngành ô tô, nơi sự kết hợp giữa AI – con người – công nghệ nội dung mang lại trải nghiệm sâu hơn, trực quan hơn và dễ chuyển đổi hơn với người tiêu dùng hiện đại. 

2.  Creative Concept Live:  

Trong bối cảnh người xem ngày càng “miễn nhiễm” với các nội dung thông thường, Creative Concept Live đóng vai trò như “kịch bản tổng thể” cho toàn bộ buổi livestream, giúp thương hiệu tạo dựng trải nghiệm có định hướng, có cảm xúc và có khả năng thúc đẩy hành vi. Không chỉ dừng ở việc lên kịch bản nội dung, Creative Concept Live bao gồm cả việc định hình chủ đề xuyên suốt, lựa chọn concept hình ảnh, thiết kế không gian phát sóng, phục trang host và cách triển khai tương tác để tạo nên một “sân khấu thương hiệu” đúng nghĩa. 

Ví dụ, nếu chọn concept Metaverse hoặc tương lai hoá trải nghiệm, người dẫn chương trình có thể xuất hiện với trang phục mang phong cách cyberpunk, nền livestream mô phỏng môi trường thực tế ảo, và nội dung được thiết kế như một chuyến tham quan nhà máy sản xuất xe hoặc hành trình lái thử xe trong thế giới ảo. Mọi yếu tố – từ hình ảnh, âm thanh đến nhịp độ nội dung – đều được làm đồng bộ theo concept, khiến người xem không chỉ tiếp nhận thông tin, mà thực sự được “dẫn dắt” vào câu chuyện của thương hiệu. 

Với ngành ô tô – nơi quyết định mua hàng diễn ra chậm, đòi hỏi nhiều cảm xúc và hiểu biết – hình thức thể hiện này giúp người xem không chỉ “xem xe”, mà trải nghiệm hành trình sở hữu xe một cách sống động: từ ngoại hình, nội thất, đến công nghệ động cơ. Thay vì một buổi giới thiệu thông thường, Creative Concept Live biến livestream thành một trải nghiệm thị giác và cảm xúc – nơi thương hiệu ô tô có thể kết nối đúng lúc, đúng thông điệp và đúng kỳ vọng của người tiêu dùng hiện đại. 

3. Ứng dụng công nghệ: Tích hợp AI và các nền tảng phát sóng  

Tích hợp AI và nền tảng phát sóng là giải pháp kết hợp giữa công nghệ trí tuệ nhân tạo và hệ thống đa kênh để nâng cao hiệu quả livestream – từ khâu sản xuất, phân phối cho đến đo lường. AI không chỉ giúp cá nhân hóa nội dung theo thời gian thực, mà còn hỗ trợ tự động hóa các thao tác kỹ thuật như hiển thị bình luận, phân tích hành vi người xem, cắt dựng video hậu kỳ, hay gợi ý cải tiến nội dung dựa trên dữ liệu. Bên cạnh đó, việc phát đồng thời trên nhiều nền tảng như Facebook Live, TikTok Live hay YouTube giúp thương hiệu tối ưu độ phủ mà vẫn kiểm soát được trải nghiệm người dùng một cách liền mạch. 

Với ngành ô tô – nơi hành trình ra quyết định mua hàng kéo dài và chịu ảnh hưởng lớn từ trải nghiệm cảm tính – việc tích hợp AI và hệ thống phát sóng đa nền tảng mang lại nhiều lợi thế chiến lược. Nhờ khả năng phân tích dữ liệu theo thời gian thực, các thương hiệu có thể theo dõi hành vi xem, tương tác của người dùng tại từng phân đoạn livestream, từ đó tối ưu nội dung hoặc chuyển hướng thông điệp một cách linh hoạt. Đặc biệt, việc phát sóng cùng lúc trên nhiều nền tảng cho phép thương hiệu ô tô tiếp cận nhiều nhóm đối tượng hơn – từ người yêu xe truyền thống trên Facebook, đến thế hệ Z năng động trên TikTok – mà vẫn giữ được sự nhất quán trong trải nghiệm thương hiệu. Đây là giải pháp phù hợp để gia tăng độ phủ, tối ưu ngân sách và thu thập dữ liệu phục vụ các chiến lược bán hàng sau livestream. 

III. Case-study – OMODA: Đổi mới cách tiếp cận khách hàng trong ngành ô tô bằng Livestream 

Trong bối cảnh hành vi tiêu dùng ngày càng chuyển dịch sang các nền tảng số, thương hiệu ô tô OMODA đã lựa chọn hình thức livestream như một chiến lược truyền thông mới để tạo ra trải nghiệm tương tác sâu hơn với người dùng. Thay vì sử dụng cách tiếp cận một chiều như quảng cáo truyền thống, OMODA kết hợp cùng đơn vị triển khai để xây dựng một chiến dịch tích hợp, trong đó livestream trở thành điểm chạm chính, kết nối giữa sản phẩm công nghệ cao và khách hàng mục tiêu. 

Chiến dịch áp dụng ba giải pháp nổi bật: 

– Creative Concept Live – Xây dựng ý tưởng sáng tạo: Nội dung livestream không đơn thuần là buổi ra mắt sản phẩm, mà được thiết kế như một hành trình kể chuyện thương hiệu. Việc xây dựng kịch bản, lựa chọn host phù hợp và lồng ghép các hoạt động tương tác giúp tạo ra trải nghiệm phát sóng liền mạch, thu hút và đúng tinh thần sản phẩm. 

– Ứng dụng công nghệ – Tích hợp AI và các nền tảng phát sóng: Livestream được triển khai đồng thời trên các nền tảng phổ biến như Facebook và TikTok nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận đa nhóm đối tượng. Bên cạnh đó, công nghệ được ứng dụng để nâng cao hiệu quả trình chiếu, xử lý kỹ thuật và cá nhân hóa nội dung phát sóng theo từng kịch bản. 

– Influencer Network – Mạng lưới KOLs ảo & thật: Chiến dịch tận dụng sự kết hợp linh hoạt giữa người ảnh hưởng thật và các nhân vật ảo để mở rộng phạm vi tiếp cận, đồng thời duy trì sự kết nối gần gũi với nhóm khách hàng quan tâm đến xe và công nghệ. Việc chọn đúng người dẫn dắt – có chuyên môn, hiểu sản phẩm – đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và tính thuyết phục của nội dung. 

(Mọi thông tin trong case study là bảo mật. Liên hệ Novaon để biết thêm chi tiết về giải pháp và lộ trình triển khai phù hợp với doanh nghiệp.) 

 Case-study: Ứng dụng AI trong Livestream của Omoda x Novaon Digital.

IV. Gợi ý xây dựng chiến lược livestream hiện đại với AI Branding Live 

Để livestream thực sự trở thành một công cụ truyền thông hiệu quả – không chỉ để “phát sóng” mà còn để kết nối, truyền cảm hứng và thúc đẩy chuyển đổi, thương hiệu cần tiếp cận hình thức này như một chiến lược tổng thể, chứ không đơn thuần là một hoạt động kỹ thuật. Mô hình SCT (Strategy – Creative – Technology) là nền tảng giúp định hình cách livestream vận hành như một hành trình trải nghiệm thực thụ: có chiến lược dẫn dắt, có sáng tạo nội dung xuyên suốt và có công nghệ hỗ trợ tương tác theo thời gian thực. 

Bốn thành phần dưới đây chính là các trụ cột cốt lõi trong chiến lược AI Branding Live, giúp thương hiệu xây dựng một hệ thống livestream toàn diện – từ concept, công nghệ, vận hành đến hệ sinh thái lan tỏa – nhằm tạo nên những trải nghiệm nhất quán, cá nhân hóa và đủ sức thuyết phục trong từng điểm chạm với khách hàng. 

1. Định hình trải nghiệm livestream bằng Creative Concept Live 

Một buổi livestream hiệu quả không chỉ cần gương mặt nổi tiếng hay ưu đãi hấp dẫn, mà cần bắt đầu từ một concept rõ ràng, cấu trúc nội dung chặt chẽ và trải nghiệm người xem được thiết kế có định hướng. Creative Concept Live giúp thương hiệu xác định toàn bộ “mạch truyện” của buổi livestream – từ mục tiêu truyền thông đến cách tương tác và hình ảnh thể hiện. Livestream có thể được chia theo các phần nội dung như phỏng vấn, minigame, Q&A… nhằm giữ chân người xem và dẫn dắt hành vi mua hàng thông qua một trải nghiệm liền mạch và thuyết phục. 

2. Ứng dụng công nghệ – Tăng tính tương tác và cá nhân hoá 

Công nghệ là yếu tố then chốt để livestream không bị nhàm chán. 

– Generative Fill cho phép tạo phông nền động, linh hoạt theo chủ đề, giúp tăng tính trực quan và chuyên nghiệp. 

– AI Influencer là giải pháp thay thế người thật, tương tác trực tiếp với người xem, duy trì phát sóng 24/7 và kiểm soát nhất quán hình ảnh thương hiệu. 

Việc ứng dụng các công cụ này mở ra khả năng sáng tạo nội dung đa định dạng, tối ưu cho các nền tảng như TikTok, Facebook và Instagram Live. 

3. Sản xuất & vận hành – Hệ thống hóa để livestream “chạy mượt” 

Một chiến dịch livestream cần được vận hành bài bản từ khâu lên kế hoạch nội dung, phân phối thời lượng, kiểm soát kỹ thuật (ánh sáng, âm thanh, kết nối) đến xử lý sự cố trực tiếp. Phát đa nền tảng (Omnichannel) cũng là xu hướng giúp tăng độ phủ và duy trì lượng xem ổn định. Quy trình vận hành chuyên nghiệp không chỉ đảm bảo buổi livestream diễn ra trơn tru, mà còn giúp đo lường, phân tích và tối ưu cho các lần triển khai tiếp theo. 

4. Influencer Network – Lan tỏa mạnh hơn với người ảnh hưởng phù hợp 

Để mở rộng tiếp cận và tạo sự tin cậy, livestream nên được kết hợp với mạng lưới influencer đa dạng: KOLs, KOCs, micro-influencer và cả cộng đồng trực tuyến. Việc lựa chọn người ảnh hưởng cần dựa trên mức độ phù hợp với sản phẩm, hành vi tương tác và tệp người theo dõi – thay vì chỉ dựa vào số lượt followers. 

Xây dựng chiến lược livestream hiện đại với AI Branding Live.

Tạm kết 

Livestream đang từng bước định hình lại cách các thương hiệu ô tô kết nối với người tiêu dùng trong thời đại số. Không chỉ dừng lại ở việc ra mắt sản phẩm hay giới thiệu công nghệ mới, livestream ngày càng trở thành một phần quan trọng trong chiến lược marketing tổng thể – nơi nội dung sáng tạo, công nghệ tương tác và trải nghiệm người dùng được đẩy lên hàng đầu. 

Với đặc thù ngành hàng có vòng đời mua sắm dài, hành vi tìm hiểu kỹ lưỡng và yêu cầu cao về cảm xúc, việc ứng dụng livestream bài bản sẽ giúp thương hiệu ô tô gia tăng độ nhận diện, xây dựng niềm tin và tăng hiệu quả chuyển đổi ngay từ những điểm chạm đầu tiên. 

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, những thương hiệu biết tận dụng sức mạnh của sáng tạo nội dung, AI và hệ sinh thái Influencer để xây dựng trải nghiệm livestream khác biệt sẽ là những người dẫn đầu trong cuộc đua chuyển đổi số của ngành automotive. 

*Nguồn: Brandsvietnam

Truyền thông thương hiệu Ngân hàng Xanh – Góc nhìn từ chuyên gia trong lĩnh vực truyền thông thương hiệu tại Ngân hàng hàng đầu Việt nam

PV: Ông có thể chia sẻ một số thông tin về hoạt động ngân hàng xanh của BIDV?

Trong những năm gần đây, Việt Nam luôn quan tâm đến xây dựng và phát triển nền kinh tế xanh. Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 1/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050; Quyết định số 882/QĐ-TTg ngày 22/07/2022 phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030. Đối với Ngành Ngân hàng Việt Nam, từ ngày 7/8/2018, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNNVN) đã ban hành Quyết định số 1604/QĐ-NHNN phê duyệt Đề án phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam, Quyết định số 1408/QĐ-NHNN ngày 26/07/2023 về kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030 và Đề án về những nhiệm vụ, giải pháp triển khai kết quả Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu. Do vậy, có thể thấy, thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế bền vững là chủ trương đang được Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quyết liệt chỉ đạo thực hiện. 

BIDV tự hào là ngân hàng có lịch sử lâu đời nhất trong hệ thống các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Đến 31/12/2024, BIDV là ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất tại Việt Nam với qui mô gần 2,7 triệu tỷ đồng, tương đương hơn 100 tỷ USD. BIDV cũng là ngân hàng có tổng dư nợ cho vay nền kinh tế lớn nhất với qui mô trên 2,01 triệu tỷ đồng. Trong đó, BIDV tiếp tục duy trì vị thế là ngân hàng có quy mô dư nợ tín dụng xanh số 1 tại Việt Nam với dư nợ trên 75 nghìn tỷ đồng, chiếm gần 12% tổng dư nợ tín dụng xanh toàn nền kinh tế và chiếm gần 4% tổng dư nợ cho vay của BIDV.

Ban Lãnh đạo BIDV đã sớm nhận thức về sự cần thiết và tầm quan trọng của việc định hướng xây dựng BIDV trở thành Ngân hàng xanh, phát triển bền vững. Từ đó, BIDV đã sớm có chiến lược bài bản và đồng bộ với những kết quả ban đầu rất đáng khích lệ.

Về mặt định hướng chiến lược phát triển Ngân hàng xanh, BIDV xác định bốn trụ cột, đồng thời là động lực tạo nên sự khác biệt định vị thương hiệu ngân hàng xanh, bao gồm: (i) Phấn đấu duy trì quy mô, vị thế dẫn đầu thị trường về tài chính xanh; (ii) Triển khai hoạt động ngân hàng xanh tại BIDV một cách toàn diện, tổng thể, (iii) Tập trung số hóa toàn diện cả trong quản trị điều hành và phát triển hoạt động kinh doanh, (iv) Xây dựng, lan tỏa văn hóa phát triển xanh/bền vững trên toàn hệ thống, lan tỏa rộng khắp tới cộng đồng xã hội.

Những năm gần đây, BIDV là ngân hàng đầu tiên ký kết hợp tác với Bộ Tài nguyên và Môi trường (Nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) thỏa thuận về thúc đẩy phát triển tài chính xanh bền vững, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. BIDV cũng là ngân hàng đầu tiên phát hành thành công 2.500 tỷ đồng trái phiếu xanh theo nguyên tắc quốc tế, tiên phong ban hành Khung khoản vay bền vững, tiên phong triển khai Khung quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động tài trợ thương mại. Hiện nay, BIDV cũng đang cùng với một tổ chức tư vấn hàng đầu thế giới tiếp tục hoàn thiện định hướng phát triển định vị thương hiệu ngân hàng xanh đến 2030 và những năm tiếp theo.

Bằng nghề nghiệp truyền thống, những năm qua, BIDV luôn nỗ lực triển khai nhiều gói tín dụng đồng hành cùng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh như gói tín dụng 10.000 tỷ đồng cho khách hàng cá nhân phục vụ sản xuất kinh doanh lĩnh vực xanh, gói tín dụng 4.200 tỷ đồng hỗ trợ các doanh nghiệp dệt may chuyển dịch xanh, gói tín dụng 10.000 tỷ đồng hỗ trợ doanh nghiệp cải tạo công trình xanh,…

Trước sự phát triển của khoa học công nghệ nhất là trong lĩnh vực chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, big data…, BIDV không ngừng đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng, các ứng dụng phục vụ khách hàng cá nhân, doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý dữ liệu và giao dịch cũng tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu lãng phí năng lượng. Việc phát triển ngân hàng số không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng một tương lai bền vững hơn. Có thể tự tin khẳng định ứng dụng BIDV SmartBanking thế hệ mới của BIDV dành cho khách hàng cá nhân là một sự trải nghiệm sử dụng dịch vụ tài chính thân thiện, tiên tiến, tiện lợi, an toàn và luôn được khách hàng đánh giá cao. BIDV SmartBanking đã đem đến trải nghiệm đồng nhất và hoàn toàn mới về mặt giao diện, người dùng có thể cá nhân hóa trải nghiệm và tùy biến giao diện theo thời gian thực, theo sở thích…. Trong khi đó, ứng dụng BIDV iBank cung cấp hệ sinh thái dịch vụ ngân hàng trực tuyến liền mạch, liên thông đa nền tảng cho khách hàng doanh nghiệp, được vinh danh là Ứng dụng số sáng tạo nhất Việt Nam năm 2021 bởi tạp chí Global Banking & Finance; giải Sao Khuê năm 2022 từ Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Công nghệ thông tin Việt Nam – VINASA,…

Cùng với hoạt động kinh doanh, từ nhiều năm trở lại đây, BIDV luôn quan tâm đẩy mạnh các hoạt động an sinh xã hội gắn với hình ảnh một ngân hàng xanh. Mỗi năm, BIDV dành 300-400 tỷ động để triển khai các hoạt động an sinh xã hội, trong đó, nhiều chương trình Xanh đã trở thành thương hiệu quen thuộc với giới truyền thông và cộng đồng xã hội như: Chương trình “trồng một triệu cây xanh” đến 2025, “Nước ngọt cho cuộc sống xanh”, Giải chạy thiện nguyện “Cho cuộc sống xanh”, “Tết ấm cho người nghèo”, Xây “nhà cộng đồng tránh lũ”, Cặp sách “phao cứu sinh” cho trẻ em vùng sông nước…

PV: Năm 2024, tại Lễ Công bố các doanh nghiệp bền vững tại Việt Nam do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và Hội đồng Doanh nghiệp vì sự Phát triển bền vững Việt Nam (VBCSD-VCCI) tổ chức, BIDV lần thứ 6 được vinh danh nằm trong Top Doanh nghiệp bền vững trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ. Đây là sự ghi nhận cho những nỗ lực của BIDV. Trong đó, công tác truyền thông định vị thương hiệu ngân hàng xanh cũng có những đóng góp tích cực. Ông có thể chia sẻ thêm về điều này?

Ngày 26/04/2022, nhân dịp kỷ niệm 65 năm ngày thành lập, BIDV đã chính thức chuyển đổi nhận diện thương hiệu với màu xanh ngọc lục bảo, kết hợp với màu vàng của ngôi sao vàng trên cờ tổ quốc làm màu nhận diện thương hiệu chủ đạo. Với mạng lưới kênh phân phối rộng khắp cả nước, hình ảnh một ngân hàng xanh đã được định vị trước công chúng.

Đồng thời, để triển khai truyền thông thương hiệu “ngân hàng xanh”, BIDV tập trung vào 3 nhóm đối tượng: 

Đầu tiên là đội ngũ nhân viên BIDV. Đây chính là những “đại sứ” lan tỏa thông điệp xanh từ trong nội bộ ngân hàng. BIDV đã sớm tổ chức các khoá đào tạo, workshop cho các cấp cán bộ nhân viên trên toàn hệ thống, đặc biệt là các đơn vị nghiệp vụ về mô hình ngân hàng xanh, các khung quản lý rủi ro đánh giá tác động môi trường và xã hội, kiến thức chung về ESG và phát triển bền vững,… BIDV cũng đồng thời số hóa quy trình để giảm sử dụng giấy, mực in, vận động các phong trào xây dựng văn phòng xanh, hạn chế rác thải nhựa, góp phần hình thành văn hóa xanh trong từng thành viên. 

Thứ hai là nhóm khách hàng doanh nghiệp với trên 500.000 doanh nghiệp là các tổ chức, tập doàn, tổng công ty, doanh nghiệp SME, FDI…. BIDV vừa thường xuyên truyền thông giới thiệu thông qua các hình thức đa dạng như trực tiếp gặp gỡ, tiếp xúc, trao đổi qua các kênh truyền thông điện tử, qua các ứng dụng phần mềm dịch vụ, đồng thời thường xuyên tổ chức nhiều hoạt động kết nối doanh nghiệp. BIDV đồng hành cùng doanh nghiệp nhằm định hướng và tối ưu hóa nguồn lực trong quá trình chuyển đổi xanh. BIDV phối hợp với các Bộ, Ngành địa phương, các tổ chức trong nước và quốc tế đã tổ chức nhiều buổi hội thảo, tiến hành tư vấn, kết nối doanh nghiệp với các chuyên gia, các nhà quản lý trong và ngoài nước để thông tin kịp thời cơ hội, thách thức cho khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động chuyển đổi xanh khi tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thứ ba là nhóm khách hàng cá nhân với nền trên 22 triệu khách hàng. Một mặt, BIDV truyền thông giới thiệu về những giải pháp tài chính thông qua các ứng dụng công nghệ số như SmartBanking, các nhóm thông tin trên các nền tảng mạng xã hội…Mặt khác, với mạng lưới trên 1.200 điểm giao dịch rộng khắp cả nước, BIDV thực hiện hoạt động truyền thông thông qua việc trực tiếp chăm sóc khách hàng, kịp thời cung cấp những thông tin hữu ích cho khác hàng. Bên cạnh đó, BIDV thường xuyên tổ chức nhiều hoạt động vì xã hội cộng động để tạo cơ hội cho khách hàng cá nhân cùng hưởng ứng tham gia như Giải chạy “Cho cuộc sống Xanh”, “Tết ấm cho người nghèo”….. 

PV: Được biết trong những năm gần đây, BIDV cũng dành nhiều sự quan tâm đến chương trình giáo dục tài chính cá nhân cho cộng đồng xã hội. Có lẽ đây cũng là một giải pháp truyền thông cho việc định vị thương hiệu “Ngân hàng xanh”?

Đúng vậy. Chúng tôi nhận thấy nếu nhận thức chung của cộng đồng xã hội về tài chính nói chung và tài chính xanh nói riêng được nâng cao thì hiệu quả việc thực thi các kế hoạch chiến lược xây dựng Ngân hàng xanh cũng sẽ được cải thiện. Năm 2024 vừa qua, BIDV đã phối hợp cùng VTV Times lần đầu tiên cho ra đời chương trình “Vũ trụ đồng tiền” – The Moneyverse – một chương trình giáo dục tài chính hướng tới đối tượng là các bạn sinh viên Việt Nam.

Với mục tiêu tăng cường phổ biến kiến thức tài chính, ngân hàng đến đông đảo công chúng mà trọng tâm là giới trẻ, BIDV đã trở thành đơn vị đồng hành chiến lược của chương trình. Chúng tôi mong muốn biến việc tìm hiểu kiến thức tài chính tưởng như khô khan thành một trải nghiệm giải trí thú vị thông qua hình thức chương trình game show kết hợp truyền hình thực tế. Đội ngũ chuyên gia tài chính của BIDV đã phối hợp với ê-kíp sản xuất để lồng ghép những thông tin về ESG, hoạt động ngân hàng xanh và ngân hàng số của BIDV trong các câu hỏi tại các vòng thi. 

Chương trình đã thu hút sự quan tâm, tham gia của hơn 150.000 sinh viên từ 27 trường đại học trên cả nước. Bên cạnh việc cung cấp những kỹ năng trong quản lý chi tiêu tài chính cá nhân, chương trình còn giúp các bạn trẻ hiểu thêm về những khái niệm xung quanh chủ đề ESG, về cam kết của Chính phủ Việt Nam đạt được Net Zero vào năm 2050, từ đó nhận thức sâu sắc hơn vai trò của mình trong hành trình cùng cộng đồng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. 

Với sự đồng hành của BIDV, Mùa 1 của The Moneyverse đã nhận được nhiều kết quả khả quan với rating đạt top 1 trong khung giờ phát sóng (Nguồn: Kantar Media, VTV.vn đưa tin). Theo dữ liệu từ SocialTrend, trong tuần từ 29/10 đến 4/11/2024, “Vũ trụ Đồng tiền” nằm trong top 10 chương trình được thảo luận nhiều nhất trên mạng xã hội. 

Đây không chỉ là một chiến lược phát triển bền vững mà còn là bước đi mang tính nhân văn, mở ra những cơ hội lớn hơn cho cộng đồng trong tương lai.

BIDV tiên phong triển khai giáo dục tài chính cá nhân

Nguồn: Novaon Digital

PV: Quá trình này có gặp thách thức nào không, thưa ông?

Về khía cạnh truyền thông thương hiệu, chúng tôi có gặp một số thách thức trong thời gian đầu theo đuổi định vị ngân hàng xanh:

Như đã chia sẻ ở phần đầu, đây là một chủ trương lớn của Chính phủ. Tuy nhiên, dường như công tác truyền thông chưa đủ mạnh để tác động hiệu quả tới công chúng. Khái niệm về ESG, Net Zero hay phát triển bền vững vẫn còn khá mới mẻ. Tương tự như vậy, đối với ngành ngân hàng, công tác truyền thông về tăng trưởng xanh, ngân hàng xanh cần tiếp tục được đẩy mạnh hơn nữa để dần thay đổi nhận thức, từ đó biến nhận thức thành hành động và ưu tiên lựa chọn chuyển đổi xanh vì mục tiêu chung.

Bên cạnh đó, xây dựng nền kinh tế xanh và phát triển bền vững cần sự vào cuộc một cách đồng bộ và quyết liệt của các cơ quan Chính phủ, chính quyền địa phương, các doanh nghiệp, tổ chức, ngân hàng và cả cộng đồng xã hội. Trong đó, ngân hàng – với vai trò là huyết mạch của nền kinh tế, sẽ cung ứng các dịch vụ tài chính xanh và huy động các nguồn vốn hỗ trợ cho hành trình chuyển đổi xanh của doanh nghiệp.

Đặc biệt, trong bối cảnh Việt nam đang tham gia một cách sâu rộng vào hoạt động kinh tế quốc tế, gần đây, việc thay đổi chính sách của Mỹ đối với các cam kết về phát triển bền vững trước đây sẽ là những trở ngại không nhỏ đến nỗ lực chung của thế giới đối với việc tuân thủ các qui định về phát triển Xanh.

Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn coi đây là cơ hội để tiên phong trong việc xây dựng định vị hình ảnh “ngân hàng xanh”, kiên trì theo đuổi mục tiêu chung tay cùng cộng đồng, doanh nghiệp hướng tới phát triển kinh tế bền vững.

PV: Ông có thể chia sẻ kinh nghiệm của BIDV vượt qua những thách thức khó khăn để tổ chức hiệu quả hoạt động truyền thông?

BIDV mong muốn tiếp tục nhận được sự đồng hành, chung tay của các tổ chức, cộng đồng doanh nghiệp, xã hội và mỗi cá nhân khách hàng để cùng nhau hành động hướng tới mục tiêu chung vì tương lai xanh.

Chúng tôi đã xây dựng mô hình truyền thông theo mô hình 5G để định vị ngân hàng xanh, bao gồm: Green Product (Sản phẩm xanh), Green Internal (Quản trị xanh), Green CSR (An sinh xã hội xanh), Green Living (Văn hoá sống xanh), và Green Campaign (Chiến dịch xanh). Thông qua mô hình này, BIDV khuyến khích nhân viên, khách hàng thay đổi thói quen, từ cách quản lý tài chính đến việc lựa chọn sản phẩm hàng ngày. Các chiến dịch sống xanh như giảm thiểu rác thải nhựa, trồng cây, giải chạy online hay sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường được truyền cảm hứng mạnh mẽ thông qua các hoạt động giáo dục và truyền thông sáng tạo. Với định hướng này, BIDV không chỉ định vị mình là một ngân hàng xanh, mà còn là người đồng hành thúc đẩy một lối sống bền vững cho cả cộng đồng.

BIDV truyền cảm hứng xanh đến cộng đồng

Nguồn: Novaon Digital

Bên cạnh đó, chúng tôi luôn kiên định với mục tiêu mang tới một trải nghiệm thương hiệu ‘Ngân hàng xanh’ rõ ràng và nhất quán cho khách hàng và cộng đồng. Điều này được thực hiện thông qua ba hướng tiếp cận chính:

Đầu tiên, chúng tôi đảm bảo đồng nhất hình ảnh thương hiệu và thông điệp xanh trên mọi điểm chạm, từ không gian giao dịch tại các chi nhánh, thiết kế giao diện các ứng dụng ngân hàng số, thiết kế các ấn phẩm truyền thông cho đến cách chúng tôi tổ chức triển khai các chiến dịch tới cộng đồng.

BIDV cũng đã tiên phong phát hành Báo cáo Phát triển Bền vững năm 2023 với chủ đề “Kiến tạo tương lai xanh”, nhằm tăng cường sự minh bạch thông tin về hoạt động phát triển bền vững và đạt được sự ghi nhận từ các tổ chức, cá nhân bên ngoài hệ thống. Đây là một minh chứng cụ thể cho những nỗ lực của BIDV trong việc theo đuổi chiến lược định vị thương hiệu ngân hàng xanh, lan tỏa các giá trị bền vững, thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế xanh.

BIDV đẩy mạnh truyền thông tới cộng đồng thông qua các hiện diện truyền thông trên nàn tảng số như Website, Facebook, Tiktok, Linkedin, Youtube, Zalo,… Trên website của ngân hàng, BIDV xây dựng riêng một trang thông tin để cập nhật các hoạt động ngân hàng xanh, các sản phẩm dịch vụ tài chính xanh. 

Mô hình 5G chiến lược xanh của BIDV ứng dụng

Nguồn: Novaon Digital

PV: Nhìn lại hành trình xây dựng thương hiệu ‘Ngân hàng xanh’ của BIDV, đâu là giá trị lớn nhất mà BIDV đã mang lại cho khách hàng, cộng đồng?

Hành trình xây dựng thương hiệu ‘Ngân hàng xanh’ đã giúp BIDV không chỉ khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực tài chính bền vững mà còn lan tỏa giá trị tích cực tới cộng đồng và khách hàng. Giá trị lớn nhất mà chúng tôi mang lại là sự kết nối giữa trách nhiệm môi trường và lợi ích thiết thực cho xã hội. Trong tương lai, BIDV sẽ tiếp tục phát huy vai trò này, tạo nền tảng vững chắc cho một hệ sinh thái tài chính xanh và bền vững.

Chúng tôi đặt mục tiêu không chỉ là cung cấp các giải pháp, dịch vụ tài chính xanh tới khách hàng, mà còn mong muốn góp phần nâng cao nhận thức chung về các vấn đề bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu cũng như cùng nhau thực hành các giải pháp tài chính bền vững. Qua đó, truyền cảm hứng tới cộng đồng, lan tỏa tinh thần chung tay vì một tương lai xanh cho các thế hệ mai sau.

BIDV khẳng định vị thế qua nhiều giải thưởng bền vững

Nguồn: Novaon Digital

* Cảm ơn những chia sẻ của ông Hà!
Nguồn: BrandsVietnam

Xu hướng Music Marketing: Chìa khóa kết nối Tài chính – Ngân hàng với thế hệ mới

Novaon Digital ra mắt bộ tài liệu “Music Marketing: Chìa khóa kết nối Tài chính – Ngân hàng với thế hệ mới”, nhằm cung cấp góc nhìn toàn diện về cách các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể ứng dụng âm nhạc vào chiến lược truyền thông hiện đại. Trong bối cảnh Gen Z và Millennials đang trở thành nhóm khách hàng chủ lực, âm nhạc không chỉ giúp thương hiệu tài chính gia tăng mức độ gắn kết cảm xúc, mà còn mở ra hướng tiếp cận mới trên nền tảng số. Với các phân tích xu hướng và gợi ý triển khai cụ thể, đây là nguồn tham khảo thiết thực cho các thương hiệu tài chính – ngân hàng đang tìm kiếm giải pháp truyền thông khác biệt trong thời đại số hóa.

Bối cảnh thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng và hành vi tiêu dùng của thế hệ trẻ

Ngành tài chính – ngân hàng đang bước vào giai đoạn chuyển mình rõ nét, khi công nghệ số và thế hệ người tiêu dùng mới đang làm thay đổi cách thương hiệu tiếp cận và tương tác với khách hàng. Khác với những thế hệ trước, người trẻ ngày nay không chỉ quan tâm đến sản phẩm hay dịch vụ, mà còn đặt kỳ vọng cao vào trải nghiệm đồng bộ, tiện lợi và mang tính cá nhân hoá cao.

Chuyên mục “Bối cảnh thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng và hành vi tiêu dùng của thế hệ trẻ” sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về sự thay đổi trong cách Gen Z và Millennials tiếp cận thông tin, giải trí và các dịch vụ tài chính. Qua đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để hiểu rõ hơn về những xu hướng định hình tương lai ngành tài chính – ngân hàng, cũng như vai trò của truyền thông sáng tạo trong việc kết nối với nhóm khách hàng thế hệ mới.

Một điểm nổi bật là âm nhạc và các nội dung giải trí ngắn đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống số của giới trẻ. Họ chủ động tìm hiểu tài chính qua những kênh mới như TikTok, podcast, YouTube… và phản hồi nhanh chóng với những nội dung có yếu tố cảm xúc, sáng tạo. Điều này đặt ra yêu cầu mới cho các thương hiệu: muốn chạm đến người trẻ, cần thay đổi cả cách truyền thông lẫn cách tạo trải nghiệm. Những nội dung trong bộ tài liệu sẽ giúp làm rõ điều này.

Bối cảnh thị trường ngành Tài chính – Ngân hàng và xu hướng tiêu dùng của thế hệ trẻ.

Music Marketing trở thành chìa khóa mới của ngành tài chính

Âm nhạc – vốn là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của giới trẻ – đang dần trở thành công cụ chiến lược trong truyền thông thương hiệu, ngay cả với những lĩnh vực tưởng như “khó chạm” như tài chính – ngân hàng. Ngày nay, âm nhạc là “ngôn ngữ cảm xúc” giúp thương hiệu kể chuyện, truyền tải thông điệp và gắn kết tự nhiên với khách hàng mục tiêu.

Các chiến dịch ứng dụng âm nhạc trong marketing hiện đại ngày càng cho thấy hiệu quả rõ rệt: từ khả năng gia tăng độ ghi nhớ thương hiệu, khơi gợi cảm xúc tích cực, thúc đẩy hành vi mua sắm, đến khả năng tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trên các nền tảng số như TikTok, YouTube hay Spotify. Đặc biệt trong ngành tài chính, âm nhạc giúp thương hiệu phá vỡ hình ảnh cứng nhắc, mang đến một diện mạo gần gũi và thời đại hơn.

Nắm bắt được hành vi tiêu dùng mới của Gen Z và Millennials – những người không còn muốn “nghe quảng cáo” mà chỉ chia sẻ những gì chạm đến cảm xúc – nhiều thương hiệu tài chính đã bắt đầu dịch chuyển cách tiếp cận. Thay vì nói về sản phẩm, họ kể về lối sống; thay vì quảng bá bằng con số, họ lan toả qua giai điệu. Những chiến dịch kết hợp MV, tài trợ hòa nhạc hay tạo ra thử thách TikTok không chỉ giúp ngân hàng tăng mức độ yêu thích thương hiệu, mà còn tạo sự khác biệt trong một thị trường có sản phẩm ngày càng tương đồng.

Phần nội dung này trong bộ tài liệu mang đến góc nhìn cụ thể về vai trò mới của âm nhạc trong chiến lược truyền thông ngành tài chính, cùng những ví dụ thực tiễn giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách âm nhạc có thể trở thành “chìa khóa” kết nối thương hiệu với thế hệ khách hàng trẻ một cách tự nhiên và bền vững.

Âm nhạc đang trở thành công cụ chiến lược giúp ngành Tài chính – Ngân hàng kết nối

Chiến lược Music Marketing dành cho ngành Tài chính – Ngân hàng

Phần tiếp theo của bộ tài liệu tập trung vào các chiến lược Music Marketing đang được các thương hiệu tài chính – ngân hàng ứng dụng nhằm kết nối sâu sắc hơn với thế hệ khách hàng trẻ. Trong bối cảnh trải nghiệm cảm xúc ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong hành vi tiêu dùng, âm nhạc được xem là “chìa khóa” giúp thương hiệu tài chính thoát khỏi hình ảnh khô khan và thiết lập một diện mạo trẻ trung, hiện đại hơn.

Bộ tài liệu phân tích bốn chiến lược Music Marketing tiêu biểu đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành: từ tài trợ các sự kiện âm nhạc quy mô lớn (Music Sponsorship), hợp tác cùng các nghệ sĩ, KOLs để lan tỏa thương hiệu một cách tự nhiên (Influencer Music), sản xuất MV mang yếu tố nghệ thuật và kể chuyện (Creative Music Video), cho đến các chiến dịch âm nhạc trên TikTok – nơi thương hiệu có thể nhanh chóng tạo trend và kích hoạt hàng ngàn nội dung do người dùng tạo ra.

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, nội dung phần này đi sâu vào phân tích từng hình thức triển khai, lợi thế cụ thể và tiềm năng lan tỏa trên các nền tảng số. Những ví dụ thực tiễn sẽ giúp doanh nghiệp thấy rõ cách âm nhạc có thể giúp ngân hàng chạm đến cảm xúc người trẻ, kích hoạt tương tác đa điểm và xây dựng mối gắn kết thương hiệu dài hạn trong môi trường số hóa toàn diện.

Chiến lược triển khai Music Marketing theo mục tiêu thương hiệu

Nhằm giúp các thương hiệu tài chính – ngân hàng khai thác tối đa sức mạnh kết nối cảm xúc của âm nhạc trong truyền thông hiện đại, bộ tài liệu giới thiệu các giải pháp Music Marketing chuyên biệt do đội ngũ Novaon Digital phát triển và thiết kế. Các giải pháp này phù hợp với nhiều mục tiêu khác nhau – từ xây dựng hình ảnh thương hiệu, tăng mức độ tương tác, đến lan tỏa chiến dịch trên các nền tảng số.

Cụ thể, tài liệu tập trung vào bốn nhóm giải pháp chính: sản xuất MV âm nhạc, tài trợ MV của nghệ sĩ, tổ chức chiến dịch âm nhạc trên TikTok và đồng hành cùng các liveshow âm nhạc. Mỗi giải pháp đều kết hợp giữa yếu tố nghệ thuật và chiến lược truyền thông, giúp thương hiệu tài chính kết nối tự nhiên với khách hàng mục tiêu, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Các nội dung trong tài liệu được trình bày một cách hệ thống, dễ áp dụng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp định hướng chiến lược truyền thông hiệu quả, bắt nhịp cùng xu hướng Music Marketing đang ngày càng phổ biến trong ngành tài chính – ngân hàng.

Chiến lược Music Marketing cho ngành Tài chính – Ngân hàng: Kết nối cảm xúc và xây dựng thương hiệu qua âm nhạc.

Tạm kết

Bộ tài liệu “Music Marketing: Chìa khóa kết nối Tài chính – Ngân hàng với thế hệ mới” do Novaon Digital biên soạn nhằm cung cấp góc nhìn toàn diện về cách âm nhạc đang trở thành công cụ chiến lược trong truyền thông ngành tài chính. Từ việc tạo ra điểm chạm cảm xúc với thế hệ Gen Z, đến các hình thức triển khai như tài trợ âm nhạc, hợp tác cùng KOLs, sản xuất MV sáng tạo hay chiến dịch TikTok lan tỏa – âm nhạc đang mở ra cơ hội mới để thương hiệu ngân hàng phá bỏ giới hạn truyền thống và kết nối gần gũi hơn với người dùng.

Novaon Digital tự hào là đơn vị đồng hành cùng các doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi hình ảnh thương hiệu, nâng cao hiệu quả truyền thông và tăng cường gắn kết khách hàng thông qua Music Marketing. Đừng bỏ lỡ bộ tài liệu này nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp đột phá để kết nối thương hiệu tài chính với thế hệ khách hàng mới.

Xem trọn bộ tài liệu Music Marketing ngành Tài chính – Ngân hàng tại đây.

*Nguồn: Brandsvietnam

Creator Economy & Micro-Influencer: Giải pháp xây dựng thương hiệu giúp doanh nghiệp bứt tốc trong kỷ nguyên sáng tạo

Mở đầu

Trong kỷ nguyên số, hành vi của người tiêu dùng đang trải qua một cuộc chuyển mình mạnh mẽ. Họ không còn dễ dàng bị thuyết phục bởi những quảng cáo một chiều như trước. Thay vào đó, người tiêu dùng ngày nay chủ động tìm kiếm những nội dung chân thực, mang tính cá nhân hóa cao, và đặc biệt đến từ những người họ tin tưởng.

Thay vì “xem quảng cáo”, người tiêu dùng muốn “nghe lời khuyên từ người thật, việc thật”. Họ tin vào những câu chuyện có thật từ chính những người giống mình – những người bạn, đồng nghiệp, chuyên gia ngách, hơn là từ các thương hiệu hay người nổi tiếng vốn có khoảng cách xa vời. Chính vì thế, vai trò của creator (người sáng tạo nội dung) và đặc biệt là Micro-influencer (người ảnh hưởng tầm nhỏ) đang trở nên nổi bật trong các chiến lược marketing hiện đại.

Điểm đặc biệt là: họ không cần phải nổi tiếng, mà chỉ cần đúng tệp, đúng cộng đồng, đúng giá trị. Một Creator chia sẻ kiến thức tài chính cá nhân một cách dễ hiểu có thể tác động mạnh mẽ đến hàng ngàn người trẻ đang bối rối trong việc quản lý thu nhập.

Đây chính là tiền đề cho sự nổi lên của một khái niệm mới: Creator Economy – nền kinh tế của những người sáng tạo. Trong mô hình này, mỗi cá nhân không chỉ là người tiêu dùng mà còn có thể trở thành doanh nghiệp, thương hiệu và kênh tiếp thị độc lập. Họ không chỉ truyền cảm hứng mà còn có khả năng tạo doanh thu, xây dựng cộng đồng và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng với quy mô ngày càng lớn.

Creator Economy – Mô hình truyền thông mới, chiến lược mới 

1. Bản chất mô hình Creator Economy 

Creator Economy là một nền kinh tế mới, nơi mỗi cá nhân có thể tạo thu nhập và tạo ảnh hưởng thông qua nội dung, kỹ năng, hoặc chuyên môn của mình trên các nền tảng số như YouTube, TikTok, Instagram, Facebook, hay Substack. Trong hệ sinh thái này, một người có thể vừa là người sáng tạo, doanh nghiệp, nhà sản xuất nội dung, đồng thời cũng là một thương hiệu cá nhân độc lập.

Không cần ngân sách khủng, không cần phòng studio chuyên nghiệp, chỉ với một chiếc smartphone và một góc nhìn đủ riêng biệt, bất kỳ ai cũng có thể “lên sóng” và tạo ra giá trị thực tế cho cộng đồng và cho chính họ.

2. Ba yếu tố thúc đẩy sự bùng nổ của mô hình

Sự phát triển mạnh mẽ của Creator Economy không diễn ra một cách ngẫu nhiên. Đó là kết quả của những chuyển động sâu sắc trong công nghệ, hành vi tiêu dùng và tư duy thương hiệu. Khi người dùng ngày càng đòi hỏi tính xác thực và thương hiệu cần nhiều hơn sự hiện diện truyền thông, mô hình này trở thành lời giải đúng lúc cho cả hai phía. Có ba yếu tố chính thúc đẩy làn sóng Creator Economy phát triển nhanh chóng:

➤ Sự phát triển của công nghệ truyền thông: Các nền tảng mạng xã hội, công cụ AI, và phần mềm chỉnh sửa miễn phí cho phép mọi người đều có “sân khấu riêng”. Từ người mẹ nội trợ đến chuyên gia tài chính – ai cũng có thể sản xuất nội dung mang tính cá nhân hóa cao.

➤ Người dùng dần chán với quảng cáo truyền thống: Sau hàng chục năm sống cùng banner ads và TVC dàn dựng, người tiêu dùng hiện đại ngày càng ưu tiên nội dung chân thật, gần gũi và đến từ những “người giống họ”. Đây là cơ hội cho những nhà sáng tạo nội dung nhận được cơ hội quảng bá sản phẩm thông qua tiếng nói và câu chuyện cá nhân.

➤ Thương hiệu cần sự kết nối cảm xúc, không chỉ hiển thị: Khi mọi doanh nghiệp đều có thể chạy quảng cáo, điều tạo ra khác biệt nằm ở việc xây dựng mối quan hệ – mà các Creator làm tốt điều này hơn bất kỳ billboard hay pop-up nào. Mạng lưới nhà sáng tạo nội dung nền tảng mạng xã hội càng rộng lớn thì các sản phẩm sáng tạo mà thương hiệu thu về sẽ càng nhiều, càng đa dạng, phong phú về đối tượng truyền tin, cách thức tiếp cận vấn đề, và thậm chí là bối cảnh quay video. Điều này tăng cơ hội được quảng bá sản phẩm/dịch vụ thương hiệu thông qua Creator.

Ba yếu tố thúc đẩy sự phát triển của Creator Economy

(Nguồn: Novaon Digital, 2025)

3. Tác động đến chiến lược marketing 

Sự trỗi dậy của Creator Economy cũng buộc các thương hiệu phải định nghĩa lại cách tiếp cận người tiêu dùng. Không còn là việc “thuê KOL phát biểu theo kịch bản”, mà là hợp tác chiến lược cùng Creator như một đối tác nội dung, đồng sáng tạo và đồng hành trong hành trình trải nghiệm thương hiệu.

Vai trò của Creator và thương hiệu đã được hoán đổi cho nhau. Ngày nay, creator không còn là “người truyền tải”, họ là người xây dựng niềm tin. Họ hiểu sâu insight cộng đồng mình, họ biết người nghe cần gì, muốn gì và cách thức tiếp cận như nào là hiệu quả. Đây là điều mà phòng Marketing nhiều khi chỉ nhìn qua dữ liệu, con số chứ chưa thể thấu hiểu khách hàng mức độ cao vậy.

Bên cạnh đó, Creator Economy cũng đã tái định nghĩa lại thuật ngữ và cách tiếp cận của từ “Influencer Marketing” trong ngành. Nếu trước đây, Influencer mặc định là các ngôi sao nổi tiếng, thì giờ đây trọng tâm đã chuyển về phía những Nano Influencer và Micro-Influencer – những người sở hữu cộng đồng nhỏ, nhưng mức độ gắn kết cao và tính thuyết phục lớn hơn nhiều.

Đặc biệt trong bối cảnh mà một số Macro Influencer ngày càng đánh mất đi niềm tin người tiêu dùng khi nhận quảng cáo tràn lan về sản phẩm trên mạng xã hội, nên dù cho mức độ ảnh hưởng vẫn ở đó nhưng khả năng thuyết phục khách hàng cân nhắc và lựa chọn không còn quá cao. Bên cạnh đó còn là câu chuyện về chi phí booking một Macro Influencer thường khá cao so với ngân sách của nhiều thương hiệu.

Nhìn chung, Creator Economy không chỉ thay đổi cách làm marketing, mà còn mở ra một cơ hội bền vững khi mà định hướng việc xây dựng thương hiệu thông qua mối quan hệ và sự chân thật, chứ không phải qua ngân sách media khổng lồ và tốn kém.

Micro-influencer – Từ kết nối nhỏ đến sức lan tỏa lớn 

1. Micro-influencer là ai? 

Micro-influencer là thuật ngữ để chỉ những cá nhân sở hữu lượng người theo dõi vừa phải, thường trong khoảng 5.000 đến 50.000 followers. Tuy nhiên, giá trị của họ không nằm ở con số lượt theo dõi, mà nằm ở tỷ lệ tương tác thực sự cao, nội dung chân thực và mối quan hệ gắn kết với cộng đồng của mình.

Không bị “quá thương mại hóa” như nhiều Influencer lớn, Micro-influencer thường được nhìn nhận như những người bạn đáng tin cậy hoặc chuyên gia ngách trong một lĩnh vực cụ thể (skincare, tài chính cá nhân, giáo dục sớm, chăm sóc thú cưng,…). Họ không nói chuyện với “đám đông” – họ trò chuyện với một nhóm người tin tưởng họ mỗi ngày.

2. Vì sao Micro-influencer được thương hiệu ưu ái? 

Sự phổ biến ngày càng tăng của Micro-influencer đến từ ba lợi thế chiến lược rõ rệt:

➤ Tương tác thật, niềm tin thật: Với một cộng đồng nhỏ nhưng trung thành, Micro-influencer thường đạt tỷ lệ tương tác gấp 3–5 lần so với Influencer tầm trung hoặc lớn. Mỗi nội dung họ chia sẻ mang tính tự nhiên, gần gũi và tạo được cảm xúc.

➤ Chi phí tối ưu, hiệu quả vượt kỳ vọng: Thay vì đầu tư toàn bộ ngân sách vào một gương mặt nổi tiếng, các thương hiệu có thể phân bổ chiến lược cho nhiều Micro-influencer, từ đó mở rộng độ phủ theo tệp khách hàng khác nhau với chi phí linh hoạt hơn nhiều.

➤ Cá nhân hóa cao – thích hợp cho chiến dịch hyper-local và thử nghiệm: Micro-influencer đặc biệt phù hợp với những chiến dịch cần đánh đúng ngách, nói đúng tiếng nói bản địa hoặc cần thử nghiệm thông điệp trước khi nhân rộng. Họ là “đội ngũ phản ứng nhanh” giúp thương hiệu điều chỉnh chiến lược theo thời gian thực.

Ba lợi thế Micro Influencer mang lại cho doanh nghiệp

(Nguồn: Novaon Digital, 2025)

Trên thực tế, nhiều thương hiệu tiên phong đã chuyển từ chiến lược “Influencer-based” sang “Community-based” – sử dụng Micro-influencer như “người dẫn đường” cho từng cộng đồng riêng biệt, thay vì cố gắng bao phủ toàn bộ thị trường bằng một gương mặt nổi bật.

3. Một số case study thực tế 

Để thấy rõ sức mạnh của Micro-influencer và Creator Economy trong chiến lược marketing hiện đại, có thể nhìn vào một số chiến dịch nổi bật tại thị trường Việt Nam do Novaon Digital đồng hành triển khai.

Case Study 1 – VPBank: “Chạm để chi, nổi bật cá tính” 

Trong nỗ lực thúc đẩy dịch vụ thanh toán chạm (contactless) đến nhóm người dùng trẻ, VPBank đã hợp tác cùng Novaon Digital triển khai chiến dịch TapnPay với một hướng đi khác biệt: tận dụng Micro-influencer trong lĩnh vực lifestyle, tài chính cá nhân và gen Z Content Creators.

Chiến dịch tập trung vào các nội dung thực tế, phản ánh tình huống “chạm để chi” gắn liền với lối sống năng động, hiện đại và cá tính. Các Influencer không chỉ nói về tính năng sản phẩm, mà chia sẻ trải nghiệm của chính họ khi sử dụng thanh toán chạm tại quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, rạp chiếu phim,…

Mặc dù không sử dụng số lượng lớn Influencer, chiến dịch vẫn đạt hiệu quả ấn tượng, thu hút sự quan tâm rộng rãi và khuyến khích cộng đồng tích cực tham gia. Thành công này đến từ sự lựa chọn chiến lược và tinh tế của thương hiệu: thay vì chạy theo số lượng, thương hiệu đã tập trung vào chất lượng bằng cách hợp tác với những gương mặt có hình ảnh uy tín, mức độ tương tác cao và sức ảnh hưởng thực sự trong cộng đồng như VJ Thùy Minh, Tiêu Thố, Trí Phan…

Case-study VPBank – “TapnPay” (Nguồn: Novaon Digital, 2024)

Kết quả nổi bật sau 6 tuần triển khai:

  • Đạt hơn 1 triệu Engagement, 5 triệu view trong 6 tuần thực hiện
  • Đạt 10 triệu lượt tiếp cận từ nền tảng mạng xã hội
  • Hoàn thành 112% KPI đã đặt ra

Điều đáng nói, đây không phải là một chiến dịch “người nổi tiếng”, mà là một chiến dịch được xây dựng trên niềm tin thật từ những người dùng thật – những người đại diện cho thế hệ tiêu dùng tiếp theo.

Case Study 2 – Viettel Money: “Tết an lành – Chia sẻ yêu thương” 

Tết 2022 – năm thứ ba ảnh hưởng bởi dịch COVID-19, khi những giá trị sum vầy truyền thống khó diễn ra trọn vẹn. Trong bối cảnh đó, Viettel Money – một tân binh trong ngành Fintech – lựa chọn xây dựng kết nối bằng cảm xúc, thay vì truyền thông ồ ạt. Với mục tiêu đưa sản phẩm đến gần hơn nhóm người dùng đại chúng, đặc biệt là giới trẻ thành thị, vốn có lối sống năng động, nhạy bén công nghệ nhưng cũng dễ bị “bỏ quên” trong các chiến dịch Tết truyền thống.

Hợp tác cùng Novaon Digital, chiến dịch “Tết an lành – Chia sẻ yêu thương” được triển khai với giải pháp Onfluencer, sử dụng AI và Big Data để chọn lọc các micro-influencer phù hợp như Ăn Sập Hà Nội, Bếp Trưởng Review, Hải Chiều Schannel… Những gương mặt này kể chuyện bằng trải nghiệm thật khi sử dụng ứng dụng Viettel Money – từ chia hóa đơn đến thanh toán tiện lợi – lồng ghép trong các tình huống đời thường, gần gũi với giới trẻ, tạo nên một không khí Tết hiện đại nhưng vẫn đậm tính sẻ chia.

Case-study Viettel Money – Lắc lì xì “Tết an lành, chia sẻ yêu thương” (Nguồn: Novaon Digital, 2022)

Kết quả sau 1,5 tháng triển khai:

  • Đạt 94 triệu lượt tiếp cận, tăng 230% so với kế hoạch ban đầu
  • Tăng 600% lượt tải ứng dụng so với thời điểm trước khi thực hiện
  • Tăng 120,6% lượt thảo luận so với năm 2021

Hai chiến dịch kể trên chứng minh rằng, trong thời đại “marketing người thật, việc thật”, Micro-influencer không chỉ là kênh truyền thông, mà là cầu nối cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng. Sự chân thật, sự gần gũi và tính cá nhân hóa chính là yếu tố tạo nên sức mạnh lan tỏa vượt xa ngân sách media truyền thống.

4. Gợi ý chiến lược triển khai dài hạn cho thương hiệu muốn phát triển Creator Economy và Micro-influencer 

Trong bối cảnh Creator Economy ngày càng phát triển mạnh mẽ, các thương hiệu không chỉ cần “hợp tác với Influencer”, mà cần thiết lập một mô hình đồng hành dài hạn và có chiều sâu chiến lược. Việc phát triển hệ sinh thái Micro-influencer hiệu quả đòi hỏi thương hiệu phải sở hữu một tư duy thiết kế trải nghiệm thương hiệu mới, tích hợp giữa tư duy chiến lược, khả năng sáng tạo linh hoạt, và công nghệ vận hành hiện đại.

Gợi ý 1: Kết hợp creator + paid media: content thật – phủ sóng rộng 

Một trong những công thức đang được nhiều thương hiệu lớn áp dụng là sử dụng nội dung do Creator sản xuất như nguyên liệu truyền thông chính, sau đó đẩy mạnh phạm vi tiếp cận bằng paid media. Cách làm này tận dụng được điểm mạnh của cả hai thế giới: tính chân thật, đời thường của nội dung Creator, và sức mạnh phân phối của quảng cáo số.

Ví dụ: Một video TikTok ngắn của một Micro-influencer về trải nghiệm tài chính cá nhân có thể được thương hiệu gắn tag thương hiệu và chạy quảng cáo để tiếp cận hàng triệu người – mà vẫn giữ được độ “tự nhiên” trong ánh nhìn của người xem.

Gợi ý 2: Ứng dụng mô hình S–C–T (Strategy – Creative – Technology) để tăng cường trải nghiệm thương hiệu

Trong số các phương pháp đang được áp dụng để phát triển chiến lược Creator Economy, mô hình S–C–T do Novaon phát triển nổi bật như một cách tiếp cận hiệu quả để thiết kế và triển khai các chương trình Influencer Marketing toàn diện, đặc biệt phù hợp với các thương hiệu đang hướng đến hiện thực hóa nền kinh tế người sáng tạo (Creator Economy).

Mô hình S–C–T là một khung tư duy triển khai chiến lược thương hiệu theo hướng toàn diện và linh hoạt. Việc ứng dụng mô hình S–C–T giúp thương hiệu không chỉ tiếp cận Influencer theo góc độ truyền thông, mà còn xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược dài hạn, từ đó hình thành nền tảng thương hiệu vững chắc trong kỷ nguyên kinh tế người sáng tạo.

Gợi ý 3: Tạo ra trải nghiệm thương hiệu xuyên suốt 

Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, creator không chỉ đóng vai trò là kênh lan tỏa thông điệp, mà còn là “người dẫn chuyện” cho toàn bộ trải nghiệm thương hiệu. Chính vì vậy, các chiến lược Influencer marketing cần được tích hợp chặt chẽ vào hành trình trải nghiệm thương hiệu – từ giai đoạn nhận biết (awareness) đến chuyển đổi (conversion). Việc đảm bảo tính nhất quán và liền mạch ở mọi điểm chạm sẽ giúp thương hiệu không chỉ thu hút mà còn duy trì kết nối cảm xúc bền vững với khách hàng.

Gợi ý 4: Tìm kiếm các gói giải pháp tổng hợp và chuyên sâu 

Trong bối cảnh truyền thông đa kênh và người tiêu dùng ngày càng đề cao tính cá nhân hóa, việc lựa chọn một gói giải pháp Influencer marketing tổng thể giúp thương hiệu đảm bảo tính đồng bộ, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả truyền thông trên từng điểm chạm.

Thay vì booking rời rạc hoặc tự triển khai thiếu nhất quán, thương hiệu có thể kiểm soát toàn bộ quy trình – từ lựa chọn influencer, sản xuất nội dung, phân phối cho đến đo lường – trong một lộ trình liền mạch, tối ưu nhận diện và chuyển đổi.

Novaon digital với gói giải pháp Onfluencer đang cung cấp nhiều tính năng nổi bật cho doanh nghiệp trong xây dựng thương hiệu. Với công nghệ AI giúp phân tích dữ liệu để tạo ra chỉ số Influencer Index, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng KOL trên thang điểm 100 tương ứng với 5 sao, giải pháp này sẽ là công cụ hiệu quả giúp thương hiệu lựa chọn Influencer phù hợp với mục tiêu chiến dịch và ngân sách của mình. Ngoài ra, Onfluencer hiện đang sở hữu liên hệ với hơn 100 KOLs, 200 Micro Influencer, 100 Nano Influencer và 200+ cộng đồng, fanpage lớn tại Việt Nam. Gói dịch vụ này gồm 2 lựa chọn linh hoạt cho khách :

  • Booking Influencer: Tìm kiếm, đề xuất và triển khai hợp tác phù hợp với mục tiêu thương hiệu.
  • Influencer Marketing strategy: Biến Influencer thành đối tác truyền thông đồng hành, cùng xây dựng nội dung và lan tỏa thông điệp thương hiệu bền vững.

Với năng lực tư vấn chiến lược, công nghệ hỗ trợ hiện đại và đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, Novaon Digital không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ Influencer marketing, mà là đối tác đồng hành chiến lược – giúp thương hiệu kiến tạo hệ sinh thái truyền thông hiệu quả, khác biệt và bền vững trong kỷ nguyên số.

Tạm kết

Creator Economy và Micro-influencer không còn là một trào lưu tức thời, mà là kết quả tất yếu của sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, tư duy công nghệ, và bản chất của truyền thông hiện đại.

Trong một thế giới mà niềm tin ngày càng khan hiếm, sự kết nối chân thật chính là tiền tệ mới của marketing. Những thương hiệu hiểu rằng việc chiếm sóng truyền thông không còn quan trọng bằng việc chiếm được vị trí trong trái tim người tiêu dùng, sẽ là những thương hiệu tồn tại bền vững trong tương lai.

Cuộc chơi không còn nằm ở ngân sách lớn nhất, mà ở khả năng lắng nghe, đồng hành và xây dựng mối quan hệ hai chiều với cộng đồng thông qua người dẫn đường mới – những Creator và Micro-influencer.

Xem thêm các case study của Novaon Digital tại đây.
*Nguồn: Brandsvietnam

Giải mã chiến lược Brandformance: Yếu tố then chốt làm nên thành công ngành Automotive 

Thị trường ô tô đang bước vào giai đoạn cạnh tranh khốc liệt, nơi thương hiệu không chỉ cần hiện diện mạnh mẽ mà còn phải chuyển đổi thành hành động mua hàng. Brandformance – sự kết hợp giữa branding và performance – trở thành chiến lược phù hợp với đặc thù ngành. Novaon Digital đã áp dụng chiến lược này trong ngành ô tô, mang lại thành công đáng kể cho nhiều thương hiệu ô tô. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ba case study tiêu biểu, minh chứng cho hiệu  quả của chiến lược brandformance trong việc nâng cao vị thế thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. 

Thị trường ô tô Việt Nam – khi thương hiệu phải đi cùng hiệu quả để trụ vững 

Thị trường ô tô Việt Nam khi thương hiệu phải đi cùng hiệu quả để trụ vững

Năm 2024, thị trường ô tô Việt Nam chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn suy giảm, với tổng doanh số bán hàng đạt khoảng 340.142 xe xe, tăng 12,6% so với năm trước đó. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu sở hữu ô tô của người Việt đang gia tăng, đặc biệt trong phân khúc xe du lịch và xe thương mại. 

Tuy nhiên, sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt khi nhiều hãng xe mới gia nhập, cùng với việc các thương hiệu hiện có không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm và cải tiến công nghệ. Người tiêu dùng hiện nay có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết, từ các dòng xe truyền thống đến xe điện và hybrid, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích. 

Hành trình mua xe của người tiêu dùng Việt Nam cũng trở nên phức tạp hơn, với vòng đời khách hàng kéo dài và nhiều điểm chạm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Theo khảo sát, 78% người tiêu dùng Việt Nam ưu tiên mua xe mới, trong đó hơn 60% lựa chọn xe 4-5 chỗ ngồi, phản ánh xu hướng thực dụng và tập trung vào nhu cầu sử dụng thực tế. 

Trong bối cảnh đó, việc chỉ tập trung vào chiến lược xây dựng thương hiệu (branding) hoặc chỉ chú trọng đến hiệu suất kinh doanh (performance) đơn lẻ không còn đủ để thu hút và giữ chân khách hàng. Do đó, sự kết hợp giữa chiến lược, sáng tạo và công nghệ trong một chiến lược tổng thể – brandformance – trở thành xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người mua xe hiện đại. 

Brandformance – chiến lược tất yếu trong hành trình chinh phục người mua xe hiện đại 

Trong một ngành hàng có hành trình ra quyết định dài và phức tạp như ô tô, việc xây dựng thương hiệu (brand awareness) và thúc đẩy chuyển đổi (conversion) không thể được xem là hai mục tiêu tách rời. Người tiêu dùng không mua xe sau một cú nhấp chuột hay một lần nhìn thấy quảng cáo. Họ cần thời gian để tìm hiểu, cân nhắc, so sánh và hình thành niềm tin trước khi đưa ra quyết định chi hàng trăm triệu đồng. Chính vì thế, một chiến lược marketing hiệu quả trong ngành ô tô không thể là branding đơn thuần, cũng không thể là performance thuần túy. 

Brandformance – khái niệm kết hợp giữa branding và performance – ra đời để giải quyết chính xác bài toán đó. Đây là chiến lược tích hợp nhằm đảm bảo rằng từng điểm chạm với người dùng không chỉ góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu, mà còn thúc đẩy hành vi cụ thể trong suốt hành trình mua hàng, từ nhận biết đến cân nhắc, và cuối cùng là chuyển đổi. 

Brandformance không chỉ giúp kết nối các hoạt động thương hiệu với các chỉ số kinh doanh có thể đo lường được mà còn đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa ba trụ cột: chiến lược – sáng tạo – công nghệ. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò then chốt: từ việc phân tầng thông điệp theo từng giai đoạn hành trình khách hàng, đến thiết kế nội dung vừa chạm cảm xúc vừa thúc đẩy hành động, và cuối cùng là tận dụng công nghệ để đo lường chính xác, phân tích dữ liệu và tối ưu ngân sách theo thời gian thực. 

Để thấy rõ giá trị thực tiễn của brandformance trong ngành ô tô, có thể nhận thấy một số lợi ích nổi bật mà chiến lược này mang lại cho các thương hiệu, giúp họ tối ưu hóa chiến dịch marketing và đạt được kết quả vượt trội: 

  • Tăng cường nhận diện thương hiệu đồng thời với gia tăng chuyển đổi thực tế, giúp thương hiệu không chỉ hiện diện trong tâm trí khách hàng, mà còn hiện diện trong các quyết định mua hàng. 
  • Rút ngắn chu kỳ ra quyết định, bằng cách cung cấp thông tin phù hợp vào đúng thời điểm người dùng cần nhất. 
  • Tối ưu hiệu quả ngân sách truyền thông, khi từng điểm chạm được đo lường và điều chỉnh liên tục dựa trên dữ liệu thực tế. 
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, bằng cách xây dựng mối quan hệ dài hạn thay vì chỉ theo đuổi mục tiêu ngắn hạn. 

Case study 1: Skoda – “Curiosity makes us smarter”  

Vấn đề của thương hiệu 

Là một thương hiệu ô tô mới gia nhập thị trường Việt Nam, Skoda đối mặt với bài toán không nhỏ khi ra mắt hai mẫu SUV chủ lực là Karoq và Kodiaq trong một bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, nơi người tiêu dùng đã quen thuộc với các tên tuổi lớn và có thói quen tiêu dùng ổn định. 

Giải pháp từ Novaon Digital 
Novaon triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu toàn diện, kết hợp Strategy – Creative – Technology: 

  • Xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp theo từng giai đoạn. 
  • Tổ chức sự kiện tương tác (offline, livestream, showroom ảo). 
  • Triển khai Digital Performance và Social Media. 
  • Ứng dụng công nghệ như AI Chatbot, CRM, ONCUSTOMER cho Lead Management và chăm sóc khách hàng. 

Chiến lược trải nghiệm thương hiệu 

Novaon Digital không chỉ giúp Skoda gia tăng nhận diện mà còn tạo ra một trải nghiệm thương hiệu hoàn chỉnh cho khách hàng kết hợp Strategy – Creative – Technology. Tích hợp công nghệ Digital để tối ưu hành trình khách hàng, từ quảng cáo, tương tác đến chuyển đổi. 

Skoda – “Curiosity makes us smarter”

Case study 2: Peugeot – “When the White Lion Adapted to Thrive” 

Vấn đề của thương hiệu 
Cuối năm 2021, trong bối cảnh thị trường ô tô đang phục hồi sau giai đoạn sụt giảm vì COVID-19, Peugeot xem đây là “thời điểm vàng” để tăng tốc. Bài toán đặt ra là làm sao vừa duy trì được đà tăng trưởng, vừa mở rộng thị phần cho dòng xe SUV chủ lực – tất cả trong thời gian triển khai chỉ vỏn vẹn một tháng. 

Giải pháp từ Novaon Digital 
Novaon triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu toàn diện, kết hợp Strategy – Creative – Technology: 

  • Ứng dụng công nghệ AI để tối ưu phân phối quảng cáo theo từng nhóm khách hàng. 
  • Nâng cấp hệ thống Sales–CRM, giúp phân tích hành vi khách hàng và tăng hiệu quả chăm sóc, chuyển đổi. 
  • Triển khai chiến lược trải nghiệm thương hiệu dựa trên công nghệ, tạo kết nối mạnh mẽ giữa khách hàng và sản phẩm. 

Chiến lược trải nghiệm thương hiệu 

Cơ chế hiệu quả giúp tìm ra khách hàng tiềm năng nhờ chiến lược công nghệ, giúp Peugeot biến bất lợi thành cơ hội để lội ngược dòng, để phát triển và mở rộng thị phần tại thị trường Việt Nam. 

Peugeot – “When the White Lion Adapted to Thrive”

Case study 3: Toyota – Triển khai gói Tiktok Playbook 

Vấn đề của thương hiệu 
Toyota mong muốn gia tăng mức độ nhận diện trên TikTok – nền tảng video ngắn giàu tính giải trí, phổ biến với nhóm người dùng trẻ. Thách thức đặt ra là làm thế nào để thương hiệu tiếp cận đúng tệp khách hàng tiềm năng thông qua nội dung phù hợp với hành vi và sở thích của người dùng. 

Giải pháp từ Novaon Digital 

  • Xây dựng chiến lược TikTok dài hạn, định hướng nội dung rõ ràng. 
  • Sản xuất nội dung theo trend: review xe, minigame, storytelling… 
  • Tăng cường hiệu suất qua Performance Marketing & tối ưu tệp khách hàng tiềm năng. 
  • Tư vấn sáng tạo hình ảnh thương hiệu thống nhất trên toàn kênh. 
  • Hợp tác KOLs, KOCs, chiến dịch Hashtag Challenge và minigame. 

Chiến lược trải nghiệm thương hiệu 

Novaon Digital lên chiến lược kết hợp storytelling, xu hướng TikTok & trải nghiệm thực tế để đây không chỉ là nơi quảng bá sản phẩm, mà còn trở thành một trung tâm nội dung hấp dẫn với hiệu ứng sáng tạo kết hợp cùng công nghệ, mang đến trải nghiệm thương hiệu đa dạng cho khách hàng: 

Toyota – Triển khai gói Tiktok Playbook

Tạm kết 

Trước tốc độ biến động của ngành ô tô và hành vi tiêu dùng ngày càng phức tạp, Brandformance đang trở thành chiến lược thiết yếu để các thương hiệu vừa xây dựng hình ảnh, vừa đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Với năng lực triển khai toàn diện từ chiến lược đến thực thi, Novaon Digital đã đồng hành cùng Skoda, Peugeot và Toyota triển khai các chiến dịch Brandformance hiệu quả, chứng minh khả năng kết nối sáng tạo, công nghệ và dữ liệu thành tăng trưởng thực chất. 

Novaon Digital tự hào là đơn vị chuyên môn trong lĩnh vực tư vấn giải pháp Brandformance cho các doanh nghiệp ngành ô tô, hướng đến mục tiêu phát triển thương hiệu bền vững đi đôi với tăng trưởng doanh số. Thông qua các phân tích và case study trong bài viết này, các nhà quản lý trong lĩnh vực Automotive có thể xây dựng chiến lược marketing linh hoạt, tận dụng hiệu quả nguồn lực sáng tạo, công nghệ và dữ liệu để nâng cao năng lực cạnh tranh. 

Xem thêm các case study của Novaon Digital tại đây.

*Nguồn: Brandsvietnam

BrandCommerce trong kinh doanh cross-border: Xu hướng dịch chuyển từ e-Commerce đến xây dựng thương hiệu

Brand Experience (BX) Expert là chuyên mục do Novaon Digital kết hợp với các chuyên gia đến từ các thương hiệu, nhằm mang đến những phân tích chuyên sâu và thực tiễn về chiến lược xây dựng và củng cố thương hiệu. Mỗi bài viết khai thác những kinh nghiệm, bài học và xu hướng quan trọng, giúp doanh nghiệp thích nghi và tạo ra giá trị bền vững.

* Xin chào chị Emily và chị Jennie. Để hiểu hơn về hành trình kinh nghiệm của hai chị trong ngành thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh xuyên biên giới, hai chị có thể chia sẻ một chút về background của mình?

Ms. Emily: Tôi đã luôn yêu thích lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Công việc đầu tiên của tôi là trong lĩnh vực chuỗi cung ứng, với vị trí Management Trainee tại một công ty có mặt ở hơn 200 quốc gia. Chính trải nghiệm này giúp tôi hiểu sâu hơn về cách vận hành thương mại toàn cầu và càng củng cố niềm đam mê với lĩnh vực này.

Sau vài năm làm việc trong chuỗi cung ứng và kinh doanh B2B, tôi chuyển sang Amazon, nơi tôi có cơ hội tiếp cận TMĐT xuyên biên giới một cách toàn diện. Hơn sáu năm tại đây đã giúp tôi hiểu rõ cách các doanh nghiệp mở rộng ra toàn cầu và tối ưu hóa hoạt động trên marketplace. Kế tiếp tại WorldFirst, tôi tiếp tục hoàn thiện bức tranh TMĐT xuyên biên giới từ góc độ tài chính và thanh toán.

Trong hành trình của mình, tôi không chỉ chuyển đổi ngành mà còn làm việc trong các công ty đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, từ Thụy Sĩ, Đức, Mỹ đến Trung Quốc – giúp tôi có góc nhìn đa chiều hơn về cách thương mại toàn cầu vận hành.

Ms. Jennie: Jennie có giai đoạn làm việc đáng nhớ tại Tiki Global, tập trung phát triển mảng bán hàng quốc tế của nền tảng này. Năm 2018-2019, khi làn sóng nhà bán hàng quốc tế vào Việt Nam, tôi đảm nhiệm vai trò phát triển kinh doanh, tìm kiếm và hợp tác với những nhà bán hàng chất lượng từ Trung Quốc để mở rộng danh mục sản phẩm trên Tiki.

Sau giai đoạn này, tôi có hơn bốn năm làm việc tại Amazon Global Selling Vietnam, hỗ trợ các thương hiệu và nhà sản xuất Việt Nam mở rộng ra thị trường quốc tế, tư vấn tăng trưởng doanh thu khi bán hàng xuyên biên giới. Hiện tại làm việc tại WorldFirst, tôi cùng đội ngũ tập trung vào việc cung cấp giải pháp thanh toán xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp Việt tối ưu hóa dòng tiền khi kinh doanh tại thị trường quốc tế.

* Với quan sát cá nhân, hai chị có thể chia sẻ về việc các doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng ra thị trường quốc tế như thế nào?

Ms. Emily: Có những câu hỏi mà hầu hết các doanh nghiệp TMĐT Việt Nam đều phải tự đặt ra khi họ đạt đến một ngưỡng nhất định: Tại sao doanh số không còn tăng trưởng nhanh như trước? Làm thế nào để mở rộng mà không bị bó hẹp trong một thị trường quá nhỏ? Và khi họ nhìn ra thế giới, họ nhận ra rằng TMĐT xuyên biên giới không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu nếu muốn phát triển bền vững.

Nhận định của chị Emily về vai trò của TMĐT xuyên biên giới hiện nay.

Nguồn: Novaon Digital

Cạnh tranh trong thị trường nội địa ngày càng khốc liệt. Việt Nam là một trong những thị trường TMĐT phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, nhưng điều đó cũng có nghĩa là số lượng người bán ngày càng nhiều, sản phẩm dễ bị sao chép, và biên lợi nhuận bị bào mòn theo thời gian.

Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng toàn cầu cũng đang thay đổi nhanh chóng. Trước đây, xuất khẩu hàng hóa thường bị ràng buộc bởi nhiều lớp trung gian, nhưng ngày nay, các nhà máy và nhà cung cấp đã sẵn sàng hợp tác trực tiếp với các doanh nghiệp TMĐT, giúp họ tiếp cận nguồn hàng tốt hơn, chi phí tối ưu hơn. Đồng thời, các nhà bán hàng cũng cần phải chủ động hơn trong việc xây dựng chiến lược chuỗi cung ứng phù hợp, tránh phụ thuộc vào một nguồn duy nhất để giảm rủi ro khi có biến động bất ngờ trên thị trường.

Không chỉ doanh nghiệp Việt, mà các seller từ Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ cũng đang tận dụng TMĐT để vươn ra thế giới. Khi rào cản địa lý dần được xóa bỏ, thị trường không còn bị giới hạn trong biên giới quốc gia – bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu, miễn là họ có chiến lược phù hợp.

Ms. Jennie: Một yếu tố then chốt doanh nghiệp cần cân nhắc là quy mô thị trường. Dù Việt Nam sở hữu gần 100 triệu dân, nhưng so với các thị trường khổng lồ như Mỹ, Châu Âu, cả về dân số lẫn sức mua, thị trường nội địa vẫn còn khoảng cách đáng kể. Khi mở rộng sang các thị trường lớn, doanh nghiệp không chỉ tiếp cận được nhiều khách hàng hơn mà còn có cơ hội gia tăng trị giá sản phẩm. Có những mặt hàng ở Việt Nam chỉ bán với giá vài trăm nghìn, nhưng khi đưa sang Mỹ hay châu Âu, sản phẩm có thể được định giá cao hơn gấp nhiều lần vì khách hàng sẵn sàng chi trả cho chất lượng và thiết kế độc đáo.

Và điều quan trọng nhất, mở rộng sang thị trường quốc tế không chỉ mang lại doanh số, mà còn tạo ra cơ hội để xây dựng một thương hiệu có tầm vóc toàn cầu. Khi doanh nghiệp Việt bắt đầu nghĩ xa hơn phạm vi nội địa, họ sẽ thấy rằng thế giới rộng lớn hơn rất nhiều – và cơ hội cũng vậy.

* Trong bối cảnh 2025, xu hướng chuyển dịch nào trong thương mại điện tử xuyên biên giới mà hai chị muốn đề xuất cho nhà kinh doanh?

Ms. Emily: Khi nhắc đến TMĐT xuyên biên giới, hầu hết mọi người đều nghĩ ngay đến việc làm sao để bán được nhiều hàng nhất có thể. Nhưng đến một thời điểm, các nhà bán hàng sẽ nhận ra rằng bán nhiều không đồng nghĩa với việc phát triển bền vững.

Tôi từng gặp rất nhiều nhà bán hàng ở Việt Nam có doanh số rất tốt trong thời gian đầu, nhưng chỉ sau một thời gian, hàng loạt đối thủ khác bắt đầu nhập cùng một sản phẩm, bán với giá thấp hơn 20-30%. Không có thương hiệu, không có sự khác biệt rõ ràng, khách hàng chỉ đơn giản chọn sản phẩm rẻ hơn. Và khi đó, dù đã xây dựng một hệ thống bán hàng hiệu quả đến đâu, doanh nghiệp vẫn bị cuốn vào cuộc đua về giá mà không có lối thoát.

Một trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp chọn BrandCommerce.

Cre: Novaon Digital

Chính vì vậy, nhiều nhà bán hàng đang dần chuyển hướng từ chỉ tập trung vào doanh số sang xây dựng thương hiệu. Họ muốn khách hàng nhớ đến mình không chỉ vì giá cả, mà còn vì sự khác biệt trong sản phẩm, chất lượng và trải nghiệm. Khi bạn có một thương hiệu mạnh, khách hàng không chỉ mua một lần mà còn quay lại nhiều lần. Họ sẵn sàng trả mức giá cao hơn vì họ tin tưởng vào chất lượng và câu chuyện thương hiệu mà bạn mang lại.

Ms. Jennie: Xu hướng này cũng liên quan đến cách mà doanh nghiệp tiếp cận kênh bán hàng. Trước đây, nhiều seller tập trung hoàn toàn vào các nền tảng lớn như TikTok Shop, Walmart, Wayfair – nơi có sẵn lượng khách hàng và hệ thống hỗ trợ tốt. Nhưng khi các nhà bán hàng dần nghiêm túc hơn với việc phát triển kinh doanh, họ không còn muốn bị phụ thuộc vào các nền tảng mà họ không sở hữu.

Cạnh tranh trong TMĐT xuyên biên giới ngày càng khốc liệt, không chỉ về giá mà còn ở tốc độ sao chép sản phẩm. Một sản phẩm có thể bán chạy hôm nay, nhưng chỉ sau vài tuần, thị trường đã tràn ngập các phiên bản tương tự với mức giá thấp hơn. Nếu không có thương hiệu, doanh nghiệp dễ bị thay thế và cuốn vào cuộc đua giảm giá.

Nhận định về xu hướng chuyển dịch của các doanh nghiệp TMĐT hiện nay.

Cre: Novaon Digital

Ngày càng nhiều doanh nghiệp chọn cách xây dựng website riêng, mở rộng bán hàng đa kênh (omnichannel), đầu tư vào marketing và tạo dựng bản sắc thương hiệu. Điều này giúp họ chủ động hơn trong việc tiếp cận khách hàng, kiểm soát dữ liệu và tối ưu chiến lược kinh doanh theo hướng lâu dài. Khi có thương hiệu, họ không còn phải cạnh tranh đơn thuần về giá, mà có thể tạo ra một cộng đồng khách hàng trung thành, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp và tối ưu biên lợi nhuận.

* Khi kinh doanh xuyên biên giới, doanh nghiệp sẽ gặp nhiều thách thức trong việc nhận thanh toán, quản lý dòng tiền và tối ưu hóa chi phí vận hành. Hai chị có thể chia sẻ về cách doanh nghiệp có thể giải quyết những vấn đề này?

Ms. Emily: Có nhiều yếu tố mà doanh nghiệp cần cân nhắc khi mở rộng kinh doanh xuyên biên giới, đặc biệt là chuỗi cung ứng, quản lý thanh toán và dòng tiền. Đây là những bài toán phức tạp nhưng nếu có chiến lược đúng, doanh nghiệp có thể tối ưu và giảm thiểu rủi ro đáng kể.

Thứ nhất, về tối ưu và giảm rủi ro chuỗi cung ứng.

Khi xây dựng chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố: nguồn nguyên liệu hiệu quả nhất, khu vực nào trên thế giới chuyên về loại nguyên liệu đó, và làm thế nào để đưa vào quy trình sản xuất một cách tối ưu. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định đến chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.

Một câu hỏi quan trọng khác là nên sản xuất nội bộ hay thuê ngoài? Nếu tự sản xuất, doanh nghiệp sẽ có sự kiểm soát cao hơn nhưng chi phí đầu tư lớn. Nếu hợp tác với nhà máy bên ngoài, họ có thể tối ưu quy trình nhưng sẽ phải đối mặt với rủi ro địa chính trị, thương chiến, hoặc các biến cố bất ngờ như đại dịch COVID-19. Nếu nguồn cung chính đến từ một quốc gia duy nhất, chẳng hạn như Trung Quốc, thì khi có bất kỳ sự cố nào xảy ra, toàn bộ chuỗi cung ứng có thể bị đình trệ. Vì vậy, doanh nghiệp cần có kế hoạch đa dạng hóa nguồn cung, đảm bảo luôn có phương án dự phòng.

Nhà kinh doanh có nguy cơ đối mặt với biến cố bất ngờ như đại dịch COVID-19.

Cre: Novaon Digital

Thứ hai, bài toán quản lý dòng tiền và thanh toán đa tiền tệ.

Khi bán hàng ở các thị trường quốc tế như Mỹ, châu Âu, doanh nghiệp sẽ nhận thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau – USD, EUR, GBP… Nhưng câu hỏi đặt ra là:

  • Làm sao thu tiền từ nhiều nền tảng mà không bị mất giá khi chuyển đổi ngoại tệ?
  • Làm sao thanh toán cho các nhà cung cấp toàn cầu mà vẫn kiểm soát được biến động tỷ giá?
  • Nên lựa chọn ngân hàng hoặc ví thanh toán nào có mức phí cạnh tranh?

Doanh nghiệp có thể nhận thanh toán hôm nay, nhưng nếu điều khoản thanh toán với nhà cung cấp là 60 ngày sau, thì trong thời gian đó, tỷ giá có thể thay đổi đáng kể. Nếu không có kế hoạch tài chính phù hợp, sự chênh lệch tỷ giá có thể khiến doanh thu thực tế bị ảnh hưởng, khiến doanh nghiệp mất kiểm soát trong hoạch định tài chính.

Giải pháp mà tôi có thể gợi ý cho doanh nghiệp là One World Account được cung cấp bởi WorldFirst, hỗ trợ doanh nghiệp thu nhận thanh toán từ nhiều nền tảng, xử lý đa tiền tệ một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, với hơn 20 năm kinh nghiệm, WorldFirst sở hữu hệ sinh thái kết nối với các đối tác trên toàn cầu, đặc biệt là tại Trung Quốc – nơi chiếm thị phần lớn nhất trong TMĐT xuyên biên giới, hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ trong việc quản lý dòng tiền, mà còn trong việc tối ưu chuỗi cung ứng, tìm kiếm nguồn hàng và đa dạng hóa sản xuất.

* Về xu hướng BrandCommerce, hai chị có thể chia sẻ một câu chuyện thực tế hoặc case study về một thương hiệu Việt Nam đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu và mở rộng ra thị trường quốc tế không?

Ms. Emily: Tôi nhớ có một câu chuyện rất thú vị về một nhà bán hàng Việt Nam khởi nghiệp chỉ với một cửa hàng nhỏ, nhưng nhờ nắm bắt đúng cơ hội TMĐT cross-border, họ đã mở rộng sang nhiều thị trường quốc tế.

Ban đầu, đây chỉ là một người yêu thích board game, tự tay làm những bộ cờ, trò chơi bằng gỗ với thiết kế sáng tạo. Sản phẩm của họ thu hút khá nhiều khách du lịch quốc tế khi đến Việt Nam, nhưng việc kinh doanh vẫn chỉ giới hạn trong phạm vi một cửa hàng nhỏ.

Một ngày nọ, có một nhóm khách từ Mỹ ghé thăm cửa hàng, họ rất thích sản phẩm và hỏi: “Tại sao bạn không bán trên Amazon? Ở Mỹ chúng tôi không tìm thấy sản phẩm tương tự nào cả!”. Câu hỏi này khiến người chủ thương hiệu suy nghĩ. Nếu người Mỹ thích nó, vậy còn thị trường nào khác có tiềm năng? Sau đó, họ quyết định thử nghiệm bán hàng trên Amazon, bắt đầu với một số lượng nhỏ. Dần dần, doanh số tăng, sản phẩm được khách hàng quốc tế yêu thích. Và bây giờ, từ một cửa hàng nhỏ tại Việt Nam, thương hiệu này đã có mặt trên nhiều nền tảng TMĐT toàn cầu, mở rộng ra các thị trường Mỹ, Châu Âu, Úc và Nhật Bản.

Có những dữ liệu khó chia sẻ sâu hơn, nhưng Emily rút ra được điều quan trọng trong câu chuyện kinh doanh này là:

  • Cơ hội có thể đến từ chính những phản hồi của khách hàng.
  • Không cần bắt đầu với quy mô lớn, chỉ cần có một sản phẩm tốt và tìm được thị trường phù hợp.
  • Thương mại điện tử cross-border giúp mở ra những cánh cửa không ngờ tới, điều quan trọng là dám thử và tối ưu dần theo thời gian.

Ms. Jennie: Jennie có ấn tượng về một thương hiệu gia dụng Việt Nam rất thành công khi mở rộng sang thị trường Mỹ.

SUNHOUSE – thương hiệu chuyên về đồ gia dụng nổi tiếng tại Việt Nam đã tận dụng thương mại điện tử cross-border để đưa sản phẩm lên Amazon, tiếp cận khách hàng toàn cầu. Nhưng điều thú vị là họ không chỉ đơn thuần mang sản phẩm hiện có đi bán quốc tế, mà họ đã nghiên cứu rất kỹ nhu cầu của thị trường.

Ra mắt tại thị trường Mỹ, team SUNHOUSE quan sát thấy các thương hiệu Đức, Nhật vốn đã làm chủ thị trường đồ gia dụng cao cấp tại Amazon, còn các sản phẩm gia dụng thông dụng như nồi, chảo cũng quá cạnh tranh lúc bấy giờ… Vậy chiến lược cần là “Mình cần một ngách vào để hiểu mình là ai, đối thủ cạnh tranh là gì thì mới cạnh tranh hiệu quả”. 

Thay vì đi theo lối mòn với các sản phẩm truyền thống, doanh nghiệp đã bắt tay hợp tác chặt chẽ với nền tảng để khám phá những ngách thị trường ít cạnh tranh nhưng vẫn sở hữu quy mô đầy tiềm năng. Với lợi thế về khả năng sản xuất hàng loạt, nghiên cứu sản phẩm tốt cùng chính sách giá tốt nên vấn đề của SUNHOUSE chỉ là xây dựng thương hiệu trên Amazon, xây dựng trang đích (landing page) như thế nào để khiến khách hàng biết đến và yêu thích.

Cùng với đó, họ đã tinh chỉnh lại trang mô tả sản phẩm, thiết kế bao bì chuyên nghiệp hơn, làm marketing bài bản hơn. Kết quả là nhiều sản phẩm ra mắt của Sunhouse trở thành một trong những sản phẩm bán chạy trên Amazon Mỹ, tạo ra doanh thu lớn và khẳng định thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.


SUNHOUSE đã tận dụng TMĐT cross-border để đưa sản phẩm đến với thị trường quốc tế.
Nguồn dữ liệu: Upbase, 2024

* Nếu doanh nghiệp cross-border muốn bắt tay vào xây dựng thương hiệu, xin mạn phép hỏi chị Emily, với kinh nghiệm của mình, chị có lời khuyên nào dành cho họ?

Ms. Emily: Tôi nghĩ điều đầu tiên và quan trọng nhất là hãy xác định bản sắc thương hiệu của bạn.
Khi bước vào thị trường quốc tế, bạn không chỉ là một nhà bán hàng – bạn đang cạnh tranh với hàng ngàn thương hiệu khác trên thế giới. Nếu sản phẩm của bạn không có điểm khác biệt, không có câu chuyện riêng, thì rất dễ bị hòa lẫn hoặc bị thay thế.

Thứ hai, hãy đảm bảo rằng trải nghiệm thương hiệu của bạn đồng nhất từ đầu đến cuối. Một thương hiệu mạnh không chỉ là logo hay bao bì đẹp, mà còn nằm ở chất lượng sản phẩm, cách bạn giao tiếp với khách hàng, cách bạn xử lý dịch vụ sau bán. Nếu bạn bán trên Amazon hay Shopify, khách hàng đánh giá rất quan trọng – một trải nghiệm tệ có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thương hiệu của bạn.

Cuối cùng, hãy hiểu rõ khách hàng của mình và tạo ra kết nối cảm xúc với họ. Người tiêu dùng ngày nay không chỉ mua sản phẩm vì giá tốt – họ mua vì họ tin tưởng thương hiệu, vì họ cảm thấy sản phẩm đó phù hợp với phong cách sống của họ. Khi bạn hiểu được điều này và xây dựng thương hiệu theo hướng kết nối với khách hàng, bạn sẽ có một lợi thế cạnh tranh lớn.

* Cảm ơn hai chị về phần trò chuyện giá trị và giàu insight này!

*Nguồn: Brandsvietnam




Gen Alpha và Gen Z: Đối tượng thay đổi chiến lược truyền thông ngành Tài chính – Ngân hàng

Với sự tham gia của Bà Cao Bảo Vy – chuyên gia về Marketing & Truyền thông thương hiệu với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng, bài phỏng vấn này sẽ mang đến góc nhìn sâu sắc về sự dịch chuyển trong cách ngành ngân hàng kết nối với Gen Alpha và Gen Z.

Brand Experience (BX) Expert là chuyên mục do Novaon Digital kết hợp với các chuyên gia đến từ các thương hiệu, nhằm nhằm mang đến những phân tích chuyên sâu và thực tiễn về chiến lược xây dựng và củng cố thương hiệu. Mỗi bài viết khai thác những kinh nghiệm, bài học và xu hướng quan trọng, giúp doanh nghiệp thích nghi và tạo ra giá trị bền vững.

* Xin chào chị Vy. Theo chị, Gen Alpha và Gen Z có những đặc điểm tâm lý và hành vi tài chính nào nổi bật trong bối cảnh 2025+? So sánh với Millennials trong cách tiếp cận tài chính và tiếp cận các thương hiệu Tài chính, chị thấy Gen Alpha và Gen Z khác biệt ra sao?

Gen Alpha và Gen Z có những điểm đặc trưng trong cách họ tiếp cận tài chính và khá khác biệt so với thế hệ Millennials. Đây cũng chính là lý do vì sao mà trong những năm tới đây, theo tôi dự đoán, ngành ngân hàng sẽ phải thay đổi mạnh mẽ trong cách truyền thông và cung cấp dịch vụ.

Cụ thể, có một số thay đổi điển hình ở 2 thế hệ này mà tôi quan sát được:

Thứ nhất, Gen Alpha có một điểm rất thú vị: họ không có khái niệm về sự chờ đợi. Họ lớn lên trong một thế giới mà AI có thể tạo nội dung ngay lập tức, dịch vụ nào cũng có thể on-demand, từ học tập đến tài chính. Điều này có nghĩa là ngân hàng không thể bắt họ xếp hàng hay chờ đợi duyệt hồ sơ trong vài ngày nữa – mọi thứ cần phải diễn ra ngay lập tức. 

Đặc điểm và hành vi tài chính của Gen Alpha

Bên cạnh đó, họ thích những thứ có yếu tố sinh động, tương tác và “on trend”. Một số nền tảng tài chính đã thay đổi cách tiếp cận nhóm thế hệ này bằng cách tích hợp sử dụng gamification, có AI trở thành trợ lý tư vấn và biến trải nghiệm sử dụng sản phẩm tài chính hoặc thực hiện giao dịch tài chính giống như chơi một trò chơi. Vừa có kết quả, vừa phải vui!

Đặc điểm và hành vi tài chính của Gen Z

Đó là Gen Alpha, còn Gen Z là một thế hệ có ý thức tài chính sớm hơn Millennials rất nhiều. Họ biết đến đầu tư, họ hiểu giá trị của tiền bạc, nhưng điểm khác biệt là họ không thích bị ràng buộc. Họ không muốn gắn bó lâu dài với một ngân hàng chỉ vì tài khoản mở trước đó 5-10 năm, mà họ sẽ chọn nền tảng tài chính nào linh hoạt, thuận tiện và phù hợp với lối sống cá nhân. Đây là lý do vì sao fintech, ví điện tử và ngân hàng số đang phát triển mạnh mẽ.

Nếu Millennials coi ngân hàng là nơi gửi tiền và xây dựng tài sản dài hạn, thì Gen Alpha và Gen Z coi tài chính như một công cụ phục vụ trải nghiệm cuộc sống của họ. Họ không kiên nhẫn với quy trình rườm rà và cũng không đặt lòng trung thành vào một thương hiệu nhất định nào. Điều họ tìm kiếm là những  thương hiệu thực sự đáp ứng được nhu cầu cá nhân và họ sẵn sàng thay đổi thương hiệu đã từng gắn bó, nếu nhu cầu thay đổi mà thương hiệu chưa kịp đáp ứng.

* Năm 2025, ngành Ngân hàng đang chứng kiến sự chuyển đổi số mạnh mẽ với AI, siêu cá nhân hóa và hệ thống tài chính phi tập trung (DeFi). Theo chị, các công nghệ này tác động thế nào đến cách Gen Alpha và Gen Z tiếp cận các dịch vụ tài chính?

Ngành Ngân hàng vào năm 2025 không chỉ đơn thuần là chuyển đổi số mà thực sự đang tái định nghĩa cách thức dịch vụ tài chính vận hành. Theo tôi quan sát, năm 2025 gõ cửa ngành tài chính cùng với ba yếu tố tác động. Điều quan trọng là các ngân hàng cần hiểu rõ để không bị bỏ lại phía sau.

Trước hết, AI không còn chỉ là công cụ hỗ trợ mà đang trở thành một “trợ lý tài chính cá nhân” thực sự. Trước đây, AI chủ yếu được sử dụng trong chatbot hoặc phân tích dữ liệu, nhưng đến 2025, AI được dự báo sẽ học hỏi từ thói quen chi tiêu của từng cá nhân, dự đoán nhu cầu tài chính và chủ động đưa ra giải pháp trước cả khi người dùng nhận ra họ cần AI . Điều này có thể dẫn đến một cuộc đua về công nghệ, nơi đặt ra thách thức cho các ngân hàng về việc đón đầu công nghệ AI mới hoặc dồn chi phí để củng cố công nghệ AI.

Song song đó, Web3 và tài chính phi tập trung (DeFi) đang thay đổi cách thế hệ trẻ nhìn nhận về hệ thống tài chính. 

Gen Z có xu hướng tìm kiếm những lựa chọn tài chính linh hoạt hơn thay vì chỉ dựa vào ngân hàng truyền thống, trong khi Gen Alpha lớn lên trong bối cảnh mà blockchain, stablecoins và các mô hình tài chính ngang hàng (peer-to-peer) ngày càng phổ biến và dễ tiếp cận hơn. Họ không còn phụ thuộc vào ngân hàng để vay vốn hay đầu tư, mà có thể trực tiếp giao dịch trên các nền tảng phi tập trung. 

Một xu hướng nữa mà tôi nghĩ các ngân hàng không nên bỏ qua là sự phát triển của các siêu ứng dụng tài chính. Thế hệ trẻ không muốn có quá nhiều ứng dụng riêng lẻ để quản lý tiền bạc mà họ muốn tất cả mọi thứ – từ thanh toán, đầu tư, bảo hiểm, cho đến thu nhập thụ động – đều nằm trong một ứng dụng duy nhất.

Các công nghệ phát triển tác động đến hành vi tài chính của khách hàng Gen Z và Gen Alpha

Tôi tin rằng trong năm 2025 này và cả những năm về sau, ngành tài chính không còn là cuộc chơi của riêng ngân hàng nữa. Nếu ngân hàng không chủ động thích ứng, Gen Alpha và Gen Z sẽ tự tìm kiếm những giải pháp tài chính linh hoạt hơn, “tức thì” hơn và phù hợp với họ hơn. Đây không chỉ là một cuộc chuyển đổi số đơn thuần, mà là một sự thay đổi toàn diện trong cách ngân hàng vận hành, truyền thông và tạo ra giá trị thực sự cho thế hệ tiếp theo.

* Thách thức lớn nhất mà các ngân hàng đang gặp phải khi xây dựng kết nối với thế hệ khách hàng trẻ này là gì? Chị có thể chia sẻ một số nguyên nhân chính dẫn đến những thách thức này không?

Tôi cho rằng có ba thách thức lớn nhất mà ngành ngân hàng đang đối mặt khi tiếp cận Gen Alpha và Gen Z.

Thứ nhất là sự thay đổi trong cách xây dựng niềm tin và trải nghiệm thương hiệu. Trước đây, ngân hàng thường dựa vào uy tín lâu đời để tạo sự tin cậy, nhưng với Gen Alpha và Gen Z, niềm tin không chỉ đến từ danh tiếng mà còn từ trải nghiệm thực tế. Họ tiếp cận thương hiệu thông qua tương tác số, nội dung từ cộng đồng và những gì họ thấy trên social media, hơn là những tuyên bố đơn phương từ doanh nghiệp. Những lợi thế về bảo mật, dịch vụ tài chính và độ tin cậy vẫn là nền tảng quan trọng, nhưng cần được truyền tải theo cách mà thế hệ trẻ dễ tiếp cận hơn. Điều ngân hàng có thể “hòa nhập” cùng họ, đó là chủ động lắng nghe và không ngừng thử những cách kết nối mới. 

Trải nghiệm thương hiệu là yếu tố quan trọng với Gen Z và Gen Alpha

Thứ hai là bài toán tốc độ đổi mới để đáp ứng kỳ vọng của thế hệ trẻ. Với hệ thống vận hành phức tạp và ràng buộc pháp lý, ngân hàng khó có được sự linh hoạt như các fintech hay nền tảng tài chính số. Trong khi đó, Gen Alpha và Gen Z ưu tiên trải nghiệm nhanh, liền mạch, sẵn sàng lựa chọn dịch vụ tiện lợi hơn nếu thấy sự chậm trễ. 

Cuối cùng là bài toán về cá nhân hóa trong dịch vụ tài chính. Gen Alpha và Gen Z không muốn bị xếp vào một nhóm khách hàng chung chung, họ mong đợi dịch vụ được thiết kế phù hợp với hành vi, sở thích và nhu cầu tài chính riêng biệt của họ. Tuy nhiên, việc cá nhân hóa ở quy mô lớn không phải điều dễ dàng với các ngân hàng, vì nó đòi hỏi khả năng khai thác dữ liệu sâu, AI mạnh mẽ và một tư duy linh hoạt trong việc xây dựng sản phẩm.

* Nhiều ngân hàng quốc tế đang ứng dụng các mô hình truyền thông sáng tạo như “Banking as a Lifestyle” để thu hút thế hệ trẻ. Chị có thể chia sẻ một case study thành công mà ngân hàng tại Việt Nam hoặc quốc tế đã triển khai hiệu quả không?

“Banking as a Lifestyle” không đơn thuần là một mô hình truyền thông, mà thực chất là một chiến lược kinh doanh và trải nghiệm khách hàng. Xu hướng này định nghĩa lại vai trò của ngân hàng, từ một đơn vị cung cấp dịch vụ tài chính truyền thống sang một nền tảng tích hợp vào phong cách sống hàng ngày của khách hàng. Thay vì chỉ là nơi gửi tiền hay thực hiện giao dịch, ngân hàng giờ đây trở thành một hệ sinh thái kết nối các nhu cầu thiết yếu như mua sắm, du lịch, giải trí, đầu tư và quản lý tài chính cá nhân.

Điểm mấu chốt của mô hình này là ứng dụng công nghệ để mang đến trải nghiệm cá nhân hóa, nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt phù hợp với Gen Z và Gen Alpha – những nhóm khách hàng đề cao tính kết nối và ưu đãi hấp dẫn. Điều này không chỉ thay đổi cách ngân hàng giao tiếp với khách hàng, mà còn tái định hình sản phẩm, dịch vụ và quan hệ hợp tác.

Cake by VPBank tại Việt Nam là một case study điển hình cho “Banking as a Lifestyle”. Đây là ngân hàng số hợp tác giữa VPBank và Be Group, không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính mà còn được tích hợp trực tiếp vào ứng dụng gọi xe Be. Người dùng có thể mở tài khoản, thanh toán, tận hưởng ưu đãi mua sắm, ăn uống mà không cần rời khỏi hệ sinh thái này. Điểm khác biệt là Cake miễn phí giao dịch trọn đời, tạo động lực mạnh mẽ cho thế hệ trẻ tiếp cận và sử dụng dịch vụ. 

Một case study thành công trong ứng dụng mô hình “Banking as a Lifestyle”

Nhận diện thương hiệu của Cake cũng vô cùng khác biệt, thông qua tên gọi, màu sắc và hình dạng logo như một chiếc bánh quy màu hồng ngọt ngào. Màu hồng neon không chỉ tạo sự nổi bật trong ngành tài chính vốn quen thuộc với xanh dương hay đỏ, mà còn phản ánh tinh thần trẻ trung, sáng tạo của Gen Z và Gen Alpha – những thế hệ yêu thích sự cá tính và khác biệt. Đặc biệt, cái tên “Cake” gợi lên thông điệp về trải nghiệm tài chính đơn giản, dễ dàng, cụ thể là “dễ như ăn bánh”. Đây là một cách tiếp cận rất thông minh, giúp dịch vụ ngân hàng trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn với người dùng trẻ.

Nhìn chung, nếu chỉ xem “Banking as a Lifestyle” là một mô hình truyền thông thì chưa đủ. Đây là một hướng đi chiến lược, đòi hỏi sự thay đổi trong cách ngân hàng thiết kế sản phẩm, ứng dụng công nghệ và xây dựng hệ sinh thái đối tác để mang đến giá trị thực sự cho khách hàng.

* Nếu chỉ có 3 lời khuyên quan trọng nhất cho các ngân hàng muốn tối ưu chiến lược truyền thông cho Gen Alpha và Gen Z trong năm 2025, chị sẽ gợi ý điều gì?

Tôi nghĩ rằng trải nghiệm thương hiệu là yếu tố quyết định khi kết nối thương hiệu tài chính với Gen Alpha và Gen Z. Họ không chỉ nhìn vào sản phẩm mà đánh giá ngân hàng qua cách thương hiệu xuất hiện và tương tác với họ. Nếu trải nghiệm không liền mạch, không phù hợp với hành vi số của họ, họ sẽ nhanh chóng tìm đến lựa chọn khác.

Cách Momo tạo dựng trải nghiệm thương hiệu để gắn kết với khách hàng

Để làm tốt điều này, ngân hàng cần xuất hiện ngay trong hệ sinh thái mà họ đang sử dụng. Gen Z không muốn tải thêm một ứng dụng, Gen Alpha còn ít quan tâm hơn đến việc “chọn” ngân hàng. Tài chính cần tích hợp vào nền tảng của họ, từ mạng xã hội đến thương mại điện tử.

Cá nhân hóa cũng là yếu tố cốt lõi. Không chỉ đơn giản là để tên họ xuất hiện trong email, sự cá nhân hóa nghĩa là mang đến đúng nội dung, đúng thời điểm, đúng bối cảnh. Nếu thông điệp không phản ánh nhu cầu thật sự của họ, trải nghiệm thương hiệu sẽ trở nên xa lạ.

Cuối cùng, ngân hàng không thể chỉ nói về sản phẩm, mà phải tạo ra giá trị. Gen Z và Gen Alpha muốn thấy thương hiệu có ý nghĩa với họ, giúp họ kiểm soát tài chính tốt hơn, hoặc mang lại tác động lớn hơn cho cộng đồng. Nếu trải nghiệm thương hiệu không có sự gắn kết, ngân hàng sẽ khó giữ chân thế hệ này.

* Dự đoán của chị về tương lai của truyền thông ngành Tài chính – Ngân hàng trong 5 năm tới khi Gen Alpha và Gen Z dần trở thành nhóm khách hàng chính?

Trong 5 năm tới, truyền thông thương hiệu cho ngành tài chính – ngân hàng sẽ không chỉ thay đổi mà cần phải tái định hình để phù hợp với cách Gen Alpha và Gen Z nhìn nhận giá trị. Họ không chỉ tìm kiếm một ngân hàng có sản phẩm tài chính tốt, mà còn quan tâm đến trải nghiệm thương hiệu, tính cá nhân hóa và vai trò xã hội của ngân hàng.

Một số chiến dịch tiêu biểu tiếp cận giới trẻ qua trải nghiệm thương hiệu, cá nhân hoá và vai trò xã hội của các ngân hàng

Dưới góc nhìn cá nhân, tôi cho rằng thương hiệu ngân hàng không thể chỉ dựa vào sự ổn định và uy tín như trước. Với thế hệ mới, yếu tố quyết định là giá trị thực mà ngân hàng mang lại. Một thương hiệu mạnh không chỉ cung cấp dịch vụ, mà còn giúp khách hàng có trải nghiệm tài chính dễ hiểu, dễ tiếp cận và phù hợp với từng cá nhân. Ngân hàng không thể chỉ nói về sản phẩm, mà cần chứng minh được vai trò của mình trong cuộc sống khách hàng.

Sự thay đổi này không phải là xu hướng ngắn hạn, mà là sự chuyển dịch mang tính cấu trúc. Ngân hàng nào hiểu và thích nghi nhanh hơn trong tiến trình xây dựng thương hiệu qua trải nghiệm thực tế sẽ có lợi thế trong việc chinh phục thế hệ khách hàng tương lai.

*Cảm ơn chị Vy vì phần chia sẻ thú vị này!

*Nguồn: Brandsvietnam



Khai thác sức mạnh Influencer Marketing trong chiến lược truyền thông ngành Ngân hàng – Tài chính 

Novaon Digital ra mắt bộ tài liệu “Ứng dụng Influencer Marketing với Social Media ngành Bank – Finance”, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia marketing. Tài liệu 40+ trang cung cấp góc nhìn chuyên sâu về cách Influencer marketing đang thay đổi chiến lược tiếp cận khách hàng trong ngành Tài chính – Ngân hàng. Với phân tích xu hướng, dữ liệu thị trường cùng case study thực tiễn, đây là nguồn tham khảo thiết yếu để doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của Influencer marketing, tạo lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. 

Biến động thị trường và tăng trưởng của Influencer trên social media  

Influencer Marketing đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược Marketing của các doanh nghiệp. Khi hành vi người tiêu dùng thay đổi và mạng xã hội trở thành trung tâm của các hoạt động truyền thông, việc tận dụng sức ảnh hưởng của những cá nhân có tầm tác động rộng lớn đang mang lại hiệu quả đáng kể cho thương hiệu. Bộ tài liệu này sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt rõ bức tranh toàn cảnh về sự phát triển của Influencer Marketing và cách ứng dụng hiệu quả trong ngành Tài chính – Ngân hàng. 

Biến động thị trường và tăng trưởng của Influencer

Chuyên mục “Biến động thị trường và tăng trưởng của Influencer trên Social Media” cung cấp những phân tích chuyên sâu về sự bùng nổ của thị trường Influencer Marketing và vai trò ngày càng quan trọng của social media trong lĩnh vực quảng cáo. Với sự gia tăng đầu tư vào các chiến dịch Marketing do Influencer dẫn dắt và sự hỗ trợ của công nghệ AI, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch và tiếp cận khách hàng một cách chính xác hơn. Không chỉ là một xu hướng, Influencer Marketing đã trở thành một công cụ chiến lược giúp các thương hiệu gia tăng mức độ nhận diện, xây dựng niềm tin với khách hàng và thúc đẩy quyết định sử dụng dịch vụ. 

Bộ tài liệu cũng tập trung phân tích sự dịch chuyển của ngân sách truyền thông, khi Social Media chính thức vượt qua các kênh truyền thống để trở thành nền tảng quảng cáo lớn nhất thế giới. Vậy làm sao để hiểu rõ cách thức hoạt động của từng nền tảng, khó khăn và cơ hội của chúng? Instagram, TikTok, Facebook và YouTube có đặc điểm gì riêng biệt, và nền tảng nào phù hợp nhất với chiến lược Influencer Marketing trong ngành Tài chính – Ngân hàng? Những câu hỏi này sẽ được phân tích và làm rõ trong phần đầu tiên của bộ tài liệu, giúp doanh nghiệp có góc nhìn toàn diện và đưa ra quyết định chính xác hơn cho chiến lược truyền thông của mình. 

Chiến lược Influencer Marketing trong truyền thông ngành Bank – Finance 

Influencer Marketing không chỉ là một xu hướng, mà còn là công cụ chiến lược giúp các thương hiệu tài chính – ngân hàng xây dựng lòng tin và thúc đẩy quyết định của khách hàng. Trong một ngành yêu cầu sự minh bạch cao như tài chính, việc hợp tác với những người có sức ảnh hưởng giúp thương hiệu gia tăng uy tín, tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn và tạo dựng những mối quan hệ bền vững. Bên cạnh đó, bộ tài liệu còn cho thấy vai trò quan trọng của Influencer Marketing trong việc giáo dục tài chính, cung cấp thông tin hữu ích giúp khách hàng có những quyết định đúng đắn hơn về dịch vụ tài chính. 

Chiến lược Influencer Marketing trong truyền thông Tài chính – Ngân hàng

Tuy nhiên, một chiến lược Influencer Marketing hiệu quả không chỉ xoay quanh việc lựa chọn người ảnh hưởng phù hợp, mà còn cần xác định rõ mục tiêu chiến dịch. Việc cân bằng giữa kết quả kinh doanh ngắn hạn và giá trị thương hiệu dài hạn là yếu tố quan trọng giúp chiến dịch đạt hiệu quả tối ưu.  

Ngoài ra, mỗi nền tảng mạng xã hội lại có thế mạnh riêng – Instagram và TikTok giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng trẻ tuổi thông qua nội dung sáng tạo, trong khi Facebook và YouTube là kênh phù hợp cho các chiến dịch chuyên sâu, mang tính giáo dục cao. Trước những cơ hội và thách thức này, doanh nghiệp nên lựa chọn nền tảng nào để tối ưu hóa hiệu quả truyền thông? Hãy khám phá bộ tài liệu để biết thêm chi tiết về đặc điểm của từng nền tảng và cách xây dựng chiến lược phù hợp. 

Chuyên mục “chiến lược Influencer marketing trong truyền thông” cũng đi sâu vào những yếu tố quan trọng trong việc triển khai Influencer Marketing, từ quy mô và tần suất chiến dịch đến tiêu chí lựa chọn Influencer phù hợp. Làm thế nào để đánh giá mức độ ảnh hưởng của một Influencer trong ngành tài chính? Những chỉ số nào thực sự quan trọng khi đo lường hiệu quả chiến dịch? Và đâu là các chiến lược tối ưu trong năm 2025 để giúp doanh nghiệp đi trước xu hướng? Tất cả sẽ được làm rõ trong bộ tài liệu này, giúp doanh nghiệp có những gợi ý chiến lược để  triển khai chiến dịch Influencer Marketing một cách hiệu quả nhất. 

Các hình thức và cách các thương hiệu ứng dụng Influencer Marketing trong social media cho ngành Bank – Finance  

Influencer Marketing trong ngành Tài chính – Ngân hàng không chỉ giới hạn ở việc hợp tác với các KOLs có sức ảnh hưởng rộng lớn, mà còn được triển khai dưới nhiều hình thức sáng tạo để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn. Từ các buổi trò chuyện với chuyên gia tài chính, sự kiện trực tuyến tương tác, đến việc tận dụng Micro & Nano Influencers hay tài trợ các chương trình giải trí, mỗi phương pháp đều mang lại lợi ích riêng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và thúc đẩy sự tương tác. 

Các hình thức chiến lược Influencer Marketing

Bộ tài liệu đưa người đọc khám phá cách các thương hiệu lớn đã ứng dụng thành công các hình thức Influencer Marketing trong ngành Tài chính – Ngân hàng. Chẳng hạn, Techcombank đã hợp tác với Shark Hưng trong sự kiện “Coaching 1-1 cùng Shark Hưng” nhằm tư vấn và cung cấp giải pháp tài chính cho doanh nghiệp. BIDV lại gây ấn tượng với chiến dịch Interactive Events, khi kết hợp cùng Khánh Vy và 1977 Vlog tổ chức livestream “Số đẹp cất lời” để giới thiệu tính năng AI giúp khách hàng chọn số tài khoản theo phong thủy. 

Ngoài ra, các thương hiệu tài chính cũng không ngừng đổi mới với hình thức Sponsoring concert and ticket sales, tận dụng các sự kiện âm nhạc, giải trí để tiếp cận khách hàng trẻ tuổi, hoặc áp dụng chiến lược Employee Advocacy Marketing, biến chính nhân viên ngân hàng thành đại sứ thương hiệu đáng tin cậy. Những hình thức này không chỉ giúp tăng cường mức độ nhận diện mà còn củng cố sự tin tưởng đối với thương hiệu 

Các gói giải pháp Onfluencer từ các chuyên gia truyền thông – marketing 

Các gói giải pháp Onfluencer

Để giúp các doanh nghiệp tài chính – ngân hàng khai thác tối đa tiềm năng của Influencer Marketing, bộ tài liệu này giới thiệu các giải pháp chuyên biệt do Novaon Digital cung cấp. Hai gói giải pháp chính được xây dựng nhằm đáp ứng những nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp trong chiến lược truyền thông số: Booking Review KOL và Employee Advocacy. 

Gói Booking Review KOL tập trung vào việc tối ưu hóa hợp tác giữa doanh nghiệp và các KOLs thông qua chiến dịch review sản phẩm, dịch vụ, giúp thương hiệu tăng mức độ nhận diện và độ tin cậy trên social media. Trong khi đó, Employee Advocacy là một giải pháp giúp doanh nghiệp biến chính nhân viên của mình thành đại sứ thương hiệu, từ đó tăng cường uy tín và mức độ tương tác với khách hàng. 

Bộ tài liệu không chỉ giới thiệu tổng quan về từng giải pháp mà còn cung cấp các quy trình và hướng dẫn triển khai chi tiết, giúp doanh nghiệp có cái nhìn thực tế và áp dụng hiệu quả vào chiến lược Influencer Marketing. Đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho các thương hiệu tài chính – ngân hàng đang tìm kiếm giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả truyền thông và tạo dựng niềm tin với khách hàng. 

Tạm kết 

Bộ tài liệu “Ứng dụng Influencer Marketing với Social Media ngành Bank – Finance” do Novaon Digital biên soạn nhằm cung cấp những phân tích chuyên sâu về vai trò và các hình thức triển khai Influencer Marketing trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng. Từ cách tận dụng KOLs để gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, đến việc khai thác Employee Advocacy để tạo dựng niềm tin với khách hàng, bộ tài liệu mang đến những giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả Influencer Marketing trong chiến lược truyền thông. 

Novaon Digital tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn và triển khai các giải pháp trải nghiệm thương hiệu toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược thương hiệu và nâng cao hiệu quả truyền thông. Hãy đón đọc tài liệu đầy đủ để cùng Novaon Digital khai phá tiềm năng của Influencer Marketing và đón đầu xu hướng truyền thông ngành tài chính – ngân hàng trong thời đại số. 

Đăng ký xem và tải bộ tài liệu tại đây

*Nguồn: Brandsvietnam

 

Brand Experience Solution Agency

Novaon Digital khai thác sức mạnh của Chiến lược, Giải pháp Công nghệ và Tư duy Sáng tạo để thúc đẩy thương hiệu phát triển. Cảm hứng của chúng tôi đến từ việc tạo ra những trải nghiệm giúp chuyển đổi thương hiệu tốt hơn, giúp khách hàng thấu hiểu & đánh giá cao thương hiệu của bạn


© 2024 NOVAON DIGITAL. All rights reserved.

Trụ sở chính

Trụ sở chính: Tháp C, tòa nhà Central Point, số 219 Trung Kính, phường Yên Hoà, thành phố Hà Nội, Việt Nam

VP HCM

215 Nguyễn Văn Thủ, phường Tân Định, TP.HCM

VP Singapore

5001 Beach Road, Golden Mile Complex, #08-10, Singapore.

Thành viên khác của Novaon Group

© 2024 NOVAON DIGITAL. All rights reserved.